- Từ điển Hàn - Việt
손상
손상 [損傷] {damage } mối hại, điều hại, điều bất lợi, sự thiệt hại, (số nhiều) tiền bồi thường thiệt hại; tiền bồi thường tai nạn, (từ lóng) giá tiền/in'dæmidʤ/, làm hư hại, làm hỏng, gây thiệt hại, gây tổn hại, làm hại (ai); làm tổn thương (danh dự...)
(an) injury sự làm hại, sự làm tổn hại, sự làm hỏng, điều hại, điều tổn hại; chỗ hỏng; chỗ bị thương, (pháp lý) sự xúc phạm, sự vi phạm quyền lợi; sự đối xử bất công
{injure } làm tổn thương, làm hại, làm bị thương, xúc phạm
{impair } làm suy yếu, làm sút kém, làm hư hỏng, làm hư hại
{hurt } vết thương, chỗ bị đau, điều hại, tai hại, sự chạm đến, sự xúc phạm, sự làm tổn thương, làm bị thương, làm đau, gây tác hại, gây thiệt hại, làm hư, làm hỏng, chạm, xúc phạm, làm tổn thương, (thông tục) đau, bị đau, (thông tục) bị tổn hại, bị tổn thương; bị xúc phạm
『法』 {damnify } (pháp lý) gây tổn hại, gây thiệt hại
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
손색
손색 [遜色] { inferiority } vị trí ở dưới, vị trí thấp hơn, bậc thấp hơn; sự kém hơn; tính chất thấp kém, tính chất... -
손수
{ personally } đích thân, với tư cách cá nhân (không đại diện bởi người khác), bản thân, về phần tôi, đối với tôi -
손수레
손수레 { a handcart } xe nhỏ đẩy tay, xe nhỏ kéo bằng tay, xe ba gác, [일륜차] { a wheelbarrow } xe cút kít -
손쉽게
손쉽게 { easily } thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát, ung dung, dễ, dễ dàng, hãy từ từ, hãy ngừng tay, (xem) come,... -
손쉽다
손쉽다 { easy } thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát, ung dung, dễ, dễ dàng, dễ dãi, dễ tính; dễ thuyết phục,... -
손실
손실 [損失] { a loss } sự mất, sự thua, sự thất bại, sự thiệt hại, tổn hại, tổn thất, thua lỗ, sự uổng phí, sự bỏ... -
손싸다
{ deft } khéo léo, khéo tay, { dexterous } khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo, thuận dùng tay phải -
손씻이
{ a gratuity } tiền thưởng (khi) về hưu, (quân sự) tiền thưởng (khi) giải ngũ, tiền thưởng thêm, tiền chè lá (thường cho... -
손아래
손아래 { juniority } địa vị người ít tuổi hơn, địa vị người cấp dưới -
손위
손위 { seniority } sự nhiều tuổi hơn, sự cao cấp hơn, sự thâm niên (trong nghề nghiệp) -
손일
손일 { handwork } việc làm bằng tay, thủ công, { handicraft } chấp (trong một cuộc thi), cản trở, gây bất lợi cho, nghề thủ... -
손자
손자 [孫子] { a grandson } cháu trai (gọi bằng ông nội, ông ngoại) -
손잡이
손잡이 { a handle } cán, tay cầm, móc quai, (nghĩa bóng) điểm người ta có thể lợi dụng được, chức tước, danh hiệu, (thông... -
손전등
{ a flashlamp } đèn chiếu để chụp ảnh -
손짓
손짓 { a gesture } điệu bộ, cử chỉ, động tác, hành động dễ gợi sự đáp lại; hành động để tỏ thiện ý, làm điệu... -
손표
『인쇄』 { a fist } nắm tay; quả đấm,(đùa cợt) bàn tay,(đùa cợt) chữ viết, đấm, thụi, nắm chặt, điều khiển -
손풍금
손풍금 [-風琴] { an accordion } (âm nhạc) đàn xếp, đàn ăccoc, { a concertina } (âm nhạc) đàn côngxectina -
손해
손해 [損害] [손상] { damage } mối hại, điều hại, điều bất lợi, sự thiệt hại, (số nhiều) tiền bồi thường thiệt... -
솔기
솔기 { a seam } đường may nổi, vết sẹo, đường phân giới, (giải phẫu) sự khâu nổi vết thương; đường khâu nổi vết... -
솔다
{ irritating } làm phát cáu, chọc tức, (sinh vật học) kích thích, (y học) kích thích, làm tấy lên, làm rát (da...), [공간이 좁다]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.