Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

십만

{paradise } thiên đường, nơi cực lạc, lạc viên ((cũng) earthly paradise), vườn thú, (từ lóng) tầng thượng, tầng trêm cùng (nhà hát), hạnh phúc bánh vẽ


{eternity } tính vĩnh viễn, tính bất diệt, ngàn xưa, thời gian vô tận (trong tương lai), tiếng tăm muôn đời, đời sau, (số nhiều) những sự thật bất di bất dịch



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 십면체

    십면체 [十面體] 『數』 { a decahedron } (toán học) khối mười mặt, ㆍ 십면체의 { decahedral } (toán học) (thuộc) khối hình...
  • 십배

    { tenfold } gấp mười, mười lần, ㆍ 십배의 { tenfold } gấp mười, mười lần
  • 십변형

    십변형 [十邊形] 『數』 { a decagon } (toán học) hình mười cạnh
  • 십분

    십분2 [十分] [충분히] { enough } đủ, đủ dùng, sự đủ dùng, số đủ dùng, lượng đủ dùng, chịu thua, xin hàng, hỗn vừa...
  • 십사

    십사 [十四] { fourteen } mười bốn, số mười bốn, ▷ 십사처 [-處] [가톨릭] { the cross } cây thánh giá; dấu chữ thập (làm...
  • 십상

    { right } điều tốt, điều phải, điều đứng đắn; điều thiện, quyền, quyền lợi, (số nhiều) thứ tự, ((thường) số...
  • 십억

    십억 [十億] (美) { a billion } (anh, Đức) nghìn tỉ, pháp tỉ nghìn triệu, { a milliard } tỷ (nghìn triệu)
  • 십오

    십오 [十五] { fifteen } mười lăm
  • 십육

    십육 [十六] { sixteen } mười sáu, số mười sáu, ▷ 십육분 음표 『樂』 { a sixteenth note } (nhạc) nốt móc đôi, { a semiquaver...
  • 십이

    십이 [十二] { twelve } mười hai, số mười hai, { a dozen } tá (mười hai), (số nhiều) nhiều, (số nhiều) bộ 12 cái, tá 13 cái...
  • 십이궁

    ▷ 십이궁도 { the horoscope } sự đoán số tử vi, lá số tử vi
  • 십이면체

    십이면체 [十二面體] 『數』 { a dodecahedron } (toán học) khối mười hai mặt
  • 십이분

    { fully } đầy đủ, hoàn toàn
  • 십이지장

    ▷ 십이지장염 『醫』 { duodenitis } (y học) viêm ruột tá
  • 십일

    십일 [十一] { eleven } mười một, số mười một, đội mười một người, (the eleven) mười một đồ đệ của chúa giê,xu...
  • 십자

    십자 [十字] { a cross } cây thánh giá; dấu chữ thập (làm bằng tay phải để cầu khẩn hoặc tỏ vẻ thành kính đối với...
  • 십자가

    십자가 [十字架] { a cross } cây thánh giá; dấu chữ thập (làm bằng tay phải để cầu khẩn hoặc tỏ vẻ thành kính đối...
  • 십자군

    십자군 [十字軍] 『史』 { the crusade } (sử học) cuộc viễn chinh chữ thập (ở châu âu), chiến dịch; cuộc vận động lớn,...
  • 십자매

    { a bengalee } (thuộc) băng,gan, người băng bõi qữa tiếng băng bõi ửa[bi'naitid], bị lỡ độ đường (vì đêm tối), (nghĩa...
  • 십장

    { an overman } người có quyền lực cao hơn cả; người lânh đạo, trọng tài, người đốc công, người cai thợ, siêu nhân, {...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top