Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

슬기

슬기 {wisdom } tính khôn ngoan, sự từng tri, sự lịch duyệt, kiến thức, học thức, sự hiểu biết, sự thông thái


[지력] {intelligence } sự hiểu biết, khả năng hiểu biết, trí thông minh; trí óc, tin tức, tình báo; sự thu thập tin tức, sự làm tình báo, sự trao đổi tình báo; sự đánh giá tình hình trên cơ sở tình báo, cơ quan tình báo


[지각] {sense } giác quan, tri giác, cảm giác, ý thức, khả năng phán đoán, khả năng thưởng thức, sự khôn ngoan; sự thông minh, nghĩa, ý nghĩa, ý nghĩa, tình cảm chung, hướng, chiều, đầu óc minh mẫn, điên, dại, (xem) bring, làm cho ai sợ hết hồn hết vía, mất trí khôn, bất tỉnh nhân sự, thấy, cảm thấy, có cảm giác, có cảm tưởng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hiểu



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 슬기롭다

    슬기롭다 { intelligent } thông minh, sáng dạ, nhanh trí, biết, { sagacious } thông minh, minh mẫn, khôn ngoan, sắc sảo, khôn (súc...
  • 슬다

    슬다11 [채소가 시들어 가다] { wither } làm héo, làm tàn úa; làm teo, làm khô héo, làm cho héo hắt đi, làm cho bối rối, héo,...
  • 슬라브

    슬라브 { slav } (thuộc) chủng tộc xla,vơ, người xla,vơ, dân tộc xla,vơ, ▷ 슬라브말 { slavic } (thuộc) ngôn ngữ xla,vơ, ▷...
  • 슬라이더

    슬라이더 『야구』 { a slider } người trượt tuyết
  • 슬라이드

    슬라이드 [환등] a (lantern) slide phim đèn chiếu, (현미경의) { a slide } sự trượt, đường trượt trên tuyết, mặt nghiêng,...
  • 슬라이딩

    슬라이딩 『야구』 { sliding } sự trượt, dễ trượt
  • 슬랭

    (집합적) { slang } tiếng lóng, mắng, chửi, rủa, nói lóng
  • 슬러

    슬러 『樂』 { a slur } điều xấu hổ, điều nhục nhã, sự nói xấu, sự gièm pha, vết bẩn, vết nhơ, chữ viết líu nhíu;...
  • 슬러거

    슬러거 『야구』 { a slugger } (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) võ sĩ nhà nghề
  • 슬럼

    슬럼 { a slum } phần không nhờn (của dầu sống), cặn (dầu nhờn), khu nhà ổ chuột, đi tìm hiểu tình hình sinh hoạt của...
  • 슬럼프

    슬럼프 { a slump } sự hạ giá nhanh, sự sụt giá bất thình lình, sự ế ẩm, sự đình trệ (trong buôn bán), sự khủng hoảng...
  • 슬레이트

    슬레이트 [석판] { a slate } đá bảng, đá, ngói đá đen, bảng đá (của học sinh), màu xám đen, (từ mỹ,nghĩa mỹ) danh sách...
  • 슬로건

    슬로건 { a slogan } khẩu hiệu, (sử học), (Ê,cốt) tiếng hô xung trận
  • 슬립

    슬립1 [여자의 속옷] { a slip } sự trượt chân, điều lầm lỗi; sự lỡ (lời...), sự sơ suất, áo gối, áo choàng; váy trong,...
  • 슬며시

    슬며시 [드러나지 않게] { stealthily } lén lút, vụn trộm; rón rén, { furtively } lén lút, ngấm ngầm, [가만히] { gently } nhẹ...
  • 슬슬

    슬슬1 ☞ 슬금슬금2 [천천히] { slowly } chậm, chầm chậm, 3 [가만히 문지르는 모양·부드럽게 부는 모양] { softly } một...
  • 슬프다

    슬프다1 (마음이) { sad } buồn rầu, buồn bã,(đùa cợt) quá tồi, không thể sửa chữa được, không xốp, chắc (bánh), chết...
  • 슬픔

    슬픔 (a) sorrow nỗi đau đớn; sự buồn rầu, sự buồn phiền, sự kêu than, sự than van, chúa giê,xu, buồn rầu, buồn phiền,...
  • 슬피

    슬피 { sadly } buồn bã, buồn rầu, âu sầu, { sorrowfully } cảm thấy buồn rầu, tỏ ra buồn rầu, gây nên sự buồn rầu; buồn...
  • 슴베

    { a tang } chuôi (dao...), lắp chuôi, làm chuôi (dao...), tiếng ngân, tiếng rung, tiếng leng keng, tiếng lanh lảnh, rung vang, làm vang,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top