- Từ điển Hàn - Việt
Xem thêm các từ khác
-
숫되다
숫되다 { innocent } vô tội; không có tội, (từ mỹ,nghĩa mỹ) còn trong trắng; còn trinh, ngây thơ, không có hại, không hại,... -
숫보기
{ a dove } chim bồ câu, điển hình ngây thơ, hiền dịu, người đem tin mừng; sứ giả của hoà bình, người yêu quý, "bồ câu... -
숫자
숫자 [數字] { a figure } hình dáng, (toán học) hình, hình ảnh, hình vẽ minh hoạ ((viết tắt) fig); vật tượng trưng, vật điển... -
숫접다
숫접다 [순박하다] { innocent } vô tội; không có tội, (từ mỹ,nghĩa mỹ) còn trong trắng; còn trinh, ngây thơ, không có hại,... -
숫제
{ preferably } hơn, thích hơn, ưa hơn, 3 [숫접게] { sincerely } thành thật, thật thà, ngay thật, chân thành, thành khẩn, (xem) yours,... -
숫지다
숫지다 [순박하다] { simple } đơn, đơn giản, giản dị, mộc mạc, xuềnh xoàng, bình dị, hồn nhiên, dễ hiểu, dễ làm, tuyệt... -
숫하다
숫하다 { simple } đơn, đơn giản, giản dị, mộc mạc, xuềnh xoàng, bình dị, hồn nhiên, dễ hiểu, dễ làm, tuyệt đối là,... -
숭고
숭고 [崇高] { sublimity } tính hùng vĩ, tính uy nghi, tính siêu phàm, tính cao cả, tính cao thượng, { loftiness } bề cao, độ cao,... -
숭굴숭굴하다
숭굴숭굴하다1 (생김새가) { comely } đẹp, duyên dáng, dễ thương, lịch sự, nhã nhặn; đúng đắn, đoan trang, { personable }... -
숭상
숭상 [崇尙] { respect } sự tôn trọng, sự kính trọng, (số nhiều) lời kính thăm, sự lưu tâm, sự chú ý, mối quan hệ, mối... -
숯
숯 [목탄] { charcoal } than (củi), chì than (để vẽ), bức vẽ bằng chì than, bôi than; viết bằng chì than, vẽ bằng than -
숱
숱 (머리털 등의) { thickness } độ dày, bề dày, tình trạng đục, trạng thái không trong; trạng thái đặc, trạng thái sền... -
숱하다
숱하다 [많다] { plentiful } sung túc, phong phú, dồi dào, { abundant } phong phú, nhiều, chan chứa; thừa thãi, dư dật, { copious }... -
숲
(나무 그늘의 잡초를 베어 낸, 작은) { a grove } lùm cây, khu rừng nhỏ, (크고 자연 그대로의) { a forest } rừng, (pháp lý)... -
쉬
쉬2 (소아어) { piddling } tầm thường, không quan trọng; nhỏ, { piddle } (từ cổ,nghĩa cổ) làm những chuyện dớ dẩn, (thông... -
쉬다
{ spoil } (số nhiều) chiến lợi phẩm, lợi lộc, quyền lợi (sau khi chiến thắng),(đùa cợt) bổng lộc, lương lậu, (đánh... -
쉬르리얼리스트
쉬르리얼리스트 [초현실주의자] { a surrealist } siêu hiện thực, (nghệ thuật) người theo chủ nghĩa siêu hiện thực -
쉬르리얼리즘
쉬르리얼리즘 [초현실주의] { surrealism } (nghệ thuật) chủ nghĩa siêu hiện thực, ㆍ 쉬르리얼리즘의 { surrealistic } (thuộc)... -
쉬엄쉬엄
{ intermittently } từng cơn từng hồi, không liên tục -
쉬이
쉬이1 [쉽게] { easily } thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát, ung dung, dễ, dễ dàng, hãy từ từ, hãy ngừng tay, (xem)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.