Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

신음

신음 [呻吟] {a groan } sự rên rỉ; tiếng rên rỉ, tiếng lầm bầm (chê bai, phản đối...), rên rỉ, kêu rên (vì đau đớn thất vọng...), trĩu xuống, võng xuống; kĩu kịt (vì chở nặng), lầm bầm phản đối (ai...) bắt im đi, mong mỏi, khao khát (cái gì), rên rỉ kể lể (điều gì)


{groan } sự rên rỉ; tiếng rên rỉ, tiếng lầm bầm (chê bai, phản đối...), rên rỉ, kêu rên (vì đau đớn thất vọng...), trĩu xuống, võng xuống; kĩu kịt (vì chở nặng), lầm bầm phản đối (ai...) bắt im đi, mong mỏi, khao khát (cái gì), rên rỉ kể lể (điều gì)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 신의

    신의 [信義] { faith } sự tin tưởng, sự tin cậy, niềm tin, vật làm tin, vật bảo đảm, lời hứa, lời cam kết, sự trung thành;...
  • 신인

    ▷ 신인 동형 { anthropomorphism } thuyết hình người, (스포츠의) { a rookie } (quân sự), (từ lóng) lính mới, tân binh
  • 신임

    신임 [信任] { confidence } sự nói riêng; sự giãi bày tâm sự, chuyện riêng, chuyện tâm sự, chuyện kín, chuyên bí mật, sự...
  • 신임장

    신임장 [信任狀] { credentials } giấy uỷ nhiệm, thư uỷ nhiệm, quốc thư
  • 신입

    (대학·고교의) (美) { a freshman } học sinh đại học năm thứ nhất ((cũng) fresher), người mới bắt đầu, người mới vào...
  • 신자

    신자 [信者] [믿는 사람] { a believer } người tin, tín đồ
  • 신작로

    { a highway } đường cái, quốc lộ, con đường chính (bộ hoặc thuỷ), (nghĩa bóng) con đường, đường lối (hành động...)
  • 신장

    신장 [身長] { height } chiều cao, bề cao; độ cao, điểm cao, đỉnh, (từ lóng) tột độ, đỉnh cao nhất, (文) { stature } vóc...
  • 신전

    신전 [伸展] { extension } sự duỗi thẳng ra; sự đưa ra, sự kéo dài ra, sự gia hạn; sự mở rộng, phần kéo dài, phần mở...
  • 신절

    신절 [臣節] { loyalty } lòng trung thành, lòng trung nghĩa, lòng trung kiên
  • 신정

    신정 [神政] { theocracy } (triết học) chính trị thần quyền, { thearchy } chính trị thần quyền
  • 신조

    신조 [信條]1 [신앙의 조목] { a creed } tín điều, tín ngưỡng, 2 [신념] { a belief } lòng tin, đức tin; sự tin tưởng, tin tưởng,...
  • 신중

    신중 [愼重] { prudence } sự thận trọng, sự cẩn thận; tính thận trọng, tính cẩn thận, sự khôn ngoan; tính khôn ngoan, { discretion...
  • 신진대사

    2 [새것·묵은 것의 교체] { renewal } sự phụ hồi, sự khôi phục, sự tái sinh, sự thay mới, sự đổi mới, sự làm lại,...
  • 신참

    신참 [新參] (고참에 대하여) { a newcomer } người mới đến, (英) { a freshman } học sinh đại học năm thứ nhất ((cũng) fresher),...
  • 신천옹

    신천옹 [信天翁] 『鳥』 { an albatross } chim hải âu lớn
  • 신천지

    신천지 [新天地] [신세계] { a new world } châu mỹ
  • 신청서

    (용지) an application (form) mẫu đơn có sẵn để tư khai khi xin việc, { an application blank } mẫu đơn có sẵn để tư khai khi xin...
  • 신체

    신체 [身體] { the body } thân thể, thể xác, xác chết, thi thể, thân (máy, xe, tàu, cây...), nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng,...
  • 신체검사

    (美口) { a physical } (thuộc) vật chất, (thuộc) khoa học tự nhiên; theo quy luật khoa học tự nhiên, (thuộc) vật lý; theo vật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top