- Từ điển Hàn - Việt
수심
▷ 수심 측량 {sounding } nghe kêu, kêu, rỗng (lời hứa, lối hành văn...), tiếng kêu, (y học) sự gõ để nghe bệnh, sự dò chiều sâu, (số nhiều) chỗ gần bờ (có thể dò chiều sâu được)
{plumbing } nghề hàn chì; thuật hàn chì, đồ hàn chì (ống nước, bể chứa nước), sự đo độ sâu (của biển...)
{a bathometer } máy đo sâu
수심 [愁心] {anxiety } mối lo, mối lo âu, mối băn khoăn; sự lo lắng, lòng ước ao, lòng khao khát; sự khắc khoải
{worry } sự lo lắng; điều lo nghĩ, sự quấy rầy; điều làm phiền, điều khó chịu, sự nhạy (của chó săn), quấy rầy, làm phiền, làm khó chịu, lo, lo nghĩ, nhay (chó), vẫn tiến bước mặc dầu gặp khó khăn, lo lắng để giải quyết bằng xong (một vấn đề), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) điều đó chẳng phiền hà gì tôi chút nào
{sorrow } nỗi đau đớn; sự buồn rầu, sự buồn phiền, sự kêu than, sự than van, Chúa Giê,xu, buồn rầu, buồn phiền, đau xót, thương tiếc (ai)
{grief } nỗi đau buồn, nỗi sầu khổ, nỗi thương tiếc, gặp tai hoạ; thất bại
{gloominess } cảnh tối tăm, cảnh u ám, cảnh ảm đạm, vẻ buồn rầu, sự u sầu
{melancholy } sự u sầu, sự sầu muộn, u sầu, sầu muộn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
수압
{ a piezometer } cái đo áp suất, { a penstock } cửa cống, (kỹ thuật) đường ống chịu áp; ống dẫn nước có áp -
수약자
수약자 [受約者] 『法』 { a promisee } (pháp lý) người được hứa, người được hứa hẹn -
수양
{ foster } nuôi dưỡng, nuôi nấng, bồi dưỡng, ấp ủ, nuôi, thuận lợi cho (điều kiện), khuyến khích, cỗ vũ, (từ cổ,nghĩa... -
수양액
{ eyewater } thuốc rửa mắt, nước mắt, (giải phẫu) dịch thuỷ tinh -
수없다
수없다 [數-] [셀 수 없이 많다] { numberless } vô sô, không đếm được, nhiều vô kể, { countless } vô số, vô kể, không đếm... -
수여리
{ a queen bee } người nữ, con ong chúa; con kiến chúa, người hay tỏ ra là người quan trọng nhất (nhất là phụ nữ, ở một... -
수역학
수역학 [水力學] { hydraulics } thuỷ lực học -
수열
수열 [數列] 『數』 { a series } loạt, dãy, chuỗi, đợt, (địa lý,địa chất) thống, hệ (địa tầng), (hoá học) nhóm cùng... -
수예
수예 [手藝] { handicraft } chấp (trong một cuộc thi), cản trở, gây bất lợi cho, nghề thủ công, nghệ thuật thủ công; sự... -
수요
수요 [需要] { demand } sự đòi hỏi, sự yêu cầu; nhu cầu, (số nhiều) những sự đòi hỏi cấp bách (đối với thì giờ,... -
수욕
수욕 [水浴] { bathing } sự tắm rửa, ㆍ 수욕하다 take a bathe </li></ul></li></ul> {bathe in water}수욕 [受辱]... -
수원
{ a headspring } nguồn chính ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), a reservoir(저수지) bể chứa nước; đồ chưa (chất lỏng), kho, kho... -
수월찮다
{ troublesome } quấy rầy, khó chịu, rắc rối, rầy rà, phiền phức, lôi thôi, mệt nhọc, khó nhọc, vất vả, { hard } cứng,... -
수월찮이
수월찮이 { fairly } công bằng, không thiên vị; chính đáng; ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, khá, kha khá, hoàn toàn thật... -
수월하다
수월하다 { easy } thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát, ung dung, dễ, dễ dàng, dễ dãi, dễ tính; dễ thuyết phục,... -
수위
▷ 수위표 { a watermark } ngấn nước (trong giếng, ở bãi biển, bãi sông), hình mờ (ở tờ giấy, soi lên mới thấy rõ), 수위... -
수유
수유 [授乳] { nursing } sự chăm sóc bệnh nhân, sự điều dưỡng, { lactation } sự sinh sữa, sự chảy sữa, sự cho bú, { feed... -
수육
(식용의) { meat } thịt, (từ cổ,nghĩa cổ) thức ăn (nói chung), làm cho ai khoái trá, làm cho ai vui thích, cái sướng cho người... -
수은
수은 [水銀] { mercury } thuỷ ngân, (mercury) thần méc,cua, (mercury) sao thuỷ, tính lanh lợi, tính hoạt bát, thời tiết đẹp lên;... -
수음
수음 [手淫] { masturbation } sự thủ dâm, { onanism } sự giao hợp nửa vời (chưa phóng tinh đã rút ra), thói thủ dâm, ㆍ 수음하다...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.