Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

스무드하다

스무드하다 {smooth } nhẫn, trơn, mượt; bằng phẳng, lặng, trôi chảy, êm thấm, êm, dịu; nhịp nhàng uyển chuyển, hoà nhã, lễ độ, ngọt xớt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hết sức thú vị, khoái, rất dễ chịu, (xem) water, mặt làm ra vẻ thân thiện, sự vuốt cho mượt, phần nhẵn (của cái gì), (hàng hải) lúc biển yên sóng lặng, làm cho nhẵn; san bằng, giải quyết; dàn xếp, làm ổn thoả, che giấu, làm liếm (khuyết điểm), gọt giũa (văn), lặng, yên lặng (biển); dịu đi (cơn giận)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 스물

    스물 { twenty } hai mươi, tôi đã nói với nó nhiều lần, số hai mươi, (số nhiều) (the twenties) những năm hai mươi (từ 20 đến...
  • 스미다

    { penetrate } thâm nhập, lọt vào; nhìn xuyên qua, đâm thủng, xuyên qua; nhìn xuyên qua (màn đêm...), làm thấm nhuần, (nghĩa bóng)...
  • 스스럼없다

    스스럼없다 { unreserved } không dành riêng (ghế, chỗ ngồi...), không hạn chế, hoàn toàn, không dè dặt, cởi mở (người),...
  • 스스럼없이

    스스럼없이 { unreservedly } không dè dặt, cởi mở, { freely } tự do, tuỳ thích, không gò bó, thoải mái, rộng rãi, hào phóng
  • 스스럽다

    스스럽다 { reserved } dành, dành riêng, dành trước, kín đáo; dè dặt, giữ gìn, dự bị, dự trữ, { constrained } ngượng nghịu,...
  • 스승

    스승 { a teacher } giáo viên, cán bộ giảng dạy, { a mentor } người thầy thông thái, người cố vấn dày kinh nghiệm, (sinh vật...
  • 스웨덴

    ▷ 스웨덴 사람 { a swede } (thực vật học) của cải thuỵ điển, (swede) người thuỵ điển, ▷ 스웨덴어 { swedish } (thuộc)...
  • 스웨이드

    스웨이드 [새끼양 등의 속가죽을 부드럽게 보풀린 가죽] { suede } cách viết khác : suède, { suede } cách viết khác :...
  • 스웨터

    스웨터 (美) { a sweater } người ra nhiều mồ hôi, kẻ bắt công nhân làm đổ mồ hôi sôi nước mắt, kẻ bóc lột công nhân,...
  • 스위스

    ▷ 스위스 사람 { a swiss } (thuộc) thụy sĩ, người thụy sĩ, (집합적) { the swiss } (thuộc) thụy sĩ, người thụy sĩ
  • 스위치

    스위치 { a switch } cành cây mềm; gậy mềm, mớ tóc độn, lọc tóc độn, (ngành đường sắt) cái ghi, (kỹ thuật) cái ngắt,...
  • 스윙

    스윙1 『야구·권투』 { a swing } sự đua đưa, sự lúc lắc; độ đu đưa, độ lắc, cái đu, chầu đu, sự (đi) nhún nhảy,...
  • 스카우트

    스카우트 { a scout } (quân sự) người trinh sát; sự đi trinh sát; sự do thám, tàu thám thính, máy bay nhỏ và nhanh, (động vật...
  • 스카이

    스카이 { the sky } trời, bầu trời, cõi tiên, thiêng đường, khí hậu, thời tiết, (xem) lark, thình lình, không báo trước, (thể...
  • 스카이라인

    스카이라인 [산이나 건물이 하늘과 구획하는 윤곽] { a skyline } đường chân trời, hình (đồi, núi) in lên chân trời, [지평선]...
  • 스카이웨이

    스카이웨이 [고가 도로] { a skyway } đường hàng không
  • 스카치위스키

    스카치 위스키 { scotch whisky } loại rượu úytki chưng cất ở xcốt,len
  • 스카치테이프

    스카치 테이프 scotch tape(상표명) (mỹ) (thgt) băng dính trong suốt (làm bằng xenluylô hoặc nhựa), ㆍ 스카치테이프 테이프로...
  • 스칼러십

    스칼러십 [장학금] { a scholarship } sự học rộng, sự uyên thâm, sự uyên bác, sự thông thái, học bổng, [학문·학식] { scholarship...
  • 스캔들

    스캔들 { a scandal } việc xúc phạm đến công chúng; việc làm cho công chúng phẫn nộ; việc xấu xa; việc nhục nhã, sự gièm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top