Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

악장

악장 [樂長] {a bandmaster } nhạc trưởng, người chỉ huy dàn nhạc


{a conductor } người chỉ huy, người chỉ đạo, người điều khiển, người dẫn đường, người bán vé (xe điện, xe buýt), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người phục vụ hành khách (xe lửa), (vật lý) chất dẫn (điện, nhiệt), (điện học) dây dẫn


{a chapter } chương (sách), đề tài, vấn đề, (tôn giáo) tăng hội, (xem) accident, đến cùng; mãi mãi, nói có sách, mách có chứng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 악장치다

    악장치다 [악을 쓰며 싸우다] { brawl } sự cãi lộn ầm ỹ, tiếng róc rách (suối), cãi nhau ầm ỹ, kêu róc rách (suối), {...
  • 악절

    악절 [樂節] 『樂』 { a passage } sự đi qua, sự trôi qua, lối đi, hành lang, quyền đi qua (một nơi nào...), (nghĩa bóng) sự...
  • 악정

    악정 [惡政] { misgovernment } sự cai trị tồi, sự quản lý nhà nước tồi, (국왕의) { misrule } nền cai trị tồi, sự hỗn loạn,...
  • 악조건

    { a handicap } cuộc thi có chấp (đẻ cho hai bên cân sức), điều chấp (trong một cuộc thi), (nghĩa bóng) sự cản trở; điều...
  • 악종

    { a hoodlum } (từ mỹ,nghĩa mỹ) du côn, lưu manh, { a villain } côn đồ; kẻ hung ác,(đùa cợt) thằng bé tinh quái; thằng quỷ sứ...
  • 악질

    { malignancy } tính ác, tính thâm hiểm; ác tâm, ác ý, tính ác, tính độc hại, (y học) ác tính, { wickedness } tính chất đồi...
  • 악처

    { a xanthippe } xanthippe người vợ lăng loàn
  • 악취

    { a stench } mùi hôi thối, { a stink } mùi hôi thối, (số nhiều) (từ lóng) hoá học; tự nhiên học, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ...
  • 악티논

    악티논 『化』 { actinon } (hoá học) actinon
  • 악티니드

    악티니드 『化』 { an actinide } (hoá học) actinit
  • 악패듯

    악패듯 [몹시 심하게] { violently } mãnh liệt, dữ, kịch liệt, { furiously } điên tiết, cáu tiết, hung hăng, dữ dội, { severely...
  • 악편

    악편 [片] 『植』 { a sepal } (thực vật học) lá đài
  • 악폐

    { an evil } xấu, ác, có hại, (xem) one, cái xấu, điều ác; tội lỗi; cái (có) hại; điều tai hại, tai hoạ, (từ cổ,nghĩa cổ)...
  • 악풍

    { a vice } thói xấu, nết xấu, thói hư tật xấu, sự truỵ lạc, sự đồi bại, chứng, tật (ngựa), thiếu sót, tật, (thông...
  • 악필

    { a scribbler } người viết bôi bác, người viết vội vã, người viết chữ nguệch ngoạc, nhà văn xoàng; nhà văn tồi, thợ...
  • 악하다

    악하다 [惡-] { bad } xấu, tồi, dở, ác, bất lương, xấu, có hại cho, nguy hiểm cho, nặng, trầm trọng, ươn, thiu, thối,...
  • 악한

    악한 [惡漢] { a villain } côn đồ; kẻ hung ác,(đùa cợt) thằng bé tinh quái; thằng quỷ sứ con, (từ cổ,nghĩa cổ) người...
  • 악행

    { a misdeed } hành động xấu; việc làm có hại, tội ác
  • 악형

    { torture } sự tra tấn, sự tra khảo, cách tra tấn, (nghĩa bóng) nỗi giày vò, nỗi thống khổ, tra tấn, tra khảo, (nghĩa bóng)...
  • 악화

    { aggravation } sự làm trầm trọng thêm, sự làm nặng thêm, sự làm nguy ngập thêm, sự làm xấu thêm, điều làm trầm trọng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top