- Từ điển Hàn - Việt
Xem thêm các từ khác
-
악하다
악하다 [惡-] { bad } xấu, tồi, dở, ác, bất lương, xấu, có hại cho, nguy hiểm cho, nặng, trầm trọng, ươn, thiu, thối,... -
악한
악한 [惡漢] { a villain } côn đồ; kẻ hung ác,(đùa cợt) thằng bé tinh quái; thằng quỷ sứ con, (từ cổ,nghĩa cổ) người... -
악행
{ a misdeed } hành động xấu; việc làm có hại, tội ác -
악형
{ torture } sự tra tấn, sự tra khảo, cách tra tấn, (nghĩa bóng) nỗi giày vò, nỗi thống khổ, tra tấn, tra khảo, (nghĩa bóng)... -
악화
{ aggravation } sự làm trầm trọng thêm, sự làm nặng thêm, sự làm nguy ngập thêm, sự làm xấu thêm, điều làm trầm trọng... -
안
안11 [내부] { the interior } ở trong, ở phía trong, nằm xa trong đất liền, ở nội địa, nội, nội bộ, trong nước, nội tâm,... -
안갖춘탈바꿈
안갖춘탈바꿈 『昆』 { homomorphism } tính đồng hình -
안개
안개 (a) mist sương mù, màn, màn che, mù sương, che mờ, (짙은) (a) fog cỏ mọc lại, cỏ để mọc dài không cắt (về mùa đông),... -
안건
안건 [案件] { a matter } chất, vật chất, đề, chủ đề, nội dung, vật, vật phẩm, việc, chuyện, điều, sự kiện, vấn đề,... -
안계
{ sight } sự nhìn, thị lực, sự nhìn, sự trông; cách nhìn, tầm nhìn, cảnh, cảnh tượng, cảnh đẹp; cuộc biểu diễn; sự... -
안과
안과 [眼科] 『醫』 { ophthalmology } (y học) khoa mắt, ▷ 안과 의사 { an ophthalmologist } bác sĩ chữa mắt, { an oculist } (y học)... -
안광
[통찰력] { penetration } sự thâm nhập, sự lọt vào, sự thấm qua, sự xuyên qua, sự xuyên vào, (quân sự) tầm xuyên qua (của... -
안구
▷ 안구 건조증 { xerophthalmia } (y học) bệnh khô mắt, ▷ 안구염 { ophthalmitis } (y học) viêm mắt, 안구 [鞍具] { saddlery }... -
안녕
{ tranquility } (mỹ), [복지] { welfare } hạnh phúc; phúc lợi, (y học) sự bo vệ, sự chăm sóc, 2 [평안] { peace } hoà bình, thái... -
안다리후리기
안다리후리기 『레슬링·씨름』 { a chip } vỏ bào, vỏ tiện, mạt giũa, chỗ sức, chỗ mẻ, mảnh vỡ, khoanh mỏng, lát mỏng... -
안단테
안단테 『樂』 { andante } (âm nhạc) thong thả, (âm nhạc) nhịp thong thả -
안단티노
안단티노 『樂』 { andantino } (âm nhạc) hơi hơi nhanh (nhanh hơn andante), (âm nhạc) nhịp hơi hơi nhanh (nhanh hơn andante) -
안댁
{ madam } bà, phu nhân; quý phu nhân, tú bà, mụ chủ nhà chứa -
안도
안도 [安堵] { relief } sự giảm nhẹ, sự bớt đi, sự làm khuây (đau đớn, buồn rầu), sự cứu tế, sự trợ cấp; sự cứu... -
안되다
안되다1 [유감이다] { regrettable } đáng tiếc, đáng ân hận, { fail } sự hỏng thi, người thi hỏng, chắc chắn, nhất định,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.