Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

소식

Mục lục

소식 [消息]1 [전갈] {word } từ, lời nói, lời, lời báo tin, tin tức, lời nhắn, lời hứa, lời, lệnh, khẩu hiệu, (số nhiều) sự cãi nhau, lời qua tiếng lại, lập tức, giới thiệu ai (làm công tác gì...), lời nói không ăn thua gì (so với hành động), (xem) dog, kiểu mới nhất về (cái gì); thành tựu mới nhất về (cái gì), vừa nói (là làm ngay), bào chữa, nói hộ, khen ngợi, thực hiện ngay lời doạ dẫm; thực hiện ngay lời hứa, lời nói đúng (không đúng) lúc, đối với một người khôn một lời cũng đủ, (tôn giáo) sách Phúc âm, phát biểu, nói lên, bày tỏ, diễn tả


[뉴스] {news } tin, tin tức


(文) {tidings } (văn học) tin tức, tin


[보고] {a report } bản báo cáo; biên bản, bản tin, bản dự báo; phiếu thành tích học tập (hằng tháng hoặc từng học kỳ của học sinh), tin đồn, tiếng tăm, danh tiếng, tiếng nổ (súng...), kể lại, nói lại, thuật lại, báo cáo, tường trình, viết phóng sự (về vấn đề gì), đồn, đưa tin, nói về (ai), phát biểu về (ai), báo, trình báo, tố cáo, tố giác, trình diện (sau một thời gian vắng), đến nhận công tác (sau khi xin được việc)


[통지] {a notice } thông tri, yết thị, thông cáo, lời báo trước; sự báo trước; thời hạn, đoạn ngắn, bài ngắn (trên báo; để thông báo, để bình phẩm một cuốn sách, một vở kịch), sự chú ý, sự để ý, sự nhận biết, chú ý, để ý, nhận biết, báo trước (đuổi nhà, cho nghỉ việc..., nhận xét về (ai, cái gì), chiếu cố, hạ cố; đối xử lễ độ với


; [편지] {a letter } chữ cái, chữ, thư, thư tín, nghĩa chật hẹp, nghĩa mặt chữ, (số nhiều) văn học, văn chương, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) huy hiệu (tặng cho sinh viên có thành tích thể thao...) ((thường) là tên tắt của trường), chú ý từng li từng tí, viết chữ, khắc chữ lên, in chữ lên, (kỹ thuật) đánh dấu, in dấu


2 [상황·동정을 알리는 보도] {information } sự cung cấp tin tức; sự thông tin, tin tức, tài liệu; kiến thức, (pháp lý) điều buộc tội



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 소식통

    { a source } nguồn sông, nguồi suối, nguồn, nguồn gốc, nhàn cư vi bất tiện, { a channel } eo biển, lòng sông, lòng suối, kênh...
  • 소실

    { a concubine } vợ lẽ, nàng hầu, gái bao, 소실 [消失] { disappearance } sự biến đi, sự biến mất, { vanishing } sự biến mất,...
  • 소심

    소심 [小心]1 [겁이 많음] { timidity } tính rụt rè nhút nhát, tính bẽn lẽn e lệ, { cowardice } tính nhát gan, tính nhút nhát;...
  • 소아

    [자아] { the ego } (triết học) cái tôi, 소아 [小兒] { an infant } đứa bé còn ãm ngửa, đứa bé (dưới 7 tuổi), (pháp lý) người...
  • 소아과

    소아과 [小兒科] { pediatrics } (y học) khoa trẻ em
  • 소아마비

    소아 마비 [小兒痲痺] { infantile paralysis } (y học) bệnh bại liệt trẻ em, (口) { polio } (thực vật học), (viết tắt) của...
  • 소아병

    (비유) { infantilism } (tlý) tính con trẻ, nhi tính (đã lớn tuổi mà vẫn không phát triển về cơ thể, trí óc và cơ quan sinh...
  • 소액

    { o } o, hình o, hình tròn, (như) oh (sau o không có dấu phẩy; sau oh có dấu phẩy), / { p } vật hình p, hây cư xử nói năng đứng...
  • 소야곡

    ▷ 소야곡 가수 { a serenader } người hát khúc nhạc chiều, người dạo khúc nhạc chiều
  • 소양배양하다

    소양배양하다 { childish } của trẻ con; như trẻ con, hợp với trẻ con, ngây ngô, trẻ con, { thoughtless } không suy nghĩ, vô tư...
  • 소양증

    소양증 [瘙痒症] 『醫』 { pruritus } (y học) bệnh ngứa, { itching } (như) itch, (thuộc) sự ngứa; làm ngứa, (thuộc) sự muốn;...
  • 소여

    소여 [所與] { datum } số lượng đã cho (bài toán...); điều đã cho biết, luận cứ, (số nhiều datums) mốc tính toán, mốc...
  • 소연

    { confused } lẫn lộn, lộn xộn, rối rắm, mơ hồ, bối rối, ngượng, { tumultuous } ồn ào, huyên náo, xôn xao, náo động, { uproarious...
  • 소엽

    소엽 [小葉]1 『解』 { a lobule } thuỳ con, tiểu thuỳ, 2 『植』 { a foliole } (thực vật học) lá chét, { a leaflet } lá non, (thực...
  • 소옥

    { a hut } túp lều, (quân sự) nhà gỗ tạm thời cho binh lính, cho ở lều, (quân sự) cho (binh lính) ở trong những nhà gỗ tạm...
  • 소요

    { the need } sự cần, tình cảnh túng thiếu; lúc khó khăn, lúc hoạn nạn, thứ cần dùng nhu cầu, (số nhiều) sự đi ỉa, sự...
  • 소용

    소용 [所用] [쓸데] { a use } sự dùng; cách dùng, quyền dùng, quyền sử dụng, năng lực sử dụng, thói quen, tập quán, sự...
  • 소용돌이치다

    소용돌이치다 { eddy } xoáy nước, gió lốc, khói cuộn, làm xoáy lốc, xoáy lốc, { swirl } chỗ nước xoáy, chỗ nước cuộn,...
  • 소위

    소위 [少尉] (육군) { a second lieutenant } thiếu úy (trong quân đội), (해군) (美) { an ensign } phù hiệu, cờ hiệu, (quân sự),...
  • 소위원회

    소위원회 [小委員會] { a subcommittee } phân ban, tiểu ban (trong một ủy ban)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top