Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

속화

Mục lục

속화 [俗化] {vulgarization } sự thông tục hoá, sự tầm thường hoá


{popularization } sự đại chúng hoá, sự truyền bá, sự phổ biến, sự làm cho quần chúng ưa thích, sự làm cho nhân dân yêu mến, sự mở rộng (quyền bầu cử...) cho nhân dân


{secularization } sự thế tục, sự hoàn tục, sự phi tôn giáo hoá nhà trường
ㆍ 속화하다 {vulgarize } thông tục hoá, tầm thường hoá


{popularize } đại chúng hoá, truyền bá, phổ biến, làm cho quần chúng ưa thích, làm cho nhân dân yêu mến, mở rộng (quyền bầu cử...) cho nhân dân


{secularize } thế tục hoá, trần tục hoá; hoàn tục


{spoil } (số nhiều) chiến lợi phẩm, lợi lộc, quyền lợi (sau khi chiến thắng),(đùa cợt) bổng lộc, lương lậu, (đánh bài) sự hoà, đất đá đào lên, đất bùn nạo vét lên, cướp phá, tước đoạt, cướp đoạt, làm hư, làm hỏng, làm hại, làm hư (một đứa trẻ), (từ lóng) chặt chân tay (ai); giết, khử, thối, ươn (quả, cá...), mất hay, mất thú (câu chuyện đùa), (chỉ động tính từ hiện tại) hăm hở, hậm hực muốn, (xem) rod



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 손가방

    { a briefcase } cái cặp để giấy tờ, tài liệu, { a valise } va li nhỏ; túi du lịch, (quân sự) túi đựng quần áo, ba lô, (여자용)...
  • 손거스러미

    손거스러미 { an agnail } chỗ xước mang rô (ở cạnh móng tay), { a hangnail } chỗ xước mang rô (ở cạnh móng tay)
  • 손공

    손공 [-功] { handicraft } chấp (trong một cuộc thi), cản trở, gây bất lợi cho, nghề thủ công, nghệ thuật thủ công; sự...
  • 손궤

    { a casket } hộp tráp nhỏ (để đựng đồ tư trang...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) quan tài hạng tốt, bình đựng tro hoả táng
  • 손녀

    손녀(딸) [孫女-] { a granddaughter } cháu gái (của ông bà)
  • 손님

    손님1 [방문객] { a caller } người đến thăm, người gọi, tươi (cá), mát, mát mẻ (không khí), { a visitor } khách, người đến...
  • 손대야

    { a handbasin } chậu rửa (ở phòng tắm)
  • 손도끼

    { a hatchet } cái rìu nhỏ, (xem) bury, gây xích mích lại; gây chiến tranh lại, khai chiến, cường điệu, nói ngoa, nói phóng đại,...
  • 손때

    손때 { fingerprint } lấy dấu lăn ngón tay, lấy dấu điềm chỉ
  • 손맑다

    손맑다1 [생기는 것이 없다] { poor } nghèo, bần cùng, xấu, tồi, kém, yếu, thô thiển, đáng thương, tội nghiệp, đáng khinh,...
  • 손모

    손모 [損耗] wear (and tear) (econ) khấu hao.+ xem depreciation., { wastage } sự hao phí, sự lãng phí, sự mất mát, sự phí phạm, số...
  • 손목

    손목 { a wrist } cổ tay, cổ tay áo, (thể dục,thể thao) cú đánh bằng cổ tay, -pi> (toán học) pi,(ngôn ngữ nhà trường),...
  • 손바느질

    손바느질 { needlework } craft) /'ni:dlkrɑ:ft/, việc vá may
  • 손바닥

    { the palm } (thực vật học) cây cọ, cây họ cau dừa, cành cọ (tượng trưng cho chiến thắng); (nghĩa bóng) chiến thắng; giải,...
  • 손방

    손방 { inexperience } sự thiếu kinh nghiệm
  • 손보기

    2 [매음] { prostitution } sự làm đĩ, sự mãi dâm, (nghĩa bóng) sự bán rẻ (danh dự, tài năng...), { harlotry } nghề làm đĩ
  • 손부끄럽다

    손부끄럽다 { troubled } đục, không trong, không yên, băn khoăn, lo lắng, bồn chồn, rối loạn, hỗn loạn, (xem) fish, { embarrassed...
  • 손상

    손상 [損傷] { damage } mối hại, điều hại, điều bất lợi, sự thiệt hại, (số nhiều) tiền bồi thường thiệt hại; tiền...
  • 손색

    손색 [遜色] { inferiority } vị trí ở dưới, vị trí thấp hơn, bậc thấp hơn; sự kém hơn; tính chất thấp kém, tính chất...
  • 손수

    { personally } đích thân, với tư cách cá nhân (không đại diện bởi người khác), bản thân, về phần tôi, đối với tôi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top