Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

석다

석다 (눈이) {thaw } sự tan (của tuyết), trạng thái tan băng, trạng thái tan giá (thời tiết), (nghĩa bóng) sự mạnh dạn lên; sự hết dè dặt lạnh lùng (trong thái độ), làm tan, (nghĩa bóng) làm cho mạnh dạn lên, làm cho hết e lệ dè dặt, làm cho hết thái độ lạnh lùng, tan, ấm hơn, đỡ giá rét (có thể làm cho tuyết tan), (nghĩa bóng) vui vẻ lên, cở mở hơn, hết dè dặt lạnh lùng (người)


{melt } sự nấu chảy; sự tan, kim loại nấu chảy, mẻ nấu kim loại, tan ra, chảy ra, (thông tục) chảy nước ra, vãi mỡ ra, toát mồ hôi, cảm động, cảm kích, động lòng, mủi lòng, se lòng, nao núng, nhụt đi, làm tan ra, làm chảy ra, làm động lòng, làm mủi lòng, làm se lòng, làm nao núng, làm nhụt đi, làm nguôi đi, tan đi, tan biến đi, nấu chảy, hoà vào, tan vào, biến đổi dần thành, khóc sướt mướt, nước mắt chan hoà


(술 등이) {ferment } men, con men, sự lên men, sự khích động, sự vận động, sự xôn xao, sự náo động, lên men, dậy men, xôn xao, sôi sục, náo động, làm lên men, làm dậy men, kích thích, khích động, vận động, xúi giục, làm xôn xao, làm sôi sục, làm náo động



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 석류

    석류 [石榴] 『植』 { a pomegranate } quả lựu, cây lựu ((cũng) pomegranate,tree)
  • 석류석

    석류석 [石榴石] 『鑛』 { garnet } ngọc hồng lựu
  • 석면

    석면 [石綿] 『鑛』 { asbestos } (khoáng chất) miăng
  • 석명

    석명 [釋明] (an) explanation sự giảng, sự giảng giải, sự giải nghĩa, lời giảng, lời giải nghĩa, sự giải thích, sự thanh...
  • 석비

    (묘석) { a tombstone } bia mộ, mộ chí, { a gravestone } bia, mộ chí
  • 석사

    (칭호) { mr } vt của mister, 2 [학위] { master } chủ, chủ nhân, (hàng hải) thuyền trưởng (thuyền buôn), thầy, thầy giáo, (the...
  • 석송

    { a lycopodium } (thực vật) loại thạch tùng
  • 석쇠

    석쇠 { a gridiron } vỉ (nướng chả), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thể dục,thể thao), (thông tục) sân đá bóng (trong phạm vi đường...
  • 석순

    석순 [石筍] 『鑛』 { stalagmite } (địa lý,địa chất) măng đá
  • 석연하다

    (사물이) { satisfactory } làm thoả mãn, làm vừa ý; đầy đủ, tốt đẹp, (tôn giáo) để đền tội, để chuộc tội, { comprehensible...
  • 석영

    석영 [石英] 『鑛』 { quartz } (khoáng chất) thạch anh, ㆍ 녹(綠)석영 { prase } (khoáng chất) thạch anh lục, prazơ
  • 석유

    석유 [石油] { oil } dầu, (số nhiều) tranh sơn dầu, (thông tục) sự nịnh nọt, sự phỉnh nịnh, thức khuya học tập (làm việc),...
  • 석유화학

    석유 화학 [石油化學] { petrochemistry } hoá học dầu mỏ
  • 석이다

    석이다 (눈을) { thaw } sự tan (của tuyết), trạng thái tan băng, trạng thái tan giá (thời tiết), (nghĩa bóng) sự mạnh dạn...
  • 석임

    { ferment } men, con men, sự lên men, sự khích động, sự vận động, sự xôn xao, sự náo động, lên men, dậy men, xôn xao, sôi...
  • 석자

    석자 { a strainer } dụng cụ để kéo căng, cái lọc
  • 석장

    { a crosier } gậy phép (của giám mục)
  • 석존

    석존 [釋尊] [석가 세존] 『불교』 { sakyamuni } (phật giáo) thích ca mâu ni, (phật giáo) thích ca mâu ni, { the buddha } Đức phật
  • 석종유

    석종유 [石鐘乳] 『鑛』 { stalactite } (địa lý,địa chất) chuông đá, vú đá
  • 석차

    [의식 등에서의 서열] { precedence } quyền được trước, quyền đi trước, quyền đứng trước, quyền ở trước, địa vị...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top