Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

안티

안티 anti- chống lại, tiền tố, đối lập, chống lại, ngược, trái với, phòng ngừa



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 안티몬

    안티몬 『化』 { antimony } (hoá học) antimon
  • 안표

    안표 [眼標]1 [표·표시·표지] { a mark } đồng mác (tiền Đức), dấu, nhãn, nhãn hiệu, dấu, vết, lằn, bớt (người), đốm,...
  • 안하무인

    { arrogance } tính kiêu ngạo, tính kiêu căng; vẻ ngạo mạn
  • 안한

    안한 [安閑] { leisure } thì giờ rỗi rãi, lúc thư nhàn, { idleness } ăn không ngồi rồi; sự lười nhác, tình trạng không công...
  • 앉은뱅이

    앉은뱅이 { a cripple } người què, cái thang đứng, cái giá (của thợ quét vôi...), làm què, làm tàn tật, làm hỏng, phá hỏng;...
  • 앉은차례

    { precedence } quyền được trước, quyền đi trước, quyền đứng trước, quyền ở trước, địa vị cao hơn, địa vị trên
  • 않다

    { not } không, hẳn là, chắc là, (xem) but, (xem) half, ít nhất cũng bằng, nhiều nhất cũng chỉ bằng, (xem) also, không phải một...
  • 알11 (새·벌레 등의) { an egg } trứng, (quân sự), lóng bom; mìn; ngư lôi, chật ních, chật như nêm, (xem) sure, người không làm...
  • 알갱이

    { a kernel } (thực vật học) nhân (trong quả hạch), hạt (lúa mì), (nghĩa bóng) bộ phận nòng cốt, bộ phận chủ yếu, [미립자]...
  • 알거지

    { a beggar } người ăn mày, người ăn xin, (thông tục) gã, thằng, thằng cha, ăn mày còn đòi xôi gấc, (xem) know, làm nghèo đi,...
  • 알고리듬

    알고리듬 『數』 { algorithm } thuật toán
  • 알곡

    알곡 [-穀] [낟알 곡식] { grain } thóc lúa, hạt, hột, một chút, mảy may, thớ (gỗ), tính chất, bản chất; tính tình, khuynh...
  • 알데히드

    알데히드 『化』 { an aldehyde } (hoá học) anđehyt
  • 알뜰살뜰

    알뜰살뜰 { thriftily } tiết kiệm, tằn tiện
  • 알뜰하다

    알뜰하다1 [헤프지 않고 아끼다] { thrifty } tiết kiệm, tằn tiện, (từ mỹ,nghĩa mỹ) thịnh vượng, phồn vinh, { frugal } căn...
  • 알라

    알라 [이슬람교의 절대·유일신] { allah } (tôn giáo) thánh a,la, đức a,la
  • 알락

    ▷ 알락해오라기 { a bittern } (động vật học) con vạc
  • 알랑쇠

    알랑쇠 { a flatterer } người tâng bốc, người xu nịnh, người bợ đỡ, { a toady } người bợ đỡ, người xu nịnh, bợ đỡ,...
  • 알량하다

    알량하다 [보잘것없다] { trifling } vặt, thường, không quan trọng, { trivial } thường, bình thường, tầm thường, không đáng...
  • 알레고리

    알레고리 { an allegory } phúng dụ, lời nói bóng, chuyện ngụ ngôn, biểu tượng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top