Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

소산

Mục lục

소산 [所産] {a product } sản vật, sản phẩm, vật phẩm, kết quả, (toán học) tích, (hoá học) sản phẩm


{an outcome } hậu quả, kết quả, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kết luận lôgic (sau khi suy nghĩ)


{an outgrowth } sự mọc quá nhanh, chồi cây, sản phẩm tự nhiên, kết quả tự nhiên


{a result } kết quả, (toán học) đáp số, do bởi, do mà ra, (+ in) dẫn đến, đưa đến, kết quả là


produce(농산물) sản lượng, sản vật, sản phẩm, kết quả, trình ra, đưa ra, giơ ra, sản xuất, chế tạo, viết ra (một cuốn sách); xuất bản (sách, phim...), gây ra (một cảm giác...), đem lại (kết quả...); sinh đẻ, (toán học) kéo dài (một đường thẳng...)
소산 [消散]ㆍ 소산하다 {disappear } biến đi, biến mất


{disperse } giải tán, phân tán, xua tan, làm tan tác (mây mù...), rải rắc, gieo vãi, gieo rắc, truyền (tin đồn...), (vật lý) tán sắc, (hoá học) phân tán, rải rắc, giải tán, tan tác


{vanish } biến mất, lẩn mất, biến dần, tiêu tan ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (toán học) triệt tiêu; biến mất, (ngôn ngữ học) âm lướt


{evanesce } mờ đi, biến đi


[증발] {evaporate } làm bay hơi, làm khô (hoa quả, sữa), bay hơi, (thông tục) tan biến, biến mất; chết


(안개 등이) {lift } sự nâng lên, sự nhấc lên; sự nâng cao, sự nhấc cao, máy nhấc, thang máy, sự cho đi nhờ xe; (nghĩa bóng) sự nâng đỡ, chỗ gồ lên, chỗ nhô lên (ở sàn nhà), (hàng không) sức nâng (của không khí), trọng lượng nâng, (hàng không), (như) air,lift, giơ lên, nhấc lên, nâng lên; giương cao, đỡ lên, dựng lên, kéo dậy, đào, bới, (thông tục) ăn trộm (súc vật), ăn cắp (văn), nhổ (trại), chấm dứt (sự phong toả...); bâi bỏ (sự cấm đoán...), nhấc lên được, nâng lên được, tan đi, cuốn đi (mây, sương mù, bóng đêm...), cưỡi sóng (tàu), gồ lên (sàn nhà), mó tay làm việc gì, đưa tay lên thề, giơ tay đánh ai, ngước nhìn, nhìn lên, ngóc đầu dậy, hồi phục lại, (kinh thánh) trả lại tự do cho ai; trả lại danh dự cho ai, có nhiều tham vọng, tự hào, (xem) voice, dương dương tự đắc



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 소살

    { incineration } sự đốt ra tro, sự thiêu, sự hoả táng, { incinerate } đốt ra tro, thiêu, hoả táng
  • 소상인

    { a retailer } người bán lẻ, người phao (tin đồn)
  • 소상하다

    소상하다 [昭詳-] { full } đầy, đầy đủ, nhiều, tràn trề, tràn ngập, chan chứa, chật, đông, chật ních, hết chỗ ngồi...
  • 소서

    { pray } cầu, cầu nguyện, khẩn cầu, cầu xin, xin, xin mời (ngụ ý lễ phép), 7 july) tháng bảy
  • 소설

    소설 [小說] { a novel } mới, mới lạ, lạ thường, tiểu thuyết, truyện, { a romance } (romance) những ngôn ngữ rôman, (romance)...
  • 소성

    소성 [塑性] 『理』 { plasticity } tính dẻo, tính mềm, tính tạo hình
  • 소소하다

    소소하다 [小小-] { trivial } thường, bình thường, tầm thường, không đáng kể, không quan trọng, không có tài cán gì, tầm...
  • 소송계속

    소송 계속 [訴訟繫屬] 『法』 { pendency } tình trạng chưa quyết định, tình trạng chưa giải quyết, tình trạng còn để treo...
  • 소송사건

    소송 사건 [訴訟事件] { a suit } bộ com lê, bộ quần áo (đàn ông), lời xin, lời yêu cầu, lời thỉnh cầu, sự cầu hôn,...
  • 소수

    { odd } (the odd) (thể dục,thể thao) cú đánh thêm (chơi gôn), lẻ, cọc cạch, thừa, dư, trên, có lẻ, vặt, lặt vặt, linh tinh,...
  • 소수점

    소수점 [小數點] 『數』 { a decimal point } (tech) dấu thập phân
  • 소스

    소스 { sauce } nước xốt, (nghĩa bóng) cái làm thêm thích thú; cái làm thêm thú vị, nước muối, dung dịch muối, sự vô lễ,...
  • 소슬하다

    소슬하다 [蕭瑟-] [으스스하고 쓸쓸하다] { bleak } trống trải; lạnh lẽo, hoang vắng; ảm đạm, dãi gió, (động vật học)...
  • 소시지

    소시지 (a) sausage xúc xích; dồi; lạp xường, (quân sự) khí cầu thám không (hình xúc xích)
  • 소식

    소식 [消息]1 [전갈] { word } từ, lời nói, lời, lời báo tin, tin tức, lời nhắn, lời hứa, lời, lệnh, khẩu hiệu, (số nhiều)...
  • 소식통

    { a source } nguồn sông, nguồi suối, nguồn, nguồn gốc, nhàn cư vi bất tiện, { a channel } eo biển, lòng sông, lòng suối, kênh...
  • 소실

    { a concubine } vợ lẽ, nàng hầu, gái bao, 소실 [消失] { disappearance } sự biến đi, sự biến mất, { vanishing } sự biến mất,...
  • 소심

    소심 [小心]1 [겁이 많음] { timidity } tính rụt rè nhút nhát, tính bẽn lẽn e lệ, { cowardice } tính nhát gan, tính nhút nhát;...
  • 소아

    [자아] { the ego } (triết học) cái tôi, 소아 [小兒] { an infant } đứa bé còn ãm ngửa, đứa bé (dưới 7 tuổi), (pháp lý) người...
  • 소아과

    소아과 [小兒科] { pediatrics } (y học) khoa trẻ em
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top