Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

싹싹하다

Mục lục

싹싹하다 {affable } lịch sự, nhã nhặn, hoà nhã; niềm nở, ân cần


{amiable } tử tế, tốt bụng, nhã nhặn, hoà nhã, dễ thương, đáng yêu


{suave } dịu ngọt, thơm dịu, khéo léo, ngọt ngào (thái độ)


{sociable } dễ gần, dễ chan hoà, thích giao du, thích kết bạn, thân mật, thoải mái (cuộc họp...), xe ngựa không mui có hai hàng ghế ngồi đối nhau, xe đạp ba bánh có hai yên sóng đôi, ghế trường kỷ hình chữ S (hai người ngồi đối mặt nhau)


{jolly } vui vẻ, vui tươi, vui nhộn, chếnh choáng say, ngà ngà say, (từ lóng) thú vị, dễ chịu,(mỉa mai) thú vị gớm; dễ chịu gớm, hay ho gớm, (từ lóng) rất, hết sức, lắm, quá, (thông tục) ((thường) + along) tán tỉnh, phỉnh phờ, phỉnh nịnh, đùa bỡn, trêu chòng, chòng ghẹo



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 쌀보리

    쌀보리 『植』 { rye } (thực vật học) lúa mạch đen, rượu uytky mạch đen ((cũng) rye whisky)
  • 쌀쌀하다

    쌀쌀하다1 (날씨가) [차다] { chilly } lạnh, lạnh lẽo, giá lạnh, ớn lạnh, rùng mình (vì lạnh), lạnh lùng, lạnh nhạt, (như)...
  • 쌍 [雙] [짝] { a pair } đôi, cặp, cặp vợ chồng; đôi đực cái, đôi trống mái (loài vật), chiếc; cái (đồ vật có hai bộ...
  • 쌍갈지다

    { bifurcate } chia hai nhánh, rẽ đôi, (길·강(江)이) { fork } cái nĩa (để xiên thức ăn), cái chĩa (dùng để gảy rơm...), chạc...
  • 쌍곡면

    쌍곡면 [雙曲面] 『數』 { a hyperboloid } (toán học) hyperboloit
  • 쌍구균

    -ci> (vt của channel islands) các đảo trên biển măngsơ
  • 쌍극자

    쌍극자 [雙極子] 『理』 { a dipole } (vật lý) lưỡng cực, (rađiô) ngẫu cực
  • 쌍둥이

    (그 중의 한 사람) { a twin } sinh đôi, cặp đôi, ghép đôi, trẻ sinh đôi, để sinh đôi, (+ with) cặp đôi với, ghép đôi với,...
  • 쌍떡잎

    ▷ 쌍떡잎 식물 『植』 { a dicotyledon } (thực vật học) cây hai lá mầm
  • 쌍무

    ▷ 쌍무주의 { bilateralism } (thương mại và (tchính)) nguyên tắc song phương
  • 쌍바라지

    쌍바라지 [雙-] { a french window } (ktrúc) cửa kính ở ban công
  • 쌍성화

    { a dilemma } song đề, thế tiến lui đều khó, thế tiến thoái lưỡng nan, tình trạng khó xử
  • 쌍안

    { binocular } hai kính mắt
  • 쌍점

    쌍점 [雙點] { a colon } dấu hai chấm, (giải phẫu) ruột kết
  • 쌓다

    { lay } bài thơ ngắn, bài vè ngắn, (thơ ca) bài hát, bài ca, bài thơ, (thơ ca) tiếng chim, hót, vị trí, phương hướng, đường...
  • 쌓이다

    2 [일이 밀리다] { stagnate } đọng, ứ (nước); tù hãm, phẳng lặng như nước ao tù (đời sống...), đình trệ, đình đốn...
  • 쌔비다

    쌔비다 [훔치다] { swipe } (thể dục,thể thao) cú đánh mạnh và liều (crikê), (thể dục,thể thao) đánh mạnh và liều (crikê),...
  • 쌨다

    쌨다 { plentiful } sung túc, phong phú, dồi dào, { abundant } phong phú, nhiều, chan chứa; thừa thãi, dư dật
  • 써내다

    { write } viết, viết thư, giao dịch thư từ, viết văn, viết sách, (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm thư ký, viết, viết, thảo ra, soạn,...
  • 써넣다

    interline(행간에) viết (chữ) xen vào, in xen vào (hàng chữ đã có), may thêm lần lót vào giữa (cho một cái áo) (giữa vỏ ngoài...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top