Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

악수

악수 [握手]1 [손을 맞잡고 하는 인사] {a handshake } cái bắt tay



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 악쓰다

    { struggle } sự đấu tranh; cuộc đấu tranh, cuộc chiến đấu, đấu tranh, chống lại, vùng vẫy; vật lộn, cố gắng, gắng...
  • 악아

    (美) say! (từ hiếm,nghĩa hiếm) vải chéo, lời nói, tiếng nói; dịp nói; quyền ăn nói (quyền tham gia quyết định về một...
  • 악어

    악어 [鰐魚] 『動』 a crocodile(아프리카산) cá sấu châu phi, cá sấu, (thông tục) toán nữ sinh đi hàng đôi, nước mắt cá...
  • 악업

    { a sin } tội lỗi, tội ác; sự phạm (luân thường đạo lý, thẩm mỹ...), nghề gì cũng vinh quang, (từ lóng) kịch liệt, mãnh...
  • 악역

    (a) pestilence bệnh dịch, bệnh dịch hạch, { an epidemic } dịch, bệnh dịch ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • 악연

    { amazedly } kinh ngạc, sửng sốt, hết sức ngạc nhiên
  • 악영향

    { infection } sự nhiễm, sự làm nhiễm độc, sự làm nhiễm trùng, vật lây nhiễm, bệnh lây nhiễm, sự tiêm nhiễm, sự đầu...
  • 악의

    악의 [惡意]1 [나쁜 마음] { ill will } ác ý, ác tâm, [적의] { malice } tính hiểm độc, ác tâm
  • 악인

    { a villain } côn đồ; kẻ hung ác,(đùa cợt) thằng bé tinh quái; thằng quỷ sứ con, (từ cổ,nghĩa cổ) người quê mùa thô kệch,...
  • 악장

    악장 [樂長] { a bandmaster } nhạc trưởng, người chỉ huy dàn nhạc, { a conductor } người chỉ huy, người chỉ đạo, người...
  • 악장치다

    악장치다 [악을 쓰며 싸우다] { brawl } sự cãi lộn ầm ỹ, tiếng róc rách (suối), cãi nhau ầm ỹ, kêu róc rách (suối), {...
  • 악절

    악절 [樂節] 『樂』 { a passage } sự đi qua, sự trôi qua, lối đi, hành lang, quyền đi qua (một nơi nào...), (nghĩa bóng) sự...
  • 악정

    악정 [惡政] { misgovernment } sự cai trị tồi, sự quản lý nhà nước tồi, (국왕의) { misrule } nền cai trị tồi, sự hỗn loạn,...
  • 악조건

    { a handicap } cuộc thi có chấp (đẻ cho hai bên cân sức), điều chấp (trong một cuộc thi), (nghĩa bóng) sự cản trở; điều...
  • 악종

    { a hoodlum } (từ mỹ,nghĩa mỹ) du côn, lưu manh, { a villain } côn đồ; kẻ hung ác,(đùa cợt) thằng bé tinh quái; thằng quỷ sứ...
  • 악질

    { malignancy } tính ác, tính thâm hiểm; ác tâm, ác ý, tính ác, tính độc hại, (y học) ác tính, { wickedness } tính chất đồi...
  • 악처

    { a xanthippe } xanthippe người vợ lăng loàn
  • 악취

    { a stench } mùi hôi thối, { a stink } mùi hôi thối, (số nhiều) (từ lóng) hoá học; tự nhiên học, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ...
  • 악티논

    악티논 『化』 { actinon } (hoá học) actinon
  • 악티니드

    악티니드 『化』 { an actinide } (hoá học) actinit
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top