Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

소수

Mục lục

{odd } (the odd) (thể dục,thể thao) cú đánh thêm (chơi gôn), lẻ, cọc cạch, thừa, dư, trên, có lẻ, vặt, lặt vặt, linh tinh, kỳ cục, kỳ quặc, rỗi rãi, rảnh rang, bỏ trống, để không, người có lá phiếu quyết định (trong một ban mà số uỷ viên là số lẻ)


{a minority } phần ít; thiểu số, only a minority of British households do/does not have a car, chỉ có một số ít hộ gia đình người Anh là không có xe hơi, tộc người thiểu số, tuổi vị thành niên


▷ 소수당 {the minority } phần ít; thiểu số, only a minority of British households do/does not have a car, chỉ có một số ít hộ gia đình người Anh là không có xe hơi, tộc người thiểu số, tuổi vị thành niên


▷ 소수 독점 『經』 {oligopoly } (Econ) (Thị trường) độc quyền nhóm bán+ Là một cơ cấu thị trường trong đó các doanh nghiệp đều ý thức được sự phụ thuộc lẫn nhau trong các kế hoạch bán hàng, sản xuất , đầu tư và quảng cáo.


{a minority } phần ít; thiểu số, only a minority of British households do/does not have a car, chỉ có một số ít hộ gia đình người Anh là không có xe hơi, tộc người thiểu số, tuổi vị thành niên


▷ 소수 정예주의 {elitism } sự phát triển các tầng lớp ưu tú trong xã hội


{the minority } phần ít; thiểu số, only a minority of British households do/does not have a car, chỉ có một số ít hộ gia đình người Anh là không có xe hơi, tộc người thiểu số, tuổi vị thành niên


소수 [素數] 『數』 a prime (number) (TOáN) số nguyên tố



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 소수점

    소수점 [小數點] 『數』 { a decimal point } (tech) dấu thập phân
  • 소스

    소스 { sauce } nước xốt, (nghĩa bóng) cái làm thêm thích thú; cái làm thêm thú vị, nước muối, dung dịch muối, sự vô lễ,...
  • 소슬하다

    소슬하다 [蕭瑟-] [으스스하고 쓸쓸하다] { bleak } trống trải; lạnh lẽo, hoang vắng; ảm đạm, dãi gió, (động vật học)...
  • 소시지

    소시지 (a) sausage xúc xích; dồi; lạp xường, (quân sự) khí cầu thám không (hình xúc xích)
  • 소식

    소식 [消息]1 [전갈] { word } từ, lời nói, lời, lời báo tin, tin tức, lời nhắn, lời hứa, lời, lệnh, khẩu hiệu, (số nhiều)...
  • 소식통

    { a source } nguồn sông, nguồi suối, nguồn, nguồn gốc, nhàn cư vi bất tiện, { a channel } eo biển, lòng sông, lòng suối, kênh...
  • 소실

    { a concubine } vợ lẽ, nàng hầu, gái bao, 소실 [消失] { disappearance } sự biến đi, sự biến mất, { vanishing } sự biến mất,...
  • 소심

    소심 [小心]1 [겁이 많음] { timidity } tính rụt rè nhút nhát, tính bẽn lẽn e lệ, { cowardice } tính nhát gan, tính nhút nhát;...
  • 소아

    [자아] { the ego } (triết học) cái tôi, 소아 [小兒] { an infant } đứa bé còn ãm ngửa, đứa bé (dưới 7 tuổi), (pháp lý) người...
  • 소아과

    소아과 [小兒科] { pediatrics } (y học) khoa trẻ em
  • 소아마비

    소아 마비 [小兒痲痺] { infantile paralysis } (y học) bệnh bại liệt trẻ em, (口) { polio } (thực vật học), (viết tắt) của...
  • 소아병

    (비유) { infantilism } (tlý) tính con trẻ, nhi tính (đã lớn tuổi mà vẫn không phát triển về cơ thể, trí óc và cơ quan sinh...
  • 소액

    { o } o, hình o, hình tròn, (như) oh (sau o không có dấu phẩy; sau oh có dấu phẩy), / { p } vật hình p, hây cư xử nói năng đứng...
  • 소야곡

    ▷ 소야곡 가수 { a serenader } người hát khúc nhạc chiều, người dạo khúc nhạc chiều
  • 소양배양하다

    소양배양하다 { childish } của trẻ con; như trẻ con, hợp với trẻ con, ngây ngô, trẻ con, { thoughtless } không suy nghĩ, vô tư...
  • 소양증

    소양증 [瘙痒症] 『醫』 { pruritus } (y học) bệnh ngứa, { itching } (như) itch, (thuộc) sự ngứa; làm ngứa, (thuộc) sự muốn;...
  • 소여

    소여 [所與] { datum } số lượng đã cho (bài toán...); điều đã cho biết, luận cứ, (số nhiều datums) mốc tính toán, mốc...
  • 소연

    { confused } lẫn lộn, lộn xộn, rối rắm, mơ hồ, bối rối, ngượng, { tumultuous } ồn ào, huyên náo, xôn xao, náo động, { uproarious...
  • 소엽

    소엽 [小葉]1 『解』 { a lobule } thuỳ con, tiểu thuỳ, 2 『植』 { a foliole } (thực vật học) lá chét, { a leaflet } lá non, (thực...
  • 소옥

    { a hut } túp lều, (quân sự) nhà gỗ tạm thời cho binh lính, cho ở lều, (quân sự) cho (binh lính) ở trong những nhà gỗ tạm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top