- Từ điển Hàn - Việt
쉽다
쉽다1 [용이하다] {easy } thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát, ung dung, dễ, dễ dàng, dễ dãi, dễ tính; dễ thuyết phục, (thương nghiệp) ít người mua, ế ẩm, sự sung túc, cuộc sống phong lưu, lẳng lơ (đàn bà), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sung túc, phong lưu, (như) easily, sự nghỉ ngơi một lát
[간단하다] {simple } đơn, đơn giản, giản dị, mộc mạc, xuềnh xoàng, bình dị, hồn nhiên, dễ hiểu, dễ làm, tuyệt đối là, chỉ là, không khác gì, đơn sơ, nghèo hèn; nhỏ mọn, không đáng kể, ngu dại; dốt nát; thiếu kinh nghiệm, người ngu dại; người dốt nát, cây thuốc, thuốc lá (chữa bệnh), phải mổ để chữa bệnh điên
[평이하다] {plain } đồng bằng, rõ ràng, rõ rệt, đơn giản, dễ hiểu, không viết bằng mật mã (điện tín...), giản dị, thường; đơn sơ, mộc mạc, chất phác, ngay thẳng; thẳng thắn, trơn, một màu, xấu, thô (cô gái...), rõ ràng, (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) than khóc, than van
ㆍ 쉽게 {easily } thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát, ung dung, dễ, dễ dàng, hãy từ từ, hãy ngừng tay, (xem) come, (xem) stand, (thông tục) cứ ung dung mà làm
{plainly } rõ ràng, giản dị, đơn giản, mộc mạc, chất phác, thẳng thắn, không quanh co, không úp mở
{simply } chỉ là; thường là, đơn giản, mộc mạc; hồn nhiên
[바로] {readily } sẵn sàng, vui lòng, sẵn lòng, dễ dàng, không khó khăn gì
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
쉽사리
{ readily } sẵn sàng, vui lòng, sẵn lòng, dễ dàng, không khó khăn gì -
슈거
슈거 { sugar } đường, lời đường mật, lời nịnh hót, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tiền, xìn, bỏ đường, rắc đường;... -
슈미즈
슈미즈 { a chemise } áo lót phụ nữ, (메리야스제) { a vest } áo lót, (từ mỹ,nghĩa mỹ) áo gi lê, giao cho, trao quyền cho; ban... -
슈샤인
슈샤인 { shoeshine } (từ mỹ, nghĩa mỹ) người đánh giày -
슈토크
슈토크 (독) { stock } kho dữ trữ, kho; hàng trong kho, (tài chính) vốn; cổ phân, (thực vật học) thân chính, (thực vật học)... -
슈트
슈트 『야구』 { shoot } cành non; chồi cây; cái măng, thác nước, cầu nghiêng, mặt nghiêng (để tháo nước, để đẩy đất...),... -
슈트케이스
슈트케이스 { a suitcase } cái va li -
슈퍼
슈퍼 super(-) (thông tục) thượng hảo hạng, vuông, (đo) diện tích (đơn vị đo) (không phải đo bề dài hay đo thể tích) ((cũng)... -
슈퍼마켓
슈퍼마켓 { a supermarket } cửa hàng tự động lớn (bán đồ ăn và đồ dùng trong nhà) -
슛
슛 (축구·농구 등에서) { a shot } sự trả tiền; phiếu tính tiền (ở quán rượu...), phần đóng góp, đạn, viên đạn, ((thường)... -
스내치
스내치 『역도』 { the snatch } cái nắm lấy, cái vồ lấy, (số nhiều) đoạn, khúc, thời gian ngắn, một lúc, một lát, (từ... -
스낵
스낵 [간단한 식사] { a snack } bữa ăn vội vàng, bữa ăn qua loa; bữa quà; chút thức ăn, chút rượu, phần, phần chia -
스냅
스냅1 『야구』 [손목 힘을 쓰기] { a snap } sự cắn (chó), sự táp, sự đớp, tiếng tách tách (bật ngón tay); tiếng vút (của... -
스냅사진
스냅 사진 [-寫眞] 『寫』 { a snapshot } ảnh chụp nhanh, chụp nhanh, { a snap } sự cắn (chó), sự táp, sự đớp, tiếng tách... -
스노
스노 [눈] { snow } (hàng hải), (sử học) thuyền xnau (thuyền buồm nhỏ), tuyết, (số nhiều) đống tuyết rơi; lượng tuyết... -
스님
(호칭) (the) rev (viết tắt) của revolution, vòng quay, quay, xoay, (=reverend) đáng tôn kính; đáng tôn kính, đáng tôn sùng, (reverend)... -
스럽다
{ seem } có vẻ như, dường như, coi bộ, vì một lý do nào đó (nên) không..., được ai cho là giải pháp tốt nhất -
스르르
스르르 { lightly } nhẹ, nhẹ nhàng, { easily } thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát, ung dung, dễ, dễ dàng, hãy từ... -
스름하다
{ somewhat } hơi, gọi là, một chút, 2 (형상이) { somewhat } hơi, gọi là, một chút -
스릴
스릴 [전율] { a thrill } sự run lên, sự rộn lên, sự rộn ràng (vì sung sướng); sự rùng mình (kinh sợ), (y học) sự run; tiếng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.