Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

암송

암송 [暗誦] {recitation } sự kể lại, sự kể lể, sự ngâm thơ, sự kể chuyện (thuộc lòng, trước thính giả), sự đọc thuộc lòng (bài học); bài học thuộc lòng


{recital } sự kể lại, sự thuật lại, sự kể lể; chuyện kể lại, chuyện thuật lại, sự ngâm, sự bình (thơ), (âm nhạc) cuộc biểu diễn độc tấu, (pháp lý) đoạn văn kiện kể lại sự kiện
ㆍ 암송하다 {recite } kể lại, thuật lại, kể lể, (pháp lý) kể lại (sự việc) trong một văn kiện, đọc thuộc lòng (bài học), ngâm thơ; kể chuyện (thuộc lòng, trước thính giả), đọc thuộc lòng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 암술

    암술 『植』 { a pistil } (thực vật học) nhuỵ (hoa)
  • 암술대

    암술대 『植』 { a style } cột đồng hồ mặt trời, (thực vật học) vòi nhuỵ, văn phong, phong cách, cách, lối, loại, kiểu,...
  • 암시

    암시 [暗示] { a hint } lời gợi ý; lời nói bóng gió, lời nói ám chỉ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) chút xíu, tí ti, dấu vết, gợi...
  • 암시장

    암시장 [暗市場] { a black market } chợ đen
  • 암암리

    { implicitness } sự ngấm, sự ngấm ngầm; sự ẩn ý, sự hoàn toàn, sự tuyệt đối
  • 암양

    암양 [-羊] { a ewe } (động vật học) cừu cái, cái quí nhất của mình
  • 암염

    { halite } muỗi mổ
  • 암영

    [불안] { a gloom } tối sầm lại, u ám, ảm đạm (bầu trời), có vẻ buồn rầu, có vẻ u sầu, hiện mở mờ mờ, làm tối sầm...
  • 암자

    [중의 거처] { a hermitage } viện tu khổ hạnh, nơi ẩn dật, nhà ở nơi hiu quạnh, rượu vang ecmita
  • 암적색

    { garnet } ngọc hồng lựu, { garnet } ngọc hồng lựu
  • 암종

    { cancer } bệnh ung thư, (nghĩa bóng) ung nhọt, những cái xấu xa (của xã hội), hạ chí tuyến
  • 암지르다

    암지르다 { complete } đầy đủ, trọn vẹn, hoàn toàn, hoàn thành, xong, (từ cổ,nghĩa cổ) hoàn toàn, toàn diện (người), hoàn...
  • 암초

    (비유) { a deadlock } sự đình hẳn lại; sự đình trệ hoàn toàn; (nghĩa bóng) sự bế tắc, làm đình trệ hoàn toàn; đưa đến...
  • 암캐

    { a bitch } con chó sói cái, con chồn cái ((thường) bitch wolf; bitch fox), khuốm chyến yêu luộng con mụ lẳng lơ dâm đảng; con...
  • 암컷

    { a she } nó, bà ấy, chị ấy, cô ấy..., nó (chỉ tàu, xe... đã được nhân cách hoá), tàu ấy, xe ấy, người đàn bà, chị,...
  • 암탉

    암탉 { a hen } gà mái, (định ngữ) mái (chim),(đùa cợt) đàn bà, tất cả bận rộn, lăng xăng rối rít, a pullet(1년 미만의...
  • 암탕나귀

    { a jennet } ngựa tây ban nha
  • 암톨쩌귀

    { a gudgeon } (động vật học) cá đục (họ cá chép), (thông tục) người khờ dại, người cả tin, (kỹ thuật) bu lông, (kỹ...
  • 암퇘지

    { a sow } gieo, gieo gió gặt bão, lợn cái; lợn nái, (như) sowbug, rãnh (cho kim loại nấu chảy ra khuôn); kim loại cứng lại ở...
  • 암페어

    암페어 『理』 { an ampere } (điện học) ampere, (기호 a) (thông tục) loại a, hạng nhất, hạng tốt nhất hạng rất tốt, (âm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top