Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

안타깝이

{a fidget } (số nhiều) sự bồn chồn, người hay sốt ruột, người hay làm người khác sốt ruột, sự hối hả, tiếng sột soạt (của quần áo), làm sốt ruột, bồn chồn, sốt ruột, lo lắng, không yên tâm, cựa quậy nhúc nhích luôn, không ở yên một chỗ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 안태

    안태 [安泰] { peace } hoà bình, thái bình, sự hoà thuận, ((thường) peace) hoà ước, sự yên ổn, sự trật tự an ninh, sự yên...
  • 안테나

    (英) { an aerial } ở trên trời, trên không, (thuộc) không khí; nhẹ như không khí, không thực, tưởng tượng, rađiô dây trời,...
  • 안토님

    안토님 『言』 { an antonym } từ trái nghĩa
  • 안티

    안티 anti- chống lại, tiền tố, đối lập, chống lại, ngược, trái với, phòng ngừa
  • 안티몬

    안티몬 『化』 { antimony } (hoá học) antimon
  • 안표

    안표 [眼標]1 [표·표시·표지] { a mark } đồng mác (tiền Đức), dấu, nhãn, nhãn hiệu, dấu, vết, lằn, bớt (người), đốm,...
  • 안하무인

    { arrogance } tính kiêu ngạo, tính kiêu căng; vẻ ngạo mạn
  • 안한

    안한 [安閑] { leisure } thì giờ rỗi rãi, lúc thư nhàn, { idleness } ăn không ngồi rồi; sự lười nhác, tình trạng không công...
  • 앉은뱅이

    앉은뱅이 { a cripple } người què, cái thang đứng, cái giá (của thợ quét vôi...), làm què, làm tàn tật, làm hỏng, phá hỏng;...
  • 앉은차례

    { precedence } quyền được trước, quyền đi trước, quyền đứng trước, quyền ở trước, địa vị cao hơn, địa vị trên
  • 않다

    { not } không, hẳn là, chắc là, (xem) but, (xem) half, ít nhất cũng bằng, nhiều nhất cũng chỉ bằng, (xem) also, không phải một...
  • 알11 (새·벌레 등의) { an egg } trứng, (quân sự), lóng bom; mìn; ngư lôi, chật ních, chật như nêm, (xem) sure, người không làm...
  • 알갱이

    { a kernel } (thực vật học) nhân (trong quả hạch), hạt (lúa mì), (nghĩa bóng) bộ phận nòng cốt, bộ phận chủ yếu, [미립자]...
  • 알거지

    { a beggar } người ăn mày, người ăn xin, (thông tục) gã, thằng, thằng cha, ăn mày còn đòi xôi gấc, (xem) know, làm nghèo đi,...
  • 알고리듬

    알고리듬 『數』 { algorithm } thuật toán
  • 알곡

    알곡 [-穀] [낟알 곡식] { grain } thóc lúa, hạt, hột, một chút, mảy may, thớ (gỗ), tính chất, bản chất; tính tình, khuynh...
  • 알데히드

    알데히드 『化』 { an aldehyde } (hoá học) anđehyt
  • 알뜰살뜰

    알뜰살뜰 { thriftily } tiết kiệm, tằn tiện
  • 알뜰하다

    알뜰하다1 [헤프지 않고 아끼다] { thrifty } tiết kiệm, tằn tiện, (từ mỹ,nghĩa mỹ) thịnh vượng, phồn vinh, { frugal } căn...
  • 알라

    알라 [이슬람교의 절대·유일신] { allah } (tôn giáo) thánh a,la, đức a,la
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top