Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

앞앞이

{each } mỗi, mỗi người, mỗi vật, mỗi cái, tất cả mọi người, ai ai, nhau, lẫn nhau


{respectively } riêng từng người, riêng từng cái; tương ứng (với vị trí, thứ tự, địa vị)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 앞어금니

    앞어금니 『解』 [소구치] { a premolar } răng tiền hàm, { a bicuspid } có hai đầu nhọn; nhọn hai đầu (răng, lá...), (giải phẫu)...
  • 앞일

    { the future } tương lai, tương lai, (số nhiều) (thương nghiệp) hàng hoá bán sẽ giao sau, hợp đông về hàng hoá bán giao sau,...
  • 앞쪽

    앞쪽 [앞 방면] { the front } (thơ ca) cái trán, cái mặt, đằng trước, phía trước; mặt trước (nhà...); (thông tục) bình phong...
  • 앞치마

    앞치마 { an apron } cái tạp dề, tấm da phủ chân (ở những xe không mui), (sân khấu) thềm sân khấu (để diễn những tiết...
  • 애11 [초조·걱정] { anxiety } mối lo, mối lo âu, mối băn khoăn; sự lo lắng, lòng ước ao, lòng khao khát; sự khắc khoải, {...
  • 애가

    { a lament } lời than van, lời rên rỉ, bài ca ai oán, bài ca bi thảm, thương xót, xót xa, than khóc, than van, rên rỉ, than khóc,...
  • 애걔

    애걔(걔) [아뿔싸] my! của tôi, oh, my, why! tại sao, vì sao, lý do, lý do tại sao, sao
  • 애교

    { attractiveness } sự hút, sự thu hút, sự hấp dẫn, sự lôi cuốn, sự quyến rũ, sự duyên dáng, courtesy(상인 등의) sự lịch...
  • 애국

    애국 [愛國] { patriotism } lòng yêu nước, ▷ 애국자 { a patriot } người yêu nước, ▷ 애국 정신 { patriotism } lòng yêu nước,...
  • 애국심

    { patriotism } lòng yêu nước, { nationalism } chủ nghĩa dân tộc, ㆍ 열광적[맹목적] 애국심 { chauvinism } chủ nghĩa sô vanh
  • 애기풀

    { a polygala } (thực vật học) cây viễn chí
  • 애꿎다

    애꿎다 { innocent } vô tội; không có tội, (từ mỹ,nghĩa mỹ) còn trong trắng; còn trinh, ngây thơ, không có hại, không hại,...
  • 애니메이션

    { an animated cartoon } phim hoạt hoạ
  • 애달프다

    { aching } sự đau đớn (vật chất, tinh thần), { sorrowful } buồn rầu, buồn phiền, âu sầu, ảo não; đau đớn, { pathetic } cảm...
  • 애독자

    (잡지·신문의) { a subscriber } người góp (tiền), người mua (báo) dài hạn; người đặt mua, (the subscriber) những người ký...
  • 애드

    { advertising } (econ) quảng cáo.+ hoạt động của một hãng nhằm thúc đẩy việc bán sản phẩm của mình, mục tiêu chính là...
  • 애드리브

    애드 리브 [즉흥적인 연설[연주]] { an ad lib } (khngu) cương, ứng, tác, (khngu) [một cách] cương, [một cách] ứng tác, không...
  • 애련

    애련 [哀憐] { pity } lòng thương hại, lòng thương xót, lòng trắc ẩn, điều đáng thương hại, điều đáng tiếc, thương hại,...
  • 애로

    a defile(산속의) hẽm núi, đi thành hàng dọc, làm nhơ bẩn, làm vẩn đục, làm ô uế ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (từ mỹ,nghĩa...
  • 애매

    애매 [曖昧] { vagueness } tính chất mập mờ; tình trạng mơ hồ, vẻ lơ đãng, { ambiguity } sự tối nghĩa, sự không rõ nghĩa,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top