- Từ điển Hàn - Việt
성직
성직 [聖職] 『가톨릭·기독교』 {the clergy } giới tăng lữ; tăng lữ
the ministry(▶ 영국에서는 주로 성공회 이외의) Bộ, chính phủ nội các, chức bộ trưởng; nhiệm kỳ bộ trưởng, (tôn giáo) đoàn mục sư
▷ 성직자 {a churchman } người trong giáo hội, giáo sĩ, người theo giáo phái Anh
{a clergyman } giáo sĩ, tu sĩ, mục sư (nhà thờ Anh), đợt nghỉ lễ tám ngày (từ chủ nhật này đến chủ nhật sau)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
성찬
{ a feast } bữa tiệc, yến tiệc, ngày lễ, ngày hội hè, (nghĩa bóng) sự hứng thú, dự tiệc, tiệc tùng; ăn cỗ, thoả thuê,... -
성찰
성찰 [省察] { reflection } sự phản chiếu, sự phản xạ, sự dội lại, ánh phản chiếu; ánh phản xạ, sự suy nghĩ, sự ngẫm... -
성체
{ the host } chủ nhà, chủ tiệc, chủ khách sạn, chủ quán trọ, (sinh vật học) cây chủ, vật chủ, quên không tính đến khó... -
성취
성취 [成就] { accomplishment } sự hoàn thành, sự làm xong, sự làm trọn, sự thực hiện (mục đích...), việc đã hoàn thành,... -
성층
성층 [成層] 『地質』 { bedding } bộ đồ giường (chăn, gối, nệm, khăn trải giường), ổ rơm (cho súc vật), nền, lớp dưới... -
성층권
성층권 [成層圈] { the stratosphere } (địa lý,địa chất) tầng bình lưu -
성토
성토 [聲討] { censure } sự phê bình, sự chỉ trích, sự khiển trách, lời phê bình, lời khiển trách, phê bình, chỉ trích,... -
성패
[결과] { the result } kết quả, (toán học) đáp số, do bởi, do mà ra, (+ in) dẫn đến, đưa đến, kết quả là -
성품
성품 [性品] [성질] { nature } tự nhiên, thiên nhiên, tạo hoá, trạng thái tự nhiên; trạng thái nguyên thuỷ, tính, bản chất,... -
성하
{ midsummer } giữa mùa hè, hạ chí -
성하다
성하다11 [온전하다] { intact } không bị đụng chạm đến, không bị sứt mẻ, còn nguyên vẹn, không bị thay đổi, không bị... -
성행
성행 [盛行] { prevalence } sự thường xảy ra, sự thịnh hành, sự lưu hành, sự phổ biến khắp, sự lan khắp, { vogue } mốt,... -
성향
성향 [性向] { an inclination } (như) inclining, sự nghiêng, sự cúi, dốc; độ nghiêng, { a disposition } sự sắp xếp, sự sắp đặt,... -
성형
2 『工』 { forming } sự tạo hình; sự định hình, { cast } sự quăng, sự ném (lưới...); sự thả (neo...); sự gieo (súc sắc...),... -
성홍열
성홍열 [猩紅熱] 『醫』 { scarlet fever } (y học) bệnh xcaclatin, bệnh tinh hồng nhiệt,(đùa cợt) khuynh hướng thích chồng bộ... -
성황
성황 [盛況] { prosperity } sự thịnh vượng, sự phát đạt, sự phồn vinh, sự thành công, { a boom } (hàng hải) sào căng buồm,... -
섶나무
섶나무 { brushwood } bụi cây, { firewood } củi -
세간
세간 [世間]1 [온 사람이 살고 있는 사회] { the world } thế giới, hoàn cầu, địa cầu, vũ trụ, vạn vật, thế gian, trần... -
세계
세계 [世界]1 [온세상] { the world } thế giới, hoàn cầu, địa cầu, vũ trụ, vạn vật, thế gian, trần tục, cõi trần gian,... -
세계대전
세계 대전 [世界大戰] { the world war } chiến tranh thế giới, đại chiến thế giới (cuộc chiến tranh có nhiều nước tham gia)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.