Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

아페리티프

아페리티프 [식욕 증진용으로 식사 전에 마시는 술] {aperitif } rượu khai vị



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 아편

    아편 [阿片] { opium } thuốc phiện ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), điều trị bằng thuốc phiện; làm say bằng thuốc phiện,...
  • 아편중독

    아편 중독 [阿片中毒] { opiumism } sự nghiện thuốc phiện, { a dope } chất đặc quánh, sơn lắc (sơn tàu bay), thuốc làm tê...
  • 아포스트로피

    아포스트로피 an apostrophe(기호 ') (ngôn ngữ học) hô ngữ, dấu lược
  • 아폴로

    아폴로1 『그·로神』 { apollo } thần a,pô,lông, thần mặt trời (thần thoại hy lạp), (thơ ca) mặt trời, người đẹp trai,...
  • 아프가니스탄

    ▷ 아프가니스탄 사람 { an afghan } người ap,ga,ni,xtăng, tiếng ap,ga,ni,xtăng, afghan (từ mỹ,nghĩa mỹ) khăn phủ giường bằng...
  • 아프다

    아프다1 (육체적으로) { painful } đau đớn, đau khổ; làm đau đớn, làm đau khổ, vất vả, khó nhọc, mất nhiều công sức,...
  • 아프리카

    ▷ 아프리카 사람 { an african } thuộc châu phi, người châu phi
  • 아프리카너

    아프리카너 [아프리칸더] { an afrikaner } người nam phi gốc Âu (đặc biệt là hà lan)
  • 아프리칸스

    아프리칸스 [남아프리카 공화국의 공용어] { afrikaans } người nam phi; người hà lan ở kếp
  • 아픔

    아픔 [통증] { a pain } sự đau đớn, sự đau khổ (thể chất, tinh thần), (số nhiều) sự đau đẻ, (số nhiều) nỗi khó nhọc...
  • 아하

    well! (+ up, out, forth) phun ra, vọt ra, tuôn ra (nước, nước mắt, máu), tốt, giỏi, hay, phong lưu, sung túc, hợp lý, chính đáng,...
  • 아하하

    아하하 [거리낌없이 큰 소리로 웃는 소리] ha-ha! ha ha, tiếng cười ha ha, cười ha ha
  • 아호

    { a pseudonym } biệt hiệu, bút danh, (프) { a nom de plume } bút danh (của một nhà văn)
  • 아홉

    아홉 { nine } chín, cái kỳ lạ nhất thời, số chín, (đánh bài) quân chín, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thể dục,thể thao) đội bóng...
  • 아황산

    ▷ 아황산염 { sulfite } (hóa) sunfit, muối của axit sunfurơ, { sulphite } hoá sunfit
  • 아흔

    아흔 { ninety } chín mươi, số chín mươi, (số nhiều) (the nineties) những năm 90 (từ 90 đến 99 của thế kỷ); những năm tuổi...
  • 아희

    { a playgame } trò đùa, trò trẻ, chuyện không đáng kể, { childishness } trò trẻ con, chuyện trẻ con, tính trẻ con
  • 악1 [남을 놀라게 할 때 지르는 소리] bo! suỵt, nhát như cáy, (từ mỹ,nghĩa mỹ) bạn, bạn già, boo! ê, ê, ê, la ó (để...
  • 악귀

    { a demon } ma quỷ, yêu ma, ma quái, người độc ác, người ác hiểm, người hung ác, (từ lóng) thằng bé tinh khôn quỷ quái,...
  • 악극

    { an operetta } opêret
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top