Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

안건

Mục lục

안건 [案件] {a matter } chất, vật chất, đề, chủ đề, nội dung, vật, vật phẩm, việc, chuyện, điều, sự kiện, vấn đề, việc quan trọng, chuyện quan trọng, số ước lượng, khoảng độ (thời gian, không gian, số lượng...), lý do, nguyên nhân, cớ, lẽ, cơ hội, (y học) mủ, có ý nghĩa, có tính chất quan trọng, (y học) mưng mủ, chảy mủ


{a case } trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế, (y học) trường hợp, ca, vụ; việc kiện, việc thưa kiện, kiện, việc tố tụng, (ngôn ngữ học) cách, trong bất cứ tình huống nào, bất kỳ sự việc xảy ra như thế nào, nếu, trong trường hợp, đối với trường hợp của, về trường hợp của, không phải như thế, không đúng như thế, có chứng cớ là mình đúng, chứng tỏ là mình đúng, bênh vực ai, bào chữa cho ai, cứ cho rằng là, giả dụ, trình bày lý lẽ của mình, hộp, hòm, ngăn, túi, vỏ (đồng hồ), (ngành in) hộp chữ in (có từng ngăn), chữ thường, chữ hoa, bao, bọc, bỏ vào hòm, bỏ vào bao, bỏ vào túi, bỏ vào bọc


{an item } khoản (ghi số...), món (ghi trong đơn hàng...); tiết mục, tin tức; (từ lóng) món tin (có thể đăng báo...)


[의안] {a bill } cái kéo liềm (để tỉa cành cây trên cao), (sử học) cái kích (một thứ vũ khí), mỏ (chim), (hàng hải) đầu mũi neo, mũi biển hẹp, chụm mỏ vào nhau (chim bồ câu), (xem) coo, tờ quảng cáo; yết thị, hoá đơn, luật dự thảo, dự luật, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giấy bạc, (thương nghiệp) hối phiếu ((cũng) bill of exchange), (pháp lý) sự thưa kiện; đơn kiện, thực đơn, chương trình, (hàng hải) giấy kiểm dịch, (hàng hải) hoá đơn vận chuyển, (từ lóng) danh sách người chết trong chiến tranh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đáp ứng mọi yêu cầu, làm tất cả những gì cần thiết, đưa ra xử, thanh toán hoá đơn, không xử, bác đơn, đăng lên quảng cáo; để vào chương trình, dán quảng cáo, dán yết thị, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm hoá đơn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm danh sách



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 안계

    { sight } sự nhìn, thị lực, sự nhìn, sự trông; cách nhìn, tầm nhìn, cảnh, cảnh tượng, cảnh đẹp; cuộc biểu diễn; sự...
  • 안과

    안과 [眼科] 『醫』 { ophthalmology } (y học) khoa mắt, ▷ 안과 의사 { an ophthalmologist } bác sĩ chữa mắt, { an oculist } (y học)...
  • 안광

    [통찰력] { penetration } sự thâm nhập, sự lọt vào, sự thấm qua, sự xuyên qua, sự xuyên vào, (quân sự) tầm xuyên qua (của...
  • 안구

    ▷ 안구 건조증 { xerophthalmia } (y học) bệnh khô mắt, ▷ 안구염 { ophthalmitis } (y học) viêm mắt, 안구 [鞍具] { saddlery }...
  • 안녕

    { tranquility } (mỹ), [복지] { welfare } hạnh phúc; phúc lợi, (y học) sự bo vệ, sự chăm sóc, 2 [평안] { peace } hoà bình, thái...
  • 안다리후리기

    안다리후리기 『레슬링·씨름』 { a chip } vỏ bào, vỏ tiện, mạt giũa, chỗ sức, chỗ mẻ, mảnh vỡ, khoanh mỏng, lát mỏng...
  • 안단테

    안단테 『樂』 { andante } (âm nhạc) thong thả, (âm nhạc) nhịp thong thả
  • 안단티노

    안단티노 『樂』 { andantino } (âm nhạc) hơi hơi nhanh (nhanh hơn andante), (âm nhạc) nhịp hơi hơi nhanh (nhanh hơn andante)
  • 안댁

    { madam } bà, phu nhân; quý phu nhân, tú bà, mụ chủ nhà chứa
  • 안도

    안도 [安堵] { relief } sự giảm nhẹ, sự bớt đi, sự làm khuây (đau đớn, buồn rầu), sự cứu tế, sự trợ cấp; sự cứu...
  • 안되다

    안되다1 [유감이다] { regrettable } đáng tiếc, đáng ân hận, { fail } sự hỏng thi, người thi hỏng, chắc chắn, nhất định,...
  • 안뜰

    안뜰 { a courtyard } sân nhỏ; sân trong, (사각형의) { a quadrangle } hình bốn cạnh, sân trong (hình bốn cạnh, xung quanh có nhà,...
  • 안락

    안락 [安樂] { comfort } sự an ủi, sự khuyên giải; người an ủi, người khuyên giải; nguồn an ủi, lời an ủi, sự an nhàn,...
  • 안락사

    mercy-killing sự giết người bị bệnh không thể chữa được (để chấm dứt sự đau đớn kéo dài)
  • 안력

    안력 [眼力] { insight } sự nhìn thấu được bên trong sự vật, sự hiểu thấu được bên trong sự vật; sự hiểu biết sâu...
  • 안료

    2 [도료] { a color } (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) colour, { a paint } sơn, thuốc màu, phấn (bôi má), đẹp như vẽ, sơn, quét sơn, vẽ,...
  • 안마

    안마 [按摩] { massage } sự xoa bóp, xoa bóp, ▷ 안마사 { a massager } người xoa bóp, a masseur(남자) người đàn ông làm nghề...
  • 안목

    { discernment } sự nhận thức rõ, sự sâu sắc, sự sáng suốt, { judgment } sự xét xử, quyết định của toà; phán quyết, án,...
  • 안무

    { choreography } nghệ thuật bố trí điệu múa ba,lê, { choreograph } sáng tác và dàn dựng điệu múa balê, ▷ 안무가 { a choreographer...
  • 안배

    안배 [按排·按配] [배치] { arrangement } sự sắp xếp, sự sắp đặt, cái được sắp xếp, cái được sắp đặt, ((thường)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top