Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

씨말

{a stud } lứa ngựa nuôi, trại nuôi ngựa giống, ngựa giống, có thể nuôi để lấy giống (súc vật), đinh đầu lớn (đóng lồi ra để trang trí), núm cửa, quả đấm cửa (làm theo kiểu trang trí), Rivê, đinh tán, khuy rời (luồn qua lỗ khuyết ở ngực và cổ áo sơ mi), cột (để đóng ván làm vách), đóng đinh đầu lớn, làm núm cửa (để trang hoàng), rải khắp, dựng cột (cho một toà nhà để đóng ván làm vách)


{a sire } đực giống, hoàng thượng, bệ hạ (tiếng xưng với vua), (thơ ca) cha, cha ông, sinh sản, đẻ ra (ngựa giống)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 씨방

    씨방 [-房] 『植』 { an ovary } (động vật học) buồng trứng, (thực vật học) bầu (nhuỵ hoa)
  • 씨식잖다

    씨식잖다 [같잖고 되잖다] { wanting } (+ in) thiếu, không có, (thông tục) ngu, đần, thiếu, không có, { inferior } dưới, thấp...
  • 씨실

    씨실 { the woof } sợi khổ (của tấm vải), { the weft } sợi khổ, sợi ngang (trong tấm vi), vi
  • 씨알

    { seed } hạt, hạt giống, tinh dịch, (kinh thánh) con cháu, hậu thế, mầm mống, nguyên nhân, (thể dục,thể thao), (thông tục)...
  • 씨암탉

    { a breeder } người gây giống, người chăn nuôi (súc vật), (vật lý) lò phản ứng tái sinh ((cũng) breeder reactor)
  • 씨젖

    씨젖 『植』 { an albumen } lòng trắng, trứng, (hoá học) anbumin, (thực vật học) phôi nhũ, nội nhũ, { an endosperm } (thực vật...
  • 씨족

    씨족 [氏族] (공동 조상을 가진) { a clan } thị tộc, bè đảng, phe cánh, [일가] { a family } gia đình, gia quyến, con cái trong...
  • 씨줄

    씨줄1 [피륙의 씨] { the woof } sợi khổ (của tấm vải), { the weft } sợi khổ, sợi ngang (trong tấm vi), vi
  • 씩둑거리다

    { prattle } chuyện dớ dẩn trẻ con; chuyện tầm phơ, chuyện phiếm, nói như trẻ con, nói ngây thơ dớ dẩn, { chatter } tiếng...
  • 씩씩거리다

    { pant } sự thở hổn hển; sự đập thình thình (ngực...), hơi thở hổn hển, nói hổn hển, thở hổn hển; nói hổn hển,...
  • 씩씩하다

    씩씩하다 { manly } có tính chất đàn ông; có đức tính đàn ông; hùng dũng, mạnh mẽ, can đảm, kiên cường, có vẻ đàn ông...
  • 씰그러지다

    { wobble } sực lắc lư, sự nghiêng bên nọ ngả bên kia, sự rung rinh, sự rung rung, sự run run (giọng nói), (nghĩa bóng) sự do...
  • 씹다

    씹다 { chew } sự nhai, sự nhai thuốc lá; mồi thuốc lá (để) nhai, nhai, ngẫm nghĩ, nghiền ngẫm nghĩ tới nghĩ lui, (xem) bite,...
  • { ping } tiếng vèo (đạn bay...), bay vèo (đạn), { zing } (từ lóng), tiếng rít (đạn bay...), sức sống; tính sinh động, (từ...
  • { o } o, hình o, hình tròn, (như) oh (sau o không có dấu phẩy; sau oh có dấu phẩy), { o yes } xin các vị yên lặng, xin các vị trật...
  • 아가미

    branchia) (động vật học) mang (cá)
  • 아가씨

    (부르는 말) { miss } cô, (thông tục) cô gái, thiếu nữ, hoa khôi, sự không tin, sự trượt, sự không trúng đích ((nghĩa đen)...
  • 아가위

    { a haw } quả táo gai, (sử học) hàng rào; khu đất rào, (giải phẫu) mi mắt thứ ba (của ngựa, chó...), (như) hum, (như) hum
  • 아가페

    아가페 [신의 사랑] { agape } há hốc mồm ra (vì kinh ngạc)
  • 아강

    아강 [亞綱] 『生』 { a subclass } (sinh vật học) phân lớp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top