- Từ điển Hàn - Việt
안마
안마 [按摩] {massage } sự xoa bóp, xoa bóp
▷ 안마사 {a massager } người xoa bóp
a masseur(남자) người đàn ông làm nghề xoa bóp
a masseuse(여자) người đàn bà làm nghề xoa bóp
{a rubber } cao su ((cũng) india,rubber), cái tẩy, (số nhiều) ủng cao su, người xoa bóp, khăn lau; giẻ lau; cái để chà xát, (định ngữ) bằng cao su, tráng cao su, bọc bằng cao su, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nghển cổ cò mà nhìn (vì tò mò); tò mò
{osteopathy } thuật nắn xương
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
안목
{ discernment } sự nhận thức rõ, sự sâu sắc, sự sáng suốt, { judgment } sự xét xử, quyết định của toà; phán quyết, án,... -
안무
{ choreography } nghệ thuật bố trí điệu múa ba,lê, { choreograph } sáng tác và dàn dựng điệu múa balê, ▷ 안무가 { a choreographer... -
안배
안배 [按排·按配] [배치] { arrangement } sự sắp xếp, sự sắp đặt, cái được sắp xếp, cái được sắp đặt, ((thường)... -
안보
안보 [安保] { security } sự yên ổn, sự an toàn, sự an ninh, tổ chức bảo vệ, cơ quan bảo vệ, sự bảo đảm, vật bảo đảm,... -
안산암
안산암 [安山岩] 『鑛』 { andesite } (khoáng) andexit -
안살림살이
{ housekeeping } công việc quản lý gia đình; công việc nội trợ -
안식
안식 [安息] { rest } sự nghỉ ngơi; lúc nghỉ ngơi; giấc ngủ, sự yên tâm, sự yên lòng, sự thanh thản, sự thư thái (trong... -
안식일
안식일 [安息日] { the sabbath } ngày xaba (ngày nghỉ cuối tuần của do thái) ((cũng) sabbath day), ngày chủ nhật (của đạo tin... -
안식향
안식향 [安息香]1 『植』 { a benzoin } cánh kiến trắng, an tức hương, 2 『化』 { benzoin } cánh kiến trắng, an tức hương -
안약
안약 [眼藥] { eyewash } thuốc rửa mắt, (từ lóng) lời nói phét, lời ba hoa, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) lời nói vớ vẩn,... -
안어울림음
안어울림음 [-音] 『樂』 { a dissonance } (âm nhạc) sự nghịch tai; tính không hoà tan, sự không hoà hợp, sự bất hoà, { a... -
안염
안염 [眼炎] 『醫』 { ophthalmia } (y học) viêm mắt, { ophthalmitis } (y học) viêm mắt -
안온
안온 [安穩] [조용하고 편안함] { peace } hoà bình, thái bình, sự hoà thuận, ((thường) peace) hoà ước, sự yên ổn, sự trật... -
안위
{ fate } thiên mệnh, định mệnh, số mệnh, số phận, (thần thoại,thần học) thần mệnh, điều tất yếu, điều không thể... -
안이하다
안이하다 [安易-] { easy } thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát, ung dung, dễ, dễ dàng, dễ dãi, dễ tính; dễ thuyết... -
안일
안일 { housework } công việc trong nhà (nấu ăn, giặt, quét dọn), { idleness } ăn không ngồi rồi; sự lười nhác, tình trạng... -
안저
{ the eyeground } đáy mắt -
안전권
안전권 [安全圈] { a safety zone } khu vực nhô lên ở giữa đường, chia giao thông đi lại thành hai dòng, nhất là để dùng cho... -
안전보장
안전 보장 [安全保障] { security } sự yên ổn, sự an toàn, sự an ninh, tổ chức bảo vệ, cơ quan bảo vệ, sự bảo đảm,... -
안정
안정 [安定] { stability } sự vững vàng, sự vững chắc; sự ổn định (giá cả...), sự kiên định, sự kiên quyết, (vật lý)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.