Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

석축

{a sheath } ʃi:ðz/, bao, vỏ (kiếm); ống, (sinh vật học) màng bọc, bao, vỏ, áo, kè đá, đạp đá



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 석출

    석출 [析出] 『化』 { separation } sự phân ly, sự chia cắt, sự chia tay, sự biệt ly, (pháp lý) sự biệt cư, sự chia rẽ, phần...
  • 석판

    석판 [石板] { a slate } đá bảng, đá, ngói đá đen, bảng đá (của học sinh), màu xám đen, (từ mỹ,nghĩa mỹ) danh sách tạm...
  • 석호

    석호 [潟湖] [해안의 호소(湖沼)·늪] { a lagoon } (địa lý,ddịa chất) phá, [만] { a bay } hồng, ngựa hồng, (địa lý,địa...
  • 석화

    [몹시 빠름] { a flash } ánh sáng loé lên; tia, (hoá học) sự bốc cháy, giây lát, sự phô trương, (điện ảnh) cảnh hồi tưởng...
  • 석회

    석회 [石灰] { lime } (thực vật học) chanh lá cam, (thực vật học) (như) linden, nhựa bẫy chim, vôi, bẫy chim bằng nhựa, bón...
  • { a berth } giường ngủ (trên tàu thuỷ hoặc xe lửa), chỗ tàu có thể bỏ neo, chỗ tàu đậu ở bến, (thực vật học) địa...
  • 선가

    선가 [船架] 『造船』 { a slipway } bờ trượt (để hạ thuỷ tàu), { ferriage } sự vận chuyển bằng phà, sự vận chuyển bằng...
  • 선각

    { foreknow } biết trước
  • 선각자

    { a forerunner } người báo hiệu; người báo trước, người tiền bối; tổ tiên, nguyên mẫu đầu tiên, { a pathfinder } người...
  • 선객

    선객 [船客] { a passenger } hành khách (đi tàu xe...), (thông tục) thành viên không có khả năng làm được trò trống gì; thành...
  • 선거

    선거 [船渠] { a dock } (thực vật học) giống cây chút chít, khấu đuôi (ngựa...), dây đuôi (dây yên buộc vào khâu đuôi ngựa),...
  • 선거구

    { an electorate } toàn bộ cử tri, khu bầu cử, (sử học), Đức địa vị tuyến hầu; thái ấp của tuyến hầu, { a constituency...
  • 선거운동

    { electioneering } hoạt động nhằm tác động đến cử tri trong một cuộc bầu cử bằng cách vận động, đọc diễn văn...;...
  • 선거인

    선거인 [選擧人] { an elector } cử tri, người bỏ phiếu, (sử học), Đức tuyển hầu, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người dự đại...
  • 선견지명

    선견지명 [先見之明] { foresight } sự thấy trước, sự nhìn xa thấy trước; sự lo xa, đầu ruồi (súng)
  • 선경

    { a fairyland } tiên giới, chốn thiên tiên, nơi tiên cảnh
  • 선고

    선고 [宣告]1 [결정 사항 등의 통고] (a) pronouncement sự công bố, sự tuyên bố, { announcement } lời rao, lời loan báo; cáo thị,...
  • 선과

    (美) { a special } đặc biệt, riêng biệt, cảnh sát đặc biệt, chuyến xe lửa đặc biệt, cuộc thi đặc biệt, số báo phát...
  • 선광

    ▷ 선광대 [-臺] { a cradle } cái nôi, (nghĩa bóng) nguồn gốc, gốc, nơi bắt nguồn, cái nôi, (hàng hải) giàn giữ tàu (khi...
  • 선교

    선교 [宣敎] { propagation } sự truyền giống, sự nhân giống, sự truyền (bệnh...), sự truyền lại (từ thế hệ này sang thế...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top