Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

성욕

Mục lục

{lust } (+ for, after) tham muốn, thèm khát


{sexuality } bản năng giới tính; tính chất giới tính, bản năng sinh dục, tính thích dục tình


{erotomania } (y học) xung động thoả dục; chứng cuồng dâm


satyriasis(남자의) chứng cuồng dâm


nymphomania(여자의) chứng cuồng dâm (của đàn bà)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 성운

    { a nebulosity } mây mù, tính chất mờ đục
  • 성유

    { chrism } (tôn giáo) dầu thánh (để làm phép)
  • 성음

    ▷ 성음 문자 { a phonogram } ảnh ghi âm, dấu ghi âm (theo phương pháp của pit,man), tín hiệu ngữ âm, ▷ 성음학 { phonetics }...
  • 성의

    성의 [誠意] { sincerity } tính thành thật, tính thật thà, tính ngay thật, tính chân thành, tính thành khẩn, { good faith } ý tốt,...
  • 성인

    성인 [成人] { an adult } người lớn, người đã trưởng thành, trưởng thành, 성인 [聖人] { a sage } (thực vật học) cây xô...
  • 성자

    성자 [聖子] 『聖』 { the son } con trai, dòng dõi, người con, người dân (một nước), (xem) gun, chúa, chiến sĩ, quân lính, nhân...
  • 성장

    성장 [成長] { growth } sự lớn mạnh, sự phát triển, sự tăng tiến, sự tăng lên, sự khuếch trương, sự sinh trưởng, sự...
  • 성장률

    { a growth rate } (tech) tốc độ tăng trưởng, suất tăng
  • 성적

    성적 [成績]1 [일 등의 성과] { performance } sự làm; sự thực hiện; sự thi hành (lệnh...); sự cử hành (lễ...); sự hoàn thành...
  • 성전

    { a sanctuary } nơi tôn nghiêm (nhà thờ, chùa chiền), nơi bí ẩn, chỗ thầm kín, nơi trú ẩn, nơi trốn tránh, nơi cư trú, khu...
  • 성전환

    ▷ 성전환자 { a transsexual } cải giống, chuyển phái, người về xúc cảm cảm thấy mình thuộc giới tính khác, người chuyển...
  • 성조

    3 (중국어 등의) { a tone } tiếng; (nhạc) âm, giọng, sức khoẻ; trương lực, (hội họa) sắc, (nghĩa bóng) vẻ, phong thái, làm...
  • 성조기

    (속칭) the stars and stripes(▶ 단수 취급) cờ nước mỹ
  • 성좌

    성좌 [星座] 『天』 { a constellation } chòm sao, { an asterism } chòm sao, dấu hình ba sao, { a planisphere } bình đồ địa cầu
  • 성주

    { a castellan } người cai quản thành trì, người cai quản lâu đài
  • 성주간

    성주간 [聖週間] 『가톨릭』 { holy week } tuần thánh
  • 성지

    (팔레스타인의) { the holy land } đất thánh
  • 성직

    성직 [聖職] 『가톨릭·기독교』 { the clergy } giới tăng lữ; tăng lữ, the ministry(▶ 영국에서는 주로 성공회 이외의) bộ,...
  • 성찬

    { a feast } bữa tiệc, yến tiệc, ngày lễ, ngày hội hè, (nghĩa bóng) sự hứng thú, dự tiệc, tiệc tùng; ăn cỗ, thoả thuê,...
  • 성찰

    성찰 [省察] { reflection } sự phản chiếu, sự phản xạ, sự dội lại, ánh phản chiếu; ánh phản xạ, sự suy nghĩ, sự ngẫm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top