Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

순행

순행 [巡行] {a patrol } đội tuần tra; việc tuần tra, (quân sự) cuộc bay tác chiến thường xuyên, đi tuần tra


{a round } tròn, tròn, chẵn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khứ hồi, theo vòng tròn, vòng quanh, thẳng thắn, chân thật, nói không úp mở, sang sảng, vang (giọng), lưu loát, trôi chảy (văn), nhanh, mạnh, khá lớn, đáng kể, vật hình tròn, khoanh, vòng tròn, vòng, sự quay, vòng, sự tuần hoàn, chu kỳ, (nghĩa bóng) phạm vi, lĩnh vực, sự đi vòng, sự đi tua; cuộc kinh lý, cuộc đi dạo; (số nhiều) (quân sự) cuộc tuần tra, tuần chầu (mời rượu...), (thể dục,thể thao) hiệp (quyền Anh); vòng thi đấu (quần vợt...); (đánh bài) hội, tràng, loạt, thanh thang (thanh ngang tròn của cái thang) ((cũng) round of a ladder), (quân sự) phát (súng); viên đạn, (âm nhạc) canông, nêu rõ tất cả những đường nét của một cái gì; nêu bật vấn đề gì, quanh, vòng quanh, loanh quanh; xung quanh, tròn, trở lại, quay trở lại, khắp cả, thuyết phục được ai theo ý kiến mình, quanh, xung quanh, vòng quanh, làm tròn, cắt tròn, cắt cụt, đi vòng quanh mũi đất, ((thường) + off) gọt giũa (một câu), đọc tròn môi, ((thường) + off) làm giàu thêm lên (của cải, tài sản...), thành tròn, trở nên tròn, làm tròn; làm cho trọn vẹn; làm cho cân đối, gọt giũa (câu văn), xây dựng thành cơ ngơi, (từ hiếm,nghĩa hiếm) quay lại, bất ngờ đối đáp lại (ai), bất ngờ vặn lại (ai), bất ngờ tấn công lại (ai), (thông tục) làm chỉ điểm, tâu hót, tố giác, tròn ra, mập ra, béo ra, (hàng hải) lái theo chiều gió, chạy vòng quanh để dồn (súc vật), vây bắt, bố ráp


{a tour } cuộc đi, cuộc đi du lịch, cuộc đi chơi, cuộc đi dạo, cuộc kinh lý, đi, đi du lịch
ㆍ 순행하다 {go round } đi vòng, đi quanh, đủ để chia khắp lượt (ở bàn ăn), đi thăm (ai), quay, quay tròn (bánh xe)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 순행운동

    { progression } sự tiến tới; sự tiến bộ; sự tiến triển, sự phát triển, sự tiến hành, (toán học) cấp số
  • 순화

    순화 [純化] { purification } sự làm sạch, sự lọc trong, sự tinh chế, (tôn giáo) lễ tẩy uế (đàn bà sau khi đẻ), lễ tẩy...
  • 순환

    순환 [循環]1 { circulation } sự lưu thông, sự lưu hành (tiền tệ, tổng số phát hành (báo, tạp chí...), tiền, đồng tiền,...
  • 순회

    순회 [巡廻] (의사 등의) { a round } tròn, tròn, chẵn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khứ hồi, theo vòng tròn, vòng quanh, thẳng thắn, chân...
  • 순후

    { kindhearted } tốt bung, { courteous } lịch sự, nhã nhặn
  • 숟가락

    숟가락 { a spoon } cái thìa, vật hình thìa, sinh trưởng trong một gia đình sung túc; sướng từ trong trứng sướng ra, đánh đu...
  • 술고래

    { a tippler } người thích rượu, người nghiện rượu, { a boozer } người uống nhiều rượu, quán nhậu, { a soaker } người say...
  • 술기운

    [취기] { intoxication } sự say, tình trạng say, sự say sưa ((nghĩa bóng)), (y học) sự làm nhiễm độc, sự trúng độc, { tipsiness...
  • 술꾼

    { a tippler } người thích rượu, người nghiện rượu, (口) { a boozer } người uống nhiều rượu, quán nhậu
  • 술대

    { a pick } sự chọn lọc, sự chọn lựa, người được chọn, cái được chọn, phần chọn lọc, phần tinh hoa, phần tốt nhất,...
  • 술도가

    술도가 [-都家] { a brewery } house) /'bru:haus/, nhà máy bia; nơi ủ rượu bia, { a distillery } nhà máy cất, nhà máy rượu
  • 술독

    [술고래] { a sot } người nghiện rượu bí tỉ, người đần độn vì rượu, nghiện rượu bí tỉ, hay rượu, { a tippler } người...
  • 술래

    술래 { a tagger } người đuổi bắt (trong trò chơi đuổi bắt), (số nhiều) miếng sắt mỏng, miếng tôn mỏng, { it } cái đó,...
  • 술래잡기

    술래잡기 { tag } sắt bịt đầu (dây giày...), mép khuy giày ủng, thẻ ghi tên và địa chỉ (buộc vào va li...), mảnh (vải,...
  • 술렁술렁

    술렁술렁 { astir } hoạt động, trở dậy, xôn xao, xao động, { disturbed } bối rối, lúng túng
  • 술법

    술법 [術法] [복술] { divination } sự đoán, sự tiên đoán; sự bói toán, lời đoán đúng, lời đoán giỏi; sự đoán tài, {...
  • 술술

    { smoothly } một cách êm ả; một cách trôi chảy, { swimmingly } thuận buồm xuôi gió, thông đồng bén giọt, [막힘없이] { fluently...
  • 술시

    { m } m, m, 1000 (chữ số la mã)
  • 술어

    (집합적) { technics } kỹ thuật, computational t.s phương pháp tính, mearsuring t. (máy tính) kỹ thuật đo, moving,observer t. phương...
  • 술자리

    { a banquet } tiệc lớn, thết tiệc lớn, ăn tiệc, dự tiệc, { a feast } bữa tiệc, yến tiệc, ngày lễ, ngày hội hè, (nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top