Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

아흔

아흔 {ninety } chín mươi, số chín mươi, (số nhiều) (the nineties) những năm 90 (từ 90 đến 99 của thế kỷ); những năm tuổi trên 90 (từ 90 đến 99)
ㆍ 아흔째 (의 것) {ninetieth } thứ chín mươi, một phần chín mươi, người thứ chín mươi; vật thứ chín mươi
ㆍ 아흔째의 {the ninetieth } thứ chín mươi, một phần chín mươi, người thứ chín mươi; vật thứ chín mươi



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 아희

    { a playgame } trò đùa, trò trẻ, chuyện không đáng kể, { childishness } trò trẻ con, chuyện trẻ con, tính trẻ con
  • 악1 [남을 놀라게 할 때 지르는 소리] bo! suỵt, nhát như cáy, (từ mỹ,nghĩa mỹ) bạn, bạn già, boo! ê, ê, ê, la ó (để...
  • 악귀

    { a demon } ma quỷ, yêu ma, ma quái, người độc ác, người ác hiểm, người hung ác, (từ lóng) thằng bé tinh khôn quỷ quái,...
  • 악극

    { an operetta } opêret
  • 악다구니

    { a brawl } sự cãi lộn ầm ỹ, tiếng róc rách (suối), cãi nhau ầm ỹ, kêu róc rách (suối), { an altercation } cuộc cãi nhau, cuộc...
  • 악단

    (관현악단) { an orchestra } ban nhạc, dàn nhạc, khoang nhạc (trong rạp hát), vòng bán nguyệt trước sân khấu ((từ cổ,nghĩa...
  • 악당

    악당 [惡黨] { a rascal } kẻ,(đùa cợt) thằng ranh con, nhãi ranh, chà, cậu thật số đỏ, (từ cổ,nghĩa cổ) (như) rascally, {...
  • 악대

    (취주악의) { a brass band } ban nhạc chuyên dùng nhạc khí bằng đồng và bộ gõ, ▷ 악대원 { a bandsman } nhạc sĩ dàn nhạc,...
  • 악덕

    악덕 [惡德] (a) vice thói xấu, nết xấu, thói hư tật xấu, sự truỵ lạc, sự đồi bại, chứng, tật (ngựa), thiếu sót,...
  • 악도리

    { a roughneck } (mỹ) (thgt) kẻ vô lại, kẻ lưu manh, kẻ du côn, (mỹ) (thgt) công nhân trên dàn khoan dầu, { a ruffian } đứa côn...
  • 악독

    악독 [惡毒] { infernality } tính chất địa ngục, tính chất quỷ quái, { atrocity } tính hung bạo, sự tàn ác, sự tàn bạo, hành...
  • 악동

    악동 [惡童] { a brat } (thường), giuồm ghiện ỗn['brætis], (ngành mỏ) vách điều hoà gió
  • 악랄

    { wicked } xấu, hư, tệ, đồi bại, tội lỗi, ác, độc ác, nguy hại, tinh quái, dữ (thú), độc, [파렴치하다] { unscrupulous...
  • 악력

    악력 [握力] { a grip } rãnh nhỏ, mương nhỏ, sự cầm chặt, sự nắm chặt, sự ôm chặt, sự kẹp chặt; sự kìm kẹp, sự...
  • 악마

    악마 [惡魔] { the devil } ma, quỷ, điều quái gỡ, điều ghê gớm, điều khủng khiếp, sự giận dữ, sự tức giận, người...
  • 악머구리

    악머구리 { a croaker } kẻ báo điềm gỡ, người hay càu nhàu; người bi quan, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) bác sĩ, { a frog...
  • 악명

    { notoriety } trạng thái rõ ràng, trạng thái hiển nhiên, trạng thái ai cũng biết, (thường), (nghĩa xấu) người nổi danh, người...
  • 악몽

    [무서운 꿈] { a nightmare } cơn ác mộng
  • 악벽

    { a vice } thói xấu, nết xấu, thói hư tật xấu, sự truỵ lạc, sự đồi bại, chứng, tật (ngựa), thiếu sót, tật, (thông...
  • 악보

    악보 [樂譜] (집합적) { music } nhạc, âm nhạc, tiếng nhạc, khúc nhạc, (thông tục) dũng cảm chống chọi với tất cả những...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top