Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

서혜

▷ 서혜부 {the groin } háng, (kiến trúc) vòm nhọn, (kiến trúc) xây vòm nhọn cho



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 석 { three } ba, số ba, con ba (súc sắc) quân ba (quân bài), 석 [錫] { tin } thiếc, sắt tây; giấy thiếc, hộp thiếc, hộp sắt...
  • 석가

    석가 [釋迦] (the) buddha Đức phật
  • 석가산

    석가산 [石假山] { a mound } ụ (đất, đá), mô (đất, đá), gò; đống; đồi; núi nhỏ, { a rockery } núi giả, núi non bộ
  • 석간

    석간 [夕刊] [석간지] { an evening paper } báo phát hành vào buổi chiều, ▷ 석간 신문 { an evening paper } báo phát hành vào buổi...
  • 석경

    석경 [石鏡] { a mirror } gương, (nghĩa bóng) hình ảnh trung thực (của cái gì), phản chiếu, phản ánh
  • 석고

    석고 [石膏] (천연의) { gypsum } thạch cao ((viết tắt) gyps), (분말의) { plaster } trát vữa (tường...); trát thạch cao, phết...
  • 석공

    2 [석공업] { masonry } nghề thợ nề, công trình nề, phần xây nề (trong một cái nhà)
  • 석기

    석기 [石器] { stoneware } đồ gốm làm bằng đất sét có chứa một hàm lượng nhỏ đá, { stonework } nghề thợ nề, nghề xây...
  • 석기시대

    석기 시대 [石器時代] 『考』 { the stone age } thời kỳ đồ đá
  • 석뇌유

    석뇌유 [石腦油] 『化』 { naphtha } ligroin, dầu mỏ
  • 석다

    석다 (눈이) { thaw } sự tan (của tuyết), trạng thái tan băng, trạng thái tan giá (thời tiết), (nghĩa bóng) sự mạnh dạn lên;...
  • 석류

    석류 [石榴] 『植』 { a pomegranate } quả lựu, cây lựu ((cũng) pomegranate,tree)
  • 석류석

    석류석 [石榴石] 『鑛』 { garnet } ngọc hồng lựu
  • 석면

    석면 [石綿] 『鑛』 { asbestos } (khoáng chất) miăng
  • 석명

    석명 [釋明] (an) explanation sự giảng, sự giảng giải, sự giải nghĩa, lời giảng, lời giải nghĩa, sự giải thích, sự thanh...
  • 석비

    (묘석) { a tombstone } bia mộ, mộ chí, { a gravestone } bia, mộ chí
  • 석사

    (칭호) { mr } vt của mister, 2 [학위] { master } chủ, chủ nhân, (hàng hải) thuyền trưởng (thuyền buôn), thầy, thầy giáo, (the...
  • 석송

    { a lycopodium } (thực vật) loại thạch tùng
  • 석쇠

    석쇠 { a gridiron } vỉ (nướng chả), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thể dục,thể thao), (thông tục) sân đá bóng (trong phạm vi đường...
  • 석순

    석순 [石筍] 『鑛』 { stalagmite } (địa lý,địa chất) măng đá
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top