Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

속치장

속치장 [-治粧] {interior decoration } nghệ thuật trang trí trong nhà, vật liệu trang trí trong nhà



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 속표지

    { the front page } trang đầu (tờ báo), (định ngữ) (thuộc) trang đầu, ở trang đầu, trên trang đầu, đăng (tin) ở trang đầu...
  • 속한

    { a philistine } phi,li,xtin (kẻ địch thời xưa của người do thái ở nam pa,le,xtin),(đùa cợt) địch thủ, người ít học; kẻ...
  • 속행

    속행 [續行] [계속하여 행함] { continuation } sự tiếp tục, sự làm tiếp, sự chấp, sự ghép, sự mở rộng, sự kéo dài thêm;...
  • 속화

    속화 [俗化] { vulgarization } sự thông tục hoá, sự tầm thường hoá, { popularization } sự đại chúng hoá, sự truyền bá, sự...
  • 손가방

    { a briefcase } cái cặp để giấy tờ, tài liệu, { a valise } va li nhỏ; túi du lịch, (quân sự) túi đựng quần áo, ba lô, (여자용)...
  • 손거스러미

    손거스러미 { an agnail } chỗ xước mang rô (ở cạnh móng tay), { a hangnail } chỗ xước mang rô (ở cạnh móng tay)
  • 손공

    손공 [-功] { handicraft } chấp (trong một cuộc thi), cản trở, gây bất lợi cho, nghề thủ công, nghệ thuật thủ công; sự...
  • 손궤

    { a casket } hộp tráp nhỏ (để đựng đồ tư trang...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) quan tài hạng tốt, bình đựng tro hoả táng
  • 손녀

    손녀(딸) [孫女-] { a granddaughter } cháu gái (của ông bà)
  • 손님

    손님1 [방문객] { a caller } người đến thăm, người gọi, tươi (cá), mát, mát mẻ (không khí), { a visitor } khách, người đến...
  • 손대야

    { a handbasin } chậu rửa (ở phòng tắm)
  • 손도끼

    { a hatchet } cái rìu nhỏ, (xem) bury, gây xích mích lại; gây chiến tranh lại, khai chiến, cường điệu, nói ngoa, nói phóng đại,...
  • 손때

    손때 { fingerprint } lấy dấu lăn ngón tay, lấy dấu điềm chỉ
  • 손맑다

    손맑다1 [생기는 것이 없다] { poor } nghèo, bần cùng, xấu, tồi, kém, yếu, thô thiển, đáng thương, tội nghiệp, đáng khinh,...
  • 손모

    손모 [損耗] wear (and tear) (econ) khấu hao.+ xem depreciation., { wastage } sự hao phí, sự lãng phí, sự mất mát, sự phí phạm, số...
  • 손목

    손목 { a wrist } cổ tay, cổ tay áo, (thể dục,thể thao) cú đánh bằng cổ tay, -pi> (toán học) pi,(ngôn ngữ nhà trường),...
  • 손바느질

    손바느질 { needlework } craft) /'ni:dlkrɑ:ft/, việc vá may
  • 손바닥

    { the palm } (thực vật học) cây cọ, cây họ cau dừa, cành cọ (tượng trưng cho chiến thắng); (nghĩa bóng) chiến thắng; giải,...
  • 손방

    손방 { inexperience } sự thiếu kinh nghiệm
  • 손보기

    2 [매음] { prostitution } sự làm đĩ, sự mãi dâm, (nghĩa bóng) sự bán rẻ (danh dự, tài năng...), { harlotry } nghề làm đĩ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top