Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

심대하다

Mục lục

{immense } mênh mông, bao la, rộng lớn, (từ lóng) rất tốt, rất cừ, chiến lắm


{enormous } to lớn, khổng lồ, (Cổ) tàn ác


{tremendous } ghê gớm, kinh khủng, khủng khiếp, dữ dội, (thông tục) to lớn; kỳ lạ


{serious } đứng đắn, nghiêm trang, nghiêm nghị, hệ trọng, quan trọng, không thể coi thường được; nghiêm trọng, trầm trọng, nặng, đáng sợ, đáng gờm, thành thật, thật sự, không đùa, (thuộc) tôn giáo, (thuộc) đạo lý


{heavy } nặng, nặng nề ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (+ with) chất nặng, chứa đầy, nặng trĩu, nặng, khó tiêu (thức ăn), (quân sự) nặng trọng, nhiều, bội, rậm rạp, lớn, to, dữ dội, kịch liệt, chắc, bì bì, không xốp, không nở (bột bánh...), chán ngắt, buồn tẻ, không hấp dẫn (tác phẩm văn học nghệ thuật), âm u, u ám, ảm đạm, lấy lội khó đi (đường sá...), tối dạ, chậm hiểu, đần độn (người), trông nặng trình trịch, vụng về khó coi, thô, đau buồn, đau đớn, bi thảm, chán nản, thất vọng, buồn ngủ, (sân khấu) nghiêm nghị, khắc khổ, (hoá học) đặc, khó bay hơi, khó cầm cương (ngựa), (nghĩa bóng) khó làm vui, khoa làm cho khuây khoả (người), (thông tục) người lên khung để tỏ vẻ ta đây quan trọng, nặng, nặng nề, chậm chạp, đội cận vệ Rồng, (số nhiều) (the Heavies) trọng pháo, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) võ sĩ hạng nặng, đồ vật hạng nặng; người nặng trên trung bình, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vai nghiêm nghị khắc khổ (trên sân khấu)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 심덕

    심덕 [心德] { virtue } đức, đức hạnh, đức tính, tính tốt, trinh tiết, tiết nghĩa, công dụng; tác dụng, hiệu quả, hiệu...
  • 심도

    심도 [深度] { depth } chiều sâu, bề sâu, độ sâu; độ dày, (từ lóng) sự sâu xa, tính thâm trầm (của tư tưởng...); tầm...
  • 심드렁하다

    2 [병이 그만저만하다] { lingering } kéo dài, còn rơi rớt lại; mỏng manh
  • 심력

    심력 [心力] [마음의 작용] (a) faculty tính năng, khả năng; (từ mỹ,nghĩa mỹ) khả năng quản trị, năng lực, tài, tài năng,...
  • 심령

    심령 [心靈] { spirit } tinh thần, linh hồn, tâm hồn, thần linh, thần thánh, quỷ thần, tinh thần; lòng can đảm; sự hăng hái,...
  • 심로

    { anxiety } mối lo, mối lo âu, mối băn khoăn; sự lo lắng, lòng ước ao, lòng khao khát; sự khắc khoải, { worry } sự lo lắng;...
  • 심리학

    심리학 [心理學] { psychology } tâm lý, tâm lý học, khái luận về tâm lý; hệ tâm lý, ▷ 심리학자 { a psychologist } nhà tâm...
  • 심방

    -ria> đảo hẹp chạy dài dọc bờ biển, { an auricle } tai ngoài (động vật), chỗ lồi ra như dái tai, (giải phẫu) tâm nhĩ,...
  • 심벌

    심벌 { a symbol } vật tượng trưng, ký hiệu, (từ hiếm,nghĩa hiếm) biểu hiện, tượng trưng, diễn đạt bằng tượng trưng,...
  • 심벌리즘

    심벌리즘 [상징주의] { symbolism } chủ nghĩa tượng trưng
  • 심벌즈

    ▷ 심벌즈 주자 { a cymbalist } (âm nhạc) người đánh chũm choẹ
  • 심병

    심병 [心病] [근심] { anxiety } mối lo, mối lo âu, mối băn khoăn; sự lo lắng, lòng ước ao, lòng khao khát; sự khắc khoải,...
  • 심보

    심보 [心-] { nature } tự nhiên, thiên nhiên, tạo hoá, trạng thái tự nhiên; trạng thái nguyên thuỷ, tính, bản chất, bản...
  • 심부

    { a depth } chiều sâu, bề sâu, độ sâu; độ dày, (từ lóng) sự sâu xa, tính thâm trầm (của tư tưởng...); tầm hiểu biết,...
  • 심부전

    { heart failure } (y học) chứng liệt tim
  • 심살

    { a stud } lứa ngựa nuôi, trại nuôi ngựa giống, ngựa giống, có thể nuôi để lấy giống (súc vật), đinh đầu lớn (đóng...
  • 심성

    심성 [心性] [마음씨] { mind } tâm, tâm trí, tinh thần, trí, trí tuệ, trí óc, ký ức, trí nhớ, sự chú ý, sự chủ tâm, sự...
  • 심신

    심신 [心神] [마음과 정신] { mind } tâm, tâm trí, tinh thần, trí, trí tuệ, trí óc, ký ức, trí nhớ, sự chú ý, sự chủ tâm,...
  • 심심풀이

    { a pastime } trò tiêu khiển, sự giải trí, (a) diversion sự làm trệch đi; sự trệch đi, sự làm lãng trí; điều làm lãng trí,...
  • 심야

    { midnight } nửa đêm, mười hai giờ đêm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top