Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

애먼

Mục lục

애먼1 [엉뚱한] {wrong } xấu, không tốt, tồi, trái, ngược, sai, không đúng, lầm; trái lý, sai trái, không ổn, (xem) side, (xem) box, có ý nghĩ hoàn toàn lầm; có cảm tưởng hoàn toàn lầm, (thể dục,thể thao) trái chân, tréo giò, sai, không đúng, không đáng, bậy, lạc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bị ai ghét, làm cho ai mất tín nhiệm; làm cho ai bị ghét bỏ, lạc đường, lầm đường, (kỹ thuật) hỏng, không chạy (máy), (thương nghiệp) không chạy, tiến hành không tốt, (nghĩa bóng) trở nên xấu, hỏng đi, (nghĩa bóng) sa ngã, lầm lạc, điều xấu, điều không tốt, mặt xấu, cái xấu, điều sai trái, điều bất công, (pháp lý) điều thiệt hại, điều tổn hại, làm hại, làm thiệt hại (người nào), đối đãi bất công (với người nào), chụp mũ, gán cho những động cơ không tốt


{irrelevant } không thích đáng; không thích hợp


{absurd } vô lý, ngu xuẩn, ngớ ngẩn; buồn cười, lố bịch


{unlikely } không chắc, không chắc có thực, không nghĩ đến, không có hứa hẹn


2 [죄 없는] {innocent } vô tội; không có tội, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) còn trong trắng; còn trinh, ngây thơ, không có hại, không hại, (thông tục) cửa sổ không có kính, người vô tội; người không có tội, đứa bé ngây thơ, thằng ngốc, thằng bé ngớ ngẩn, (từ lóng) sự bỏ qua của một số dự luật vì hết ngày giờ (ở cuối khoá họp nghị viện)


{uninvolved } không gồm, không bao hàm



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 애모

    애모 [愛慕] { love } lòng yêu, tình thương, tình yêu, mối tình, ái tình, người yêu, người tình, thần ái tình, (thông tục)...
  • 애무

    애무 [愛撫] { caress } sự vuốt ve, sự mơn trớn, sự âu yếm, vuốt ve, mơn trớn, âu yếm, { caressing } vuốt ve, mơn trớn, âu...
  • 애벌

    ▷ 애벌일 { spadework } việc đào bằng mai, công việc chuẩn bị vất vả
  • 애벌레

    { a grub } ấu trùng, con giòi, (từ lóng) thức ăn, đồ nhậu; bữa chén đẫy, văn sĩ, viết thuê, người ăn mặc lôi thôi lếch...
  • 애벌칠

    { an undercoat } áo bành tô mặc trong (một áo khoác), (kỹ thuật) lớp dưới, lớp đáy, (động vật học) lông măng
  • 애살스럽다

    penny-pinching một cách keo kiệt, bủn xỉn, tính keo kiệt, bủn xỉn
  • 애상

    애상 [哀傷] { sorrow } nỗi đau đớn; sự buồn rầu, sự buồn phiền, sự kêu than, sự than van, chúa giê,xu, buồn rầu, buồn...
  • 애서가

    { a bibliophile } người ham sách, { a bibliophilist } người ham sách
  • 애서광

    애서광 [愛書狂] { a bibliomaniac } người mê sách
  • 애석

    애석 [哀惜] [슬픔] { lamentation } sự than khóc, lời than van, { grief } nỗi đau buồn, nỗi sầu khổ, nỗi thương tiếc, gặp...
  • 애송이

    { a greenhorn } người mới vào nghề, lính mới; người chưa có kinh nghiệm, người ngu ngốc, người khờ dại, người dễ bị...
  • 애오라지

    애오라지 [마음에 부족하나 겨우] { only } chỉ có một, duy nhất, tốt nhất, đáng xét nhất, chỉ, mới, (từ mỹ,nghĩa mỹ)...
  • 애옥하다

    애옥하다 [살림이 매우 구차하다] { poor } nghèo, bần cùng, xấu, tồi, kém, yếu, thô thiển, đáng thương, tội nghiệp, đáng...
  • 애용

    { patronize } bảo trợ, đỡ đầu, đối xử với thái độ kẻ cả, bề trên; hạ cố, chiếu cố, lui tới (một cửa hàng) (khách...
  • 애육

    { cosset } con cừu con được nâng niu, người được nâng niu nuông chiều, nâng niu, nuông chiều
  • 애인

    애인 [愛人] a lover(▶ 단수일 때는 보통 남성[정부(情夫)]을 가리킴 người yêu, người ham thích, người ham chuộng, người...
  • 애자

    애자 [碍子·碍子] 『電』 { an insulator } người cô lập, người cách ly, (vật lý) cái cách điện, chất cách ly
  • 애잔하다

    애잔하다1 [매우 약하다] { weak } yếu, yếu ớt, thiếu nghị lực, yếu đuối, mềm yếu, nhu nhược, kém, non; thiếu quá, loãng,...
  • 애장

    { cherish } yêu mến, yêu thương, yêu dấu, (nghĩa bóng) giữ trong lòng, nuôi ấp ủ
  • 애저

    애저 [-猪·-] [고기로 먹을 어린 돼지] { a piglet } lợn con, { a pigling } lợn con
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top