Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

암영

Mục lục

[불안] {a gloom } tối sầm lại, u ám, ảm đạm (bầu trời), có vẻ buồn rầu, có vẻ u sầu, hiện mở mờ mờ, làm tối sầm lại, làm ảm đạm, làm u ám, làm buồn rầu, làm u sầu


[장애·어려움] {an obstruction } sự làm tắc nghẽn, sự tắc nghẽn, sự bế tắc, sự cản trở, sự gây trở ngại, trở lực, điều trở ngại, sự phá rối (ở nghị trường bằng cách nói cho hết giờ), (y học) sự tắc (ruột...)


{an obstacle } vật chướng ngại, trở lực, sự cản trở, sự trở ngại


{a hindrance } sự cản trở, trở lực; cái chướng ngại



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 암자

    [중의 거처] { a hermitage } viện tu khổ hạnh, nơi ẩn dật, nhà ở nơi hiu quạnh, rượu vang ecmita
  • 암적색

    { garnet } ngọc hồng lựu, { garnet } ngọc hồng lựu
  • 암종

    { cancer } bệnh ung thư, (nghĩa bóng) ung nhọt, những cái xấu xa (của xã hội), hạ chí tuyến
  • 암지르다

    암지르다 { complete } đầy đủ, trọn vẹn, hoàn toàn, hoàn thành, xong, (từ cổ,nghĩa cổ) hoàn toàn, toàn diện (người), hoàn...
  • 암초

    (비유) { a deadlock } sự đình hẳn lại; sự đình trệ hoàn toàn; (nghĩa bóng) sự bế tắc, làm đình trệ hoàn toàn; đưa đến...
  • 암캐

    { a bitch } con chó sói cái, con chồn cái ((thường) bitch wolf; bitch fox), khuốm chyến yêu luộng con mụ lẳng lơ dâm đảng; con...
  • 암컷

    { a she } nó, bà ấy, chị ấy, cô ấy..., nó (chỉ tàu, xe... đã được nhân cách hoá), tàu ấy, xe ấy, người đàn bà, chị,...
  • 암탉

    암탉 { a hen } gà mái, (định ngữ) mái (chim),(đùa cợt) đàn bà, tất cả bận rộn, lăng xăng rối rít, a pullet(1년 미만의...
  • 암탕나귀

    { a jennet } ngựa tây ban nha
  • 암톨쩌귀

    { a gudgeon } (động vật học) cá đục (họ cá chép), (thông tục) người khờ dại, người cả tin, (kỹ thuật) bu lông, (kỹ...
  • 암퇘지

    { a sow } gieo, gieo gió gặt bão, lợn cái; lợn nái, (như) sowbug, rãnh (cho kim loại nấu chảy ra khuôn); kim loại cứng lại ở...
  • 암페어

    암페어 『理』 { an ampere } (điện học) ampere, (기호 a) (thông tục) loại a, hạng nhất, hạng tốt nhất hạng rất tốt, (âm...
  • 암평

    암평(아리) { a pullet } gà mái tơ
  • 암흑

    암흑 [暗黑] { darkness } bóng tối, cảnh tối tăm, màu sạm, màu đen sạm, tình trạng mơ hồ, tình trạng không rõ ràng, tình...
  • 압권

    압권 [壓卷]1 [다른 것보다 뛰어난 것] { the best } tốt nhất, hay nhất, đẹp nhất, giỏi nhất, đại bộ phận, đi thật nhanh,...
  • 압도

    압도 [壓倒] { overwhelming } tràn ngập, quá mạnh, át hẳn, không chống lại được, { surpassing } vượt hơn, trội hơn, khá hơn,...
  • 압도적

    압도적 [壓倒的] { overwhelming } tràn ngập, quá mạnh, át hẳn, không chống lại được, ㆍ 압도적으로 { overwhelmingly } tràn...
  • 압박

    압박 [壓迫] { pressure } sức ép, áp lực ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), áp suất, sự đè nặng, sự ép buộc, sự thúc bách;...
  • 압승

    { overwhelm } chôn vùi, tràn, làm ngập, áp đảo, lấn át, { swamp } đầm lầy, làm ngập, làm ướt đẫm, tràn ngập, che khuất;...
  • 압연

    압연 [壓延] { rolling } (kỹ thuật) sự lăn, sự cán, sự tròng trành, sự lắc lư nghiêng ngả, tiếng vang rền (sấm, trống...),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top