Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

성공회

▷ 성공회원 (美) {an Episcopalian } người tán thành chế độ giám mục quản lý nhà thờ, người theo nhà thờ Tân giáo


(英) {an Anglican } (thuộc) giáo phái Anh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) nước Anh, người theo giáo phái Anh



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 성과

    성과 [成果] { a result } kết quả, (toán học) đáp số, do bởi, do mà ra, (+ in) dẫn đến, đưa đến, kết quả là, { a fruit...
  • 성과학

    성과학 [性科學] { sexology } giới tính học, ▷ 성과학자 { a sexologist } chuyên gia về tình dục học
  • 성곽

    성곽 [城郭] [성] { a castle } thành trì, thành quách, lâu dài, (đánh cờ) quân cờ thấp, lâu dài trên bãi cát; chuyện viển vông,...
  • 성교

    『醫』 { coitus } sự giao cấu, 『法』 (부부의) { access } lối vào, cửa vào, đường vào, sự đến gần, sự cho vào, sự lui...
  • 성구

    ▷ 성구어 { an idiom } thành ngữ, đặc ngữ, cách biểu diễn, cách diễn đạt (của một nhà văn...)
  • 성군

    { an asterism } chòm sao, dấu hình ba sao
  • 성급하다

    성급하다 [性急-] { hasty } vội, vội vàng, vội vã; nhanh chóng, gấp rút, mau, hấp tấp, khinh suất, thiếu suy nghĩ, nóng tính,...
  • 성기다

    성기다1 [거리·간격이 뜨다] { loose } lỏng, không chặt, chùng, không căng, không khít, rời ra, lung lay, long ra, lòng thòng, rộng...
  • 성깃성깃

    { sparsely } thưa thớt, rải rác, lơ thơ; rải mỏng ra, { thinly } mỏng; mong manh
  • 성깃하다

    성깃하다 { loose } lỏng, không chặt, chùng, không căng, không khít, rời ra, lung lay, long ra, lòng thòng, rộng lùng thùng, lùng...
  • 성나다

    { rage } cơn thịnh nộ, cơn giận dữ, cơn dữ dội (đau...); sự cuồng bạo; sự ác liệt (của cuộc chiến đấu...), tính ham...
  • 성냥

    성냥 { a match } diêm, ngòi (châm súng hoả mai...), cuộc thi đấu, địch thủ, đối thủ; người ngang tài, người ngang sức,...
  • 성냥하다

    { harden } làm cho cứng, làm cho rắn, (kỹ thuật) tôi (thép...), (nghĩa bóng) làm chai điếng, làm cứng rắn, làm trở thành nhẫn...
  • 성년

    (文) { majority } phần lớn, phần đông, đa số, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đảng (nhóm) được đa số phiếu, tuổi thành niên, tuổi...
  • 성대

    성대 『魚』 { a gurnard } (động vật học) cá chào mào, { a sea robin } (động vật học) cá chào mào đỏ, { a gurnet } (động...
  • 성도

    성도 [聖都] { the holy city } thành phố jerusalem
  • 성령

    { pentecost } (tôn giáo) lễ gặt (của người do thái, 50 ngày sau ngày lễ phục sinh), lễ hạ trần (của đạo thiên chúa cũng...
  • 성루

    성루 [城壘] { a fort } pháo đài, công sự, vị trí phòng thủ, phòng ngự, cố thủ, duy trì tình trạng sãn c, { a fortress } pháo...
  • 성립

    [실현] { realization } sự thực hiện, sự thực hành, sự thấy rõ, sự hiểu rõ, sự nhận thức rõ, sự bán (tài sản, cổ phần...),...
  • 성마르다

    { impetuous } mạnh mẽ, dữ dội, mãnh liệt, bốc, hăng, { impatient } thiếu kiên nhẫn, không kiên tâm, nóng vội, nôn nóng; hay...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top