Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

애매

Mục lục

애매 [曖昧] {vagueness } tính chất mập mờ; tình trạng mơ hồ, vẻ lơ đãng


{ambiguity } sự tối nghĩa, sự không rõ nghĩa, sự không rõ ràng, sự mơ hồ, sự nhập nhằng


{obscurity } sự tối tăm, sự mờ mịt, sự tối nghĩa, sự khó hiểu, sự không có tên tuổi, tình trạng ít người biết đến
ㆍ 애매 모호한 {obscure } tối, tối tăm, mờ, mờ mịt, không rõ nghĩa, tối nghĩa, không có tiếng tăm, ít người biết đến, làm tối, làm mờ, làm không rõ, làm khó hiểu, làm mờ (tên tuổi), che khuất


{vague } mơ hồ, lờ mờ, mập mờ, lơ đãng (cái nhìn...)


{indistinct } không rõ ràng, phảng phất, lờ mờ
ㆍ 애매하다 [불확실하다] {uncertain } không chắc, còn ngờ, hay thay đổi, không kiên định, không đáng tin cậy


{indefinite } mập mờ, không rõ ràng, không dứt khoát, không giới hạn, không hạn định, (ngôn ngữ học) bất định, (thực vật học) vô số, rất nhiều (bộ phận của hoa, như nhị...), (ngôn ngữ học) từ phiếm


[불명료하다] {unclear } không trong, đục, không rõ, không sáng, (nghĩa bóng) không rõ ràng, không minh bạch, không phân minh


[모호하다] {vague } mơ hồ, lờ mờ, mập mờ, lơ đãng (cái nhìn...)


{ambiguous } tối nghĩa, không rõ ràng, mơ hồ; nước đôi, nhập nhằng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 애먼

    애먼1 [엉뚱한] { wrong } xấu, không tốt, tồi, trái, ngược, sai, không đúng, lầm; trái lý, sai trái, không ổn, (xem) side, (xem)...
  • 애모

    애모 [愛慕] { love } lòng yêu, tình thương, tình yêu, mối tình, ái tình, người yêu, người tình, thần ái tình, (thông tục)...
  • 애무

    애무 [愛撫] { caress } sự vuốt ve, sự mơn trớn, sự âu yếm, vuốt ve, mơn trớn, âu yếm, { caressing } vuốt ve, mơn trớn, âu...
  • 애벌

    ▷ 애벌일 { spadework } việc đào bằng mai, công việc chuẩn bị vất vả
  • 애벌레

    { a grub } ấu trùng, con giòi, (từ lóng) thức ăn, đồ nhậu; bữa chén đẫy, văn sĩ, viết thuê, người ăn mặc lôi thôi lếch...
  • 애벌칠

    { an undercoat } áo bành tô mặc trong (một áo khoác), (kỹ thuật) lớp dưới, lớp đáy, (động vật học) lông măng
  • 애살스럽다

    penny-pinching một cách keo kiệt, bủn xỉn, tính keo kiệt, bủn xỉn
  • 애상

    애상 [哀傷] { sorrow } nỗi đau đớn; sự buồn rầu, sự buồn phiền, sự kêu than, sự than van, chúa giê,xu, buồn rầu, buồn...
  • 애서가

    { a bibliophile } người ham sách, { a bibliophilist } người ham sách
  • 애서광

    애서광 [愛書狂] { a bibliomaniac } người mê sách
  • 애석

    애석 [哀惜] [슬픔] { lamentation } sự than khóc, lời than van, { grief } nỗi đau buồn, nỗi sầu khổ, nỗi thương tiếc, gặp...
  • 애송이

    { a greenhorn } người mới vào nghề, lính mới; người chưa có kinh nghiệm, người ngu ngốc, người khờ dại, người dễ bị...
  • 애오라지

    애오라지 [마음에 부족하나 겨우] { only } chỉ có một, duy nhất, tốt nhất, đáng xét nhất, chỉ, mới, (từ mỹ,nghĩa mỹ)...
  • 애옥하다

    애옥하다 [살림이 매우 구차하다] { poor } nghèo, bần cùng, xấu, tồi, kém, yếu, thô thiển, đáng thương, tội nghiệp, đáng...
  • 애용

    { patronize } bảo trợ, đỡ đầu, đối xử với thái độ kẻ cả, bề trên; hạ cố, chiếu cố, lui tới (một cửa hàng) (khách...
  • 애육

    { cosset } con cừu con được nâng niu, người được nâng niu nuông chiều, nâng niu, nuông chiều
  • 애인

    애인 [愛人] a lover(▶ 단수일 때는 보통 남성[정부(情夫)]을 가리킴 người yêu, người ham thích, người ham chuộng, người...
  • 애자

    애자 [碍子·碍子] 『電』 { an insulator } người cô lập, người cách ly, (vật lý) cái cách điện, chất cách ly
  • 애잔하다

    애잔하다1 [매우 약하다] { weak } yếu, yếu ớt, thiếu nghị lực, yếu đuối, mềm yếu, nhu nhược, kém, non; thiếu quá, loãng,...
  • 애장

    { cherish } yêu mến, yêu thương, yêu dấu, (nghĩa bóng) giữ trong lòng, nuôi ấp ủ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top