Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

스스럼없다

스스럼없다 {unreserved } không dành riêng (ghế, chỗ ngồi...), không hạn chế, hoàn toàn, không dè dặt, cởi mở (người)


{unconstrained } không bị ép buộc, không bị gò bó



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 스스럼없이

    스스럼없이 { unreservedly } không dè dặt, cởi mở, { freely } tự do, tuỳ thích, không gò bó, thoải mái, rộng rãi, hào phóng
  • 스스럽다

    스스럽다 { reserved } dành, dành riêng, dành trước, kín đáo; dè dặt, giữ gìn, dự bị, dự trữ, { constrained } ngượng nghịu,...
  • 스승

    스승 { a teacher } giáo viên, cán bộ giảng dạy, { a mentor } người thầy thông thái, người cố vấn dày kinh nghiệm, (sinh vật...
  • 스웨덴

    ▷ 스웨덴 사람 { a swede } (thực vật học) của cải thuỵ điển, (swede) người thuỵ điển, ▷ 스웨덴어 { swedish } (thuộc)...
  • 스웨이드

    스웨이드 [새끼양 등의 속가죽을 부드럽게 보풀린 가죽] { suede } cách viết khác : suède, { suede } cách viết khác :...
  • 스웨터

    스웨터 (美) { a sweater } người ra nhiều mồ hôi, kẻ bắt công nhân làm đổ mồ hôi sôi nước mắt, kẻ bóc lột công nhân,...
  • 스위스

    ▷ 스위스 사람 { a swiss } (thuộc) thụy sĩ, người thụy sĩ, (집합적) { the swiss } (thuộc) thụy sĩ, người thụy sĩ
  • 스위치

    스위치 { a switch } cành cây mềm; gậy mềm, mớ tóc độn, lọc tóc độn, (ngành đường sắt) cái ghi, (kỹ thuật) cái ngắt,...
  • 스윙

    스윙1 『야구·권투』 { a swing } sự đua đưa, sự lúc lắc; độ đu đưa, độ lắc, cái đu, chầu đu, sự (đi) nhún nhảy,...
  • 스카우트

    스카우트 { a scout } (quân sự) người trinh sát; sự đi trinh sát; sự do thám, tàu thám thính, máy bay nhỏ và nhanh, (động vật...
  • 스카이

    스카이 { the sky } trời, bầu trời, cõi tiên, thiêng đường, khí hậu, thời tiết, (xem) lark, thình lình, không báo trước, (thể...
  • 스카이라인

    스카이라인 [산이나 건물이 하늘과 구획하는 윤곽] { a skyline } đường chân trời, hình (đồi, núi) in lên chân trời, [지평선]...
  • 스카이웨이

    스카이웨이 [고가 도로] { a skyway } đường hàng không
  • 스카치위스키

    스카치 위스키 { scotch whisky } loại rượu úytki chưng cất ở xcốt,len
  • 스카치테이프

    스카치 테이프 scotch tape(상표명) (mỹ) (thgt) băng dính trong suốt (làm bằng xenluylô hoặc nhựa), ㆍ 스카치테이프 테이프로...
  • 스칼러십

    스칼러십 [장학금] { a scholarship } sự học rộng, sự uyên thâm, sự uyên bác, sự thông thái, học bổng, [학문·학식] { scholarship...
  • 스캔들

    스캔들 { a scandal } việc xúc phạm đến công chúng; việc làm cho công chúng phẫn nộ; việc xấu xa; việc nhục nhã, sự gièm...
  • 스커트

    스커트 { a skirt } vạt áo, váy, xiêm, khụng (từ lóng) đàn bà, con gái, thị mẹt, cái hĩm, ((thường) số nhiều) bờ, mép,...
  • 스컬

    스컬 『體』 { a scull } chèo thuyền bằng chèo đôi; chèo (thuyền), lái thuyền bằng chèo lái; lái thuyền, ㆍ 스컬 선수 { a...
  • 스컹크

    스컹크 『動』 { a skunk } (động vật học) chồn hôi, bộ lông chồn hôi, (thông tục) người bẩn thỉu hôi hám, người đáng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top