Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

싸개

싸개1 [포장용 종이·헝겊] {a wrapper } tờ bọc (sách); băng (tờ báo); lá áo (điếu xì gà), người bao gói; giấy gói, vải gói, áo choàng đàn bà (mặc trong nhà)


2 ☞ 싸개통▷ 싸개장이 {an upholsterer } người làm nghề bọc ghế, người làm nệm ghế, người buôn bán nệm ghế màn thm



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 싸개통

    싸개통 { a scramble } sự bò, sự toài, sự trườn (trên miếng đất mấp mô), cuộc thi mô tô, cuộc thử mô tô (trên bãi đất...
  • 싸느랗다

    싸느랗다 { cool } mát mẻ, mát; hơi lạnh, nguội, trầm tĩnh, điềm tĩnh, bình tĩnh, lãn đạm, nhạt nhẽo, thờ ơ, không sốt...
  • 싸늘하다

    싸늘하다1 [한랭하다] { cold } lạnh, lạnh lẽo, nguội, phớt lạnh, lạnh lùng, lạnh nhạt, hờ hững, không nhiệt tình, làm...
  • 싸다니다

    { loiter } đi tha thẩn, la cà; đi chơi rông, lảng vảng, { roam } cuộc đi chơi rong, sự đi lang thang, đi chơi rong; đi lang thang
  • 싸리

    ▷ 싸리비 { a besom } chổi sể, (Ê,cốt) con mụ phải gió, con mụ chết tiệt (ngụ ý chửi), lấy vợ mà không cưới xin gì,...
  • 싸움터

    싸움터 { a battlefield } chiến trường, { the front } (thơ ca) cái trán, cái mặt, đằng trước, phía trước; mặt trước (nhà...);...
  • 싸잡다

    { include } bao gồm, gồm có, tính đến, kể cả
  • 싸하다

    싸하다 (박하 맛처럼) { minty } có bạc hà, có mùi bạc hà, { mentholated } có tẩm bạc hà, { cool } mát mẻ, mát; hơi lạnh, nguội,...
  • 싹11 { a bud } chồi, nụ, lộc, bông hoa mới hé, (thông tục) cô gái mới dậy thì, (sinh vật học) chồi, (xem) nip, nảy chồi,...
  • 싹둑거리다

    싹둑거리다 { slice } miếng mỏng, lát mỏng, phần, phần chia, dao cắt cá (ở bàn ăn) ((cũng) fish,slice), (như) slice,bar, (ngành...
  • 싹수

    { promise } lời hứa, điều hứa, điều hẹn ước; sự hứa hẹn, (nghĩa bóng) triển vọng, hứa hẹn, chốn thiên thai, nơi cực...
  • 싹싹

    싹싹1 [완전히] { completely } hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn, [힘들여] { roughly } ráp, xù xì, gồ ghề, không bằng phẳng, bờm...
  • 싹싹하다

    싹싹하다 { affable } lịch sự, nhã nhặn, hoà nhã; niềm nở, ân cần, { amiable } tử tế, tốt bụng, nhã nhặn, hoà nhã, dễ...
  • 쌀보리

    쌀보리 『植』 { rye } (thực vật học) lúa mạch đen, rượu uytky mạch đen ((cũng) rye whisky)
  • 쌀쌀하다

    쌀쌀하다1 (날씨가) [차다] { chilly } lạnh, lạnh lẽo, giá lạnh, ớn lạnh, rùng mình (vì lạnh), lạnh lùng, lạnh nhạt, (như)...
  • 쌍 [雙] [짝] { a pair } đôi, cặp, cặp vợ chồng; đôi đực cái, đôi trống mái (loài vật), chiếc; cái (đồ vật có hai bộ...
  • 쌍갈지다

    { bifurcate } chia hai nhánh, rẽ đôi, (길·강(江)이) { fork } cái nĩa (để xiên thức ăn), cái chĩa (dùng để gảy rơm...), chạc...
  • 쌍곡면

    쌍곡면 [雙曲面] 『數』 { a hyperboloid } (toán học) hyperboloit
  • 쌍구균

    -ci> (vt của channel islands) các đảo trên biển măngsơ
  • 쌍극자

    쌍극자 [雙極子] 『理』 { a dipole } (vật lý) lưỡng cực, (rađiô) ngẫu cực
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top