Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

설피다

{rough } ráp, nhám, xù xì, gồ ghề, bờm xờm, lởm chởm, dữ dội, mạnh, hung dữ, bảo tố, động (biển); xấu (thời tiết), thô, chưa gọt giũa, chưa trau chuốt, thô lỗ, sống sượng, lỗ mãng, thô bạo, cộc cằn, gian khổ, gay go, nhọc nhằn, nặng nề, nháp, phác, phỏng, gần đúng, ầm ĩ, hỗn độn, chói tai (âm thanh, giọng nói...), nói gay gắt với ai, bị ngược đâi, bị đối xử thô bạo, gặp lúc khó khăn gian khổ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chửi mắng, xỉ vả ai, đẩy ai vào một tình trạng khó khăn, dữ, thô bạo, lỗ mãng, miền đất gồ ghề, đinh chìa (đóng vào móng ngựa cho khỏi trượt), trạng thái nguyên, trạng thái thô, trạng thái chưa gọt giũa, thằng du côn, quâng đời gian truân; cảnh gian truân, hoàn cảnh khó khăn, cái chung, cái đại thể, cái đại khái, (thể dục,thể thao) sân bâi gồ ghề (sân đánh gôn), kiên nhẫn chịu đựng được gian khổ, làm dựng ngược, vuốt ngược (lông, tóc...), đóng đinh chìa vào (móng ngựa) cho khỏi trượt, phác thảo, vẽ phác, dạy (ngựa), đẽo sơ qua (vật gì), lên dây sơ qua (đàn pianô), sống cho qua ngày đoạn tháng, thiếu thốn đủ mọi thứ, chọc tức ai, làm ai phát cáu


{coarse } kém, tồi tàn (đồ ăn...), to cánh, to sợi, không mịn, thô, thô lỗ, lỗ mãng, thô tục, tục tĩu



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 설형

    { sphenogram } chữ hình nêm
  • 설화

    ▷ 설화 석고 『鑛』 { alabaster } (khoáng chất) thạch cao tuyết hoa, 설화 [說話] [옛이야기] { a tale } truyện, truyện ngắn,...
  • 12 { u } u, u, vật hình u, { s } s, đường cong hình s; vật hình s, 섬2 [도서] { an island } hòn đảo, (nghĩa bóng) cái đứng tách...
  • 섬광

    『天』 { scintillation } sự nhấp nháy, sự lấp lánh, tia ánh lên, tia lửa, lời nói sắc sảo, lời ứng đối sắc sảo
  • 섬나라

    { insularism } sự không hiểu biết gì về các nước khác; sự không thiết hiểu biết về các nước khác, tính thiển cận, tính...
  • 섬도

    섬도 [纖度] { fineness } vẻ đẹp đẽ, tính tế nhị, tính tinh vi, tính cao thượng, sự đủ tuổi (vàng, bạc), vị ngon (của...
  • 섬록암

    섬록암 [閃綠岩] { diorite } (địa lý,địa chất) điorit
  • 섬망

    섬망 [妄] 『醫』 { delirium } (y học) tình trang mê sảng; cơn mê sảng, (từ lóng) sự cuồng lên, sự cuồng nhiệt; sự điên...
  • 섬멸

    섬멸 [殲滅] { extermination } sự triệt, sự tiêu diệt, sự huỷ diệt, { annihilation } sự tiêu diệt, sự tiêu huỷ, sự huỷ...
  • 섬모

    ▷ 섬모충 { a ciliate } (sinh học) có lông rung; có lông mịn; có lông mi
  • 섬벅

    { slice } miếng mỏng, lát mỏng, phần, phần chia, dao cắt cá (ở bàn ăn) ((cũng) fish,slice), (như) slice,bar, (ngành in) thanh phết...
  • 섬서하다

    섬서하다 { unfriendly } không thân mật, không thân thiện, cừu địch, bất lợi, không thuận lợi, { curt } cộc lốc, cụt ngủn,...
  • 섬세

    섬세 [纖細] [가냘프고 가늚] { slenderness } vóc mảnh khảnh, tầm người mảnh dẻ; sự thon nhỏ, sự ít ỏi, sự nghèo nàn,...
  • 섬약

    섬약 [纖弱] { frailty } tình trạng dễ vỡ; tính mỏng mảnh, tình trạng yếu đuối, tình trạng ẻo lả, tính nhu nhược, tính...
  • 섬유

    { a strand } (thơ ca); (văn học) bờ (biển, sông, hồ), làm mắc cạn, mắc cạn (tàu), tao (của dây), thành phần, bộ phận (của...
  • 섬화

    섬화 [閃火] { a flash } ánh sáng loé lên; tia, (hoá học) sự bốc cháy, giây lát, sự phô trương, (điện ảnh) cảnh hồi tưởng...
  • 섭렵

    { scour } sự lau chùi, sự cọ, sự xối nước sục sạch bùn (ở lòng sông...), thuốc tẩy vải, bệnh ỉa chảy (của động...
  • 섭리

    섭리 [攝理]1 [하느님의 뜻] { providence } sự lo xa, sự lo trước, sự dự phòng, sự tằn tiện, sự tiết kiệm, (providence)...
  • 섭생

    { a regimen } (y học) chế độ ăn uống, chế độ dinh dưỡng, chế độ điều trị, (ngôn ngữ học) quan hệ chi phối (giữa...
  • 섭외

    { r } r, mùa sò (gồm có tám tháng có chữ r từ september đến april), đọc (reading), viết (writting) và số học sinh (arithmetic)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top