Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

선험

▷ 선험론 『哲』 {transcendentalism } (triết học) thuyết tiên nghiệm


{transcendentalism } (triết học) thuyết tiên nghiệm



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 선호

    선호 [選好] { preference } sự thích hơn, sự ưa hơn, cái được ưa thích hơn, quyền ưu tiên (trả nợ...), (thương nghiệp) sự...
  • 선홍색

    선홍색 [鮮紅色] { scarlet } đỏ tươi, màu đỏ tươi, quần áo màu đỏ tươi
  • 선회

    선회 [旋回] { revolution } vòng, tua, (toán học); (thiên văn học) sự xoay vòng, cuộc cách mạng, { turning } sự quay, sự xoay, sự...
  • 선후

    (순서) { order } thứ, bậc, ngôi, hàng, cấp, loại, giai cấp, (toán học) bậc, thứ tự, trật tự, nội quy, thủ tục (ở nghị...
  • 선후책

    { a countermeasure } biện pháp đối phó, biện pháp trả đũa
  • 선히

    선히 { vividly } chói, chói lọi, sặc sỡ (màu sắc, ánh sáng), mạnh mẽ, đầy sức sống (người), sống động, mạnh mẽ (khả...
  • 섣달

    december(略 dec
  • 섣부르다

    섣부르다 [어설프다] { awkward } vụng về, lúng túng, ngượng ngịu, bất tiện; khó khăn, nguy hiểm, khó xử, rầy rà, rắc...
  • 섣불리

    섣불리 [어설프게] { awkwardly } vụng về, lúng túng, ngượng nghịu, khó xử, { clumsily } vụng về, { tactlessly } không khéo xử,...
  • 설- { insufficient } không đủ, thiếu, { not } không, hẳn là, chắc là, (xem) but, (xem) half, ít nhất cũng bằng, nhiều nhất cũng...
  • 설다

    { want } sự thiếu, sự không có, sự khuyết, sự cần, sự cần thiết, ((thường) số nhiều) nhu cầu, những cái cần thiết,...
  • 설렁

    { a doorbell } chuồng (ở) cửa
  • 설렁하다

    설렁하다 { chilly } lạnh, lạnh lẽo, giá lạnh, ớn lạnh, rùng mình (vì lạnh), lạnh lùng, lạnh nhạt, (như) chilli
  • 설레다

    { palpitate } đập nhanh (tim mạch); hồi hộp, run lên, { flutter } sự vẫy, sự vỗ (cánh), sự run rẫy vì bị kích động, sự...
  • 설레설레

    { shaking } sự lắc, sự giũ; hành động lắc, hành động giũ
  • 설령

    { though } dù, dù cho, mặc dù, dẫu cho, dường như, như thể là, (xem) even, dù... đi nữa, dù cho, tuy nhiên, tuy thế, tuy vậy;...
  • 설립

    설립 [設立] { establishment } sự thành lập, sự thiết lập, sự kiến lập, sự đặt (ai vào một địa vị), sự chứng minh,...
  • 설마

    { never } không bao giờ, không khi nào, không, đừng, (xem) better, dù là, dẫu là, muốn sửa chữa thì chả lo là muộn
  • 설면하다

    설면하다1 [소원하다] { distant } xa, cách, xa cách, có thái độ cách biệt, có thái độ xa cách, không thân mật, lạnh nhạt,...
  • 설명

    설명 [說明] { explanation } sự giảng, sự giảng giải, sự giải nghĩa, lời giảng, lời giải nghĩa, sự giải thích, sự thanh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top