Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

압도적

압도적 [壓倒的] {overwhelming } tràn ngập, quá mạnh, át hẳn, không chống lại được
ㆍ 압도적으로 {overwhelmingly } tràn ngập; làm chôn vùi (cái gì), áp đảo



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 압박

    압박 [壓迫] { pressure } sức ép, áp lực ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), áp suất, sự đè nặng, sự ép buộc, sự thúc bách;...
  • 압승

    { overwhelm } chôn vùi, tràn, làm ngập, áp đảo, lấn át, { swamp } đầm lầy, làm ngập, làm ướt đẫm, tràn ngập, che khuất;...
  • 압연

    압연 [壓延] { rolling } (kỹ thuật) sự lăn, sự cán, sự tròng trành, sự lắc lư nghiêng ngả, tiếng vang rền (sấm, trống...),...
  • 압운

    압운 [押韻] { rhyme } (thơ ca) văn, ((thường) số nhiều) bài thơ; những câu thơ có vần, cái đó chẳng có nghĩa lý gì, vô...
  • 압제

    압제 [壓制] { oppression } sự đàn áp, sự áp bức, { tyranny } sự bạo ngược, sự chuyên chế, hành động bạo ngược, hành...
  • 압지

    { a blotter } bàn thấm, (thương nghiệp) sổ nháp
  • 압착

    압착 [壓搾] { pressure } sức ép, áp lực ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), áp suất, sự đè nặng, sự ép buộc, sự thúc bách;...
  • 압축

    압축 [壓縮]1 [줄임·좁힘] { compression } sự ép, sự nén, (nghĩa bóng) sự cô lại, sự cô đọng; sự giảm bớt, (kỹ thuật)...
  • 앗 [다급하거나 놀랐을 때 내는 소리] oh! chao, ôi chao, chà, ô..., này, { why } tại sao, vì sao, lý do, lý do tại sao, sao
  • 2 [남을 놀라게 하려고 지르는 소리] bo! suỵt, nhát như cáy, (từ mỹ,nghĩa mỹ) bạn, bạn già, boo! ê, ê, ê, la ó (để phản...
  • 앙가발이

    { a leech } cạnh buồm, mép buồm, con đỉa, (nghĩa bóng) kẻ bóc lột, kẻ hút máu, (từ cổ,nghĩa cổ) thầy thuốc, thầy lang,...
  • 앙고라

    앙고라 { angora } mèo angora ((cũng) angora cat), dê angora ((cũng) angora goast), thỏ angora ((cũng) angora rabbit), lông len thỏ angora;...
  • 앙골라

    앙골라 { angola } mèo angora ((cũng) angora cat), dê angora ((cũng) angora goast), thỏ angora ((cũng) angora rabbit), lông len thỏ angora;...
  • 앙그러지다

    { appetizing } làm cho ăn ngon miệng, ngon lành, 2 [하는 짓이 어울리다] { smart } sự đau đớn, sự nhức nhối; nỗi đau khổ,...
  • 앙금

    앙금 [침전물] { sediment } cặn, cáu, (địa lý,địa chất) trầm tích, { settlings } chất lắng, { deposit } vật gửi, tiền gửi,...
  • 앙망

    [부탁하다] { beg } ăn xin, xin, cầu xin; đề nghi thiết tha, khẩn cầu, xin trân trọng (trong thư giao dịch), đứng lên hai chân...
  • 앙바틈하다

    앙바틈하다 { thickset } rậm, um tùm, mập, chắc nịch (người), { stocky } bè bè chắc nịch, { stodgy } khó tiêu, nặng bụng (thức...
  • 앙상블

    앙상블 (프) { an ensemble } toàn bộ; ấn tượng chung, (âm nhạc) khúc đồng diễn; đồng diễn, (sân khấu) đoàn hát múa, (từ...
  • 앙앙

    { dispirited } chán nản, ngã lòng, { despondent } nản lòng, ngã lòng; thoái chí; thất vọng, chán nản, { disconsolate } không thể...
  • 앙양

    앙양 [昻揚] { exaltation } sự đề cao, sự đưa lên địa vị cao, sự tâng bốc, sự tán tụng, sự tán dương, sự hớn hở,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top