Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

Mục lục

숱 (머리털 등의) {thickness } độ dày, bề dày, tình trạng đục, trạng thái không trong; trạng thái đặc, trạng thái sền sệt (của nước, rượu, cháo...), tính dày đặc, tính rậm rạp, tính ngu đần, tính đần độn (người...), tính không rõ, tính lè nhè (của giọng nói...), lớp (đất...), tấm, tình trạng u ám (thời tiết)


{density } tính dày đặc, sự đông đúc, sự trù mật, độ dày, mật độ, độ chặt, (vật lý) tỷ trọng, tính đần độn, tính ngu đần


{richness } sự giàu có, sự phong phú, sự đầy đủ, sự dồi dào, sự màu mỡ (đất đai...), sự đẹp đẽ, sự nguy nga tráng lệ, sự quý giá, tính chất béo bổ, tính chất ngậy (đồ ăn); tính chất đậm đà, tính chất nồng (rượu), sự tươi thắm (màu sắc); tính ấm áp, tính trầm (giọng); sự thơm ngát (hương thơm)


(분량) {quantity } lượng, số lượng, khối lượng, (số nhiều) số lớn, vô số, rất nhiều, mua một số lớn, mua rất nhiều, (toán học); (vật lý) lượng, (vật lý) âm lượng, (số nhiều) (kiến trúc) chi tiết thiết kế thi công (một toà nhà...), bảng chi tiết thiết kế thi công, (định ngữ) (kỹ thuật) hàng loạt



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 숱하다

    숱하다 [많다] { plentiful } sung túc, phong phú, dồi dào, { abundant } phong phú, nhiều, chan chứa; thừa thãi, dư dật, { copious }...
  • (나무 그늘의 잡초를 베어 낸, 작은) { a grove } lùm cây, khu rừng nhỏ, (크고 자연 그대로의) { a forest } rừng, (pháp lý)...
  • 쉬2 (소아어) { piddling } tầm thường, không quan trọng; nhỏ, { piddle } (từ cổ,nghĩa cổ) làm những chuyện dớ dẩn, (thông...
  • 쉬다

    { spoil } (số nhiều) chiến lợi phẩm, lợi lộc, quyền lợi (sau khi chiến thắng),(đùa cợt) bổng lộc, lương lậu, (đánh...
  • 쉬르리얼리스트

    쉬르리얼리스트 [초현실주의자] { a surrealist } siêu hiện thực, (nghệ thuật) người theo chủ nghĩa siêu hiện thực
  • 쉬르리얼리즘

    쉬르리얼리즘 [초현실주의] { surrealism } (nghệ thuật) chủ nghĩa siêu hiện thực, ㆍ 쉬르리얼리즘의 { surrealistic } (thuộc)...
  • 쉬엄쉬엄

    { intermittently } từng cơn từng hồi, không liên tục
  • 쉬이

    쉬이1 [쉽게] { easily } thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát, ung dung, dễ, dễ dàng, hãy từ từ, hãy ngừng tay, (xem)...
  • 쉬파리

    쉬파리 『昆』 { a blowfly } ruồi xanh, nhặng
  • 쉰 { fifty } năm mươi, bao nhiêu là, vô số, số năm mươi, nhóm năm mươi (người, vật...), (số nhiều) (the fifties) những năm...
  • 쉼표

    쉼표 [-標] 『樂』 { a rest } sự nghỉ ngơi; lúc nghỉ ngơi; giấc ngủ, sự yên tâm, sự yên lòng, sự thanh thản, sự thư...
  • 쉽다

    쉽다1 [용이하다] { easy } thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát, ung dung, dễ, dễ dàng, dễ dãi, dễ tính; dễ thuyết...
  • 쉽사리

    { readily } sẵn sàng, vui lòng, sẵn lòng, dễ dàng, không khó khăn gì
  • 슈거

    슈거 { sugar } đường, lời đường mật, lời nịnh hót, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tiền, xìn, bỏ đường, rắc đường;...
  • 슈미즈

    슈미즈 { a chemise } áo lót phụ nữ, (메리야스제) { a vest } áo lót, (từ mỹ,nghĩa mỹ) áo gi lê, giao cho, trao quyền cho; ban...
  • 슈샤인

    슈샤인 { shoeshine } (từ mỹ, nghĩa mỹ) người đánh giày
  • 슈토크

    슈토크 (독) { stock } kho dữ trữ, kho; hàng trong kho, (tài chính) vốn; cổ phân, (thực vật học) thân chính, (thực vật học)...
  • 슈트

    슈트 『야구』 { shoot } cành non; chồi cây; cái măng, thác nước, cầu nghiêng, mặt nghiêng (để tháo nước, để đẩy đất...),...
  • 슈트케이스

    슈트케이스 { a suitcase } cái va li
  • 슈퍼

    슈퍼 super(-) (thông tục) thượng hảo hạng, vuông, (đo) diện tích (đơn vị đo) (không phải đo bề dài hay đo thể tích) ((cũng)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top