- Từ điển Hàn - Việt
Xem thêm các từ khác
-
스냅
스냅1 『야구』 [손목 힘을 쓰기] { a snap } sự cắn (chó), sự táp, sự đớp, tiếng tách tách (bật ngón tay); tiếng vút (của... -
스냅사진
스냅 사진 [-寫眞] 『寫』 { a snapshot } ảnh chụp nhanh, chụp nhanh, { a snap } sự cắn (chó), sự táp, sự đớp, tiếng tách... -
스노
스노 [눈] { snow } (hàng hải), (sử học) thuyền xnau (thuyền buồm nhỏ), tuyết, (số nhiều) đống tuyết rơi; lượng tuyết... -
스님
(호칭) (the) rev (viết tắt) của revolution, vòng quay, quay, xoay, (=reverend) đáng tôn kính; đáng tôn kính, đáng tôn sùng, (reverend)... -
스럽다
{ seem } có vẻ như, dường như, coi bộ, vì một lý do nào đó (nên) không..., được ai cho là giải pháp tốt nhất -
스르르
스르르 { lightly } nhẹ, nhẹ nhàng, { easily } thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát, ung dung, dễ, dễ dàng, hãy từ... -
스름하다
{ somewhat } hơi, gọi là, một chút, 2 (형상이) { somewhat } hơi, gọi là, một chút -
스릴
스릴 [전율] { a thrill } sự run lên, sự rộn lên, sự rộn ràng (vì sung sướng); sự rùng mình (kinh sợ), (y học) sự run; tiếng... -
스마트하다
스마트하다 [맵시있고 말쑥하다] { stylish } bảnh bao, diện; hợp thời trang, (thông tục) kiểu cách, { smart } sự đau đớn,... -
스멀거리다
스멀거리다 [근질거리다] { itch } sự ngứa; bệnh ngứa; bệnh ghẻ, sự rất mong muốn; sự nóng lòng muốn có (cái gì), ngứa,... -
스멀스멀
스멀스멀 { itchy } ngứa; làm ngứa, { creepy } rùng mình, sởn gáy, sởn gai ốc, làm rùng mình, làm sởn gáy, làm sởn gai ốc,... -
스모그
스모그 { smog } khói lẫn sương -
스모킹
스모킹 { smoking } sự hút thuốc; hành động hút thuốc, thói quen hút thuốc -
스무
스무 { twenty } hai mươi, tôi đã nói với nó nhiều lần, số hai mươi, (số nhiều) (the twenties) những năm hai mươi (từ 20 đến... -
스무드하다
스무드하다 { smooth } nhẫn, trơn, mượt; bằng phẳng, lặng, trôi chảy, êm thấm, êm, dịu; nhịp nhàng uyển chuyển, hoà nhã,... -
스물
스물 { twenty } hai mươi, tôi đã nói với nó nhiều lần, số hai mươi, (số nhiều) (the twenties) những năm hai mươi (từ 20 đến... -
스미다
{ penetrate } thâm nhập, lọt vào; nhìn xuyên qua, đâm thủng, xuyên qua; nhìn xuyên qua (màn đêm...), làm thấm nhuần, (nghĩa bóng)... -
스스럼없다
스스럼없다 { unreserved } không dành riêng (ghế, chỗ ngồi...), không hạn chế, hoàn toàn, không dè dặt, cởi mở (người),... -
스스럼없이
스스럼없이 { unreservedly } không dè dặt, cởi mở, { freely } tự do, tuỳ thích, không gò bó, thoải mái, rộng rãi, hào phóng -
스스럽다
스스럽다 { reserved } dành, dành riêng, dành trước, kín đáo; dè dặt, giữ gìn, dự bị, dự trữ, { constrained } ngượng nghịu,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.