Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

식중독

식중독 [食中毒] [음식 중독] {food poisoning } sự trúng độc thức ăn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 식체

    식체 [食滯] { indigestion } (y học) chứng khó tiêu, tình trạng không tiêu hoá, sự không hiểu thấu, sự không lĩnh hội, { dyspepsia...
  • 식초

    식초 [食醋] { vinegar } giấm, (định ngữ) chua như giấm; khó chịu, trộn giấm, làm cho chua như giấm
  • 식충

    { a carnivore } (động vật học) loài ăn thịt, (thực vật học) cây ăn sâu bọ
  • 식충이

    식충이 [食蟲-] [탐식자] { a glutton } người háu ăn, kẻ tham ăn, người ham đọc, người ham việc, (động vật học) chồn...
  • 식칼

    { a cleaver } người bổ, người chẻ, con dao pha (của hàng thịt); con dao rựa (để bổ củi)
  • 식탁

    { the board } tấm ván, bảng, giấy bồi, bìa cứng, cơm tháng, cơm trọ; tiền cơm tháng, bàn ăn, bàn, ban, uỷ ban, bộ, boong tàu,...
  • 식탐

    식탐 [食貪] { gluttony } tính háu ăn, thói phàm ăn, thói tham ăn
  • 식토

    { clay } đất sét, sét, (nghĩa bóng) cơ thể người, uống (nước...) nhấp giọng, ống điếu bằng đất sét ((cũng) clay pipe)
  • 식품

    { groceries } hàng tạp phẩm, ▷ 식품 가공업자 { a food processor } thiết bị chế biến thực phẩm, ▷ 식품학 { sitology } dinh...
  • 신건이

    { a bore } lỗ khoan (dò mạch mỏ), nòng (súng); cỡ nòng (súng), khoan đào, xoi, lách qua, chèn (một con ngựa khác) ra khỏi vòng...
  • 신격

    신격 [神格] { divinity } tính thần thánh, thần thánh, người đáng tôn sùng, người được tôn sùng, thân khoa học (ở trường...
  • 신경과민

    신경 과민 [神經過敏] { nervousness } tính nóng nảy; sự bực dọc, sự bồn chồn, trạng thái hốt hoảng, trạng thái bối rối,...
  • 신경병

    { neurosis } (y học) chứng loạn thần kinh chức năng, ▷ 신경병 전문가 { a neuropathist } thầy thuốc chuyên khoa bệnh thần kinh
  • 신경병리학

    신경 병리학 [神經病理學] { neuropathology } (y học) bệnh học thần kinh
  • 신경쇠약

    { neurasthenia } (y) chứng suy nhược thần kinh, ▷ 신경 쇠약자 { a neurasthenic } (y) suy nhược thần kinh, (y) người suy nhược...
  • 신경염

    신경염 [神經炎] 『醫』 { neuritis } (y học) viêm dây thần kinh
  • 신경증

    [정신 신경증] (a) neurosis (y học) chứng loạn thần kinh chức năng, ㆍ 신경증의 { neurotic } loạn thần kinh chức năng, dễ...
  • 신경통

    신경통 [神經痛] { neuralgia } (y học) chứng đau dây thần kinh
  • 신고서

    { a notice } thông tri, yết thị, thông cáo, lời báo trước; sự báo trước; thời hạn, đoạn ngắn, bài ngắn (trên báo; để...
  • 신교

    { religion } tôn giáo, đạo; sự tín ngưỡng, sự tu hành, sự sùng bái; việc có nghĩa vụ phải làm, { a creed } tín điều, tín...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top