- Từ điển Hàn - Việt
Xem thêm các từ khác
-
애
애11 [초조·걱정] { anxiety } mối lo, mối lo âu, mối băn khoăn; sự lo lắng, lòng ước ao, lòng khao khát; sự khắc khoải, {... -
애가
{ a lament } lời than van, lời rên rỉ, bài ca ai oán, bài ca bi thảm, thương xót, xót xa, than khóc, than van, rên rỉ, than khóc,... -
애걔
애걔(걔) [아뿔싸] my! của tôi, oh, my, why! tại sao, vì sao, lý do, lý do tại sao, sao -
애교
{ attractiveness } sự hút, sự thu hút, sự hấp dẫn, sự lôi cuốn, sự quyến rũ, sự duyên dáng, courtesy(상인 등의) sự lịch... -
애국
애국 [愛國] { patriotism } lòng yêu nước, ▷ 애국자 { a patriot } người yêu nước, ▷ 애국 정신 { patriotism } lòng yêu nước,... -
애국심
{ patriotism } lòng yêu nước, { nationalism } chủ nghĩa dân tộc, ㆍ 열광적[맹목적] 애국심 { chauvinism } chủ nghĩa sô vanh -
애기풀
{ a polygala } (thực vật học) cây viễn chí -
애꿎다
애꿎다 { innocent } vô tội; không có tội, (từ mỹ,nghĩa mỹ) còn trong trắng; còn trinh, ngây thơ, không có hại, không hại,... -
애니메이션
{ an animated cartoon } phim hoạt hoạ -
애달프다
{ aching } sự đau đớn (vật chất, tinh thần), { sorrowful } buồn rầu, buồn phiền, âu sầu, ảo não; đau đớn, { pathetic } cảm... -
애독자
(잡지·신문의) { a subscriber } người góp (tiền), người mua (báo) dài hạn; người đặt mua, (the subscriber) những người ký... -
애드
{ advertising } (econ) quảng cáo.+ hoạt động của một hãng nhằm thúc đẩy việc bán sản phẩm của mình, mục tiêu chính là... -
애드리브
애드 리브 [즉흥적인 연설[연주]] { an ad lib } (khngu) cương, ứng, tác, (khngu) [một cách] cương, [một cách] ứng tác, không... -
애련
애련 [哀憐] { pity } lòng thương hại, lòng thương xót, lòng trắc ẩn, điều đáng thương hại, điều đáng tiếc, thương hại,... -
애로
a defile(산속의) hẽm núi, đi thành hàng dọc, làm nhơ bẩn, làm vẩn đục, làm ô uế ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (từ mỹ,nghĩa... -
애매
애매 [曖昧] { vagueness } tính chất mập mờ; tình trạng mơ hồ, vẻ lơ đãng, { ambiguity } sự tối nghĩa, sự không rõ nghĩa,... -
애먼
애먼1 [엉뚱한] { wrong } xấu, không tốt, tồi, trái, ngược, sai, không đúng, lầm; trái lý, sai trái, không ổn, (xem) side, (xem)... -
애모
애모 [愛慕] { love } lòng yêu, tình thương, tình yêu, mối tình, ái tình, người yêu, người tình, thần ái tình, (thông tục)... -
애무
애무 [愛撫] { caress } sự vuốt ve, sự mơn trớn, sự âu yếm, vuốt ve, mơn trớn, âu yếm, { caressing } vuốt ve, mơn trớn, âu... -
애벌
▷ 애벌일 { spadework } việc đào bằng mai, công việc chuẩn bị vất vả
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.