Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

심해

{an abyss } vực sâu, vực thẳm, biển thẳm, lòng trái đất; địa ngục


▷ 심해 측심 {bathymetry } phép đo sâu (của biển)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 심홍색

    { crimson } đỏ thẫm, đỏ thắm, đỏ mặt lên như quả gấc, thẹn đỏ nhừ cả mặt, màu đỏ thẫm, màu đỏ thắm, đỏ thắm...
  • 심황

    심황 [-黃] 『植』 { a turmeric } (thực vật học) cây nghệ, củ nghệ, { a curcuma } (thực vật học) cây nghệ
  • 십 [十] { ten } mười, chục, số mười, nhóm mười, bộ mười, quân bài mười, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) tờ mười...
  • 십각형

    십각형 [十角形] 『數』 { a decagon } (toán học) hình mười cạnh, ㆍ 십각형의 { decagonal } (toán học) (thuộc) hình mười...
  • 십계명

    { the decalogue } (tôn giáo) mười điều răn dạy
  • 십년

    { a decade } bộ mười, nhóm mười, thời kỳ mười năm, tuần (mười ngày)
  • 십만

    { paradise } thiên đường, nơi cực lạc, lạc viên ((cũng) earthly paradise), vườn thú, (từ lóng) tầng thượng, tầng trêm cùng...
  • 십면체

    십면체 [十面體] 『數』 { a decahedron } (toán học) khối mười mặt, ㆍ 십면체의 { decahedral } (toán học) (thuộc) khối hình...
  • 십배

    { tenfold } gấp mười, mười lần, ㆍ 십배의 { tenfold } gấp mười, mười lần
  • 십변형

    십변형 [十邊形] 『數』 { a decagon } (toán học) hình mười cạnh
  • 십분

    십분2 [十分] [충분히] { enough } đủ, đủ dùng, sự đủ dùng, số đủ dùng, lượng đủ dùng, chịu thua, xin hàng, hỗn vừa...
  • 십사

    십사 [十四] { fourteen } mười bốn, số mười bốn, ▷ 십사처 [-處] [가톨릭] { the cross } cây thánh giá; dấu chữ thập (làm...
  • 십상

    { right } điều tốt, điều phải, điều đứng đắn; điều thiện, quyền, quyền lợi, (số nhiều) thứ tự, ((thường) số...
  • 십억

    십억 [十億] (美) { a billion } (anh, Đức) nghìn tỉ, pháp tỉ nghìn triệu, { a milliard } tỷ (nghìn triệu)
  • 십오

    십오 [十五] { fifteen } mười lăm
  • 십육

    십육 [十六] { sixteen } mười sáu, số mười sáu, ▷ 십육분 음표 『樂』 { a sixteenth note } (nhạc) nốt móc đôi, { a semiquaver...
  • 십이

    십이 [十二] { twelve } mười hai, số mười hai, { a dozen } tá (mười hai), (số nhiều) nhiều, (số nhiều) bộ 12 cái, tá 13 cái...
  • 십이궁

    ▷ 십이궁도 { the horoscope } sự đoán số tử vi, lá số tử vi
  • 십이면체

    십이면체 [十二面體] 『數』 { a dodecahedron } (toán học) khối mười hai mặt
  • 십이분

    { fully } đầy đủ, hoàn toàn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top