Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

애벌

▷ 애벌일 {spadework } việc đào bằng mai, công việc chuẩn bị vất vả



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 애벌레

    { a grub } ấu trùng, con giòi, (từ lóng) thức ăn, đồ nhậu; bữa chén đẫy, văn sĩ, viết thuê, người ăn mặc lôi thôi lếch...
  • 애벌칠

    { an undercoat } áo bành tô mặc trong (một áo khoác), (kỹ thuật) lớp dưới, lớp đáy, (động vật học) lông măng
  • 애살스럽다

    penny-pinching một cách keo kiệt, bủn xỉn, tính keo kiệt, bủn xỉn
  • 애상

    애상 [哀傷] { sorrow } nỗi đau đớn; sự buồn rầu, sự buồn phiền, sự kêu than, sự than van, chúa giê,xu, buồn rầu, buồn...
  • 애서가

    { a bibliophile } người ham sách, { a bibliophilist } người ham sách
  • 애서광

    애서광 [愛書狂] { a bibliomaniac } người mê sách
  • 애석

    애석 [哀惜] [슬픔] { lamentation } sự than khóc, lời than van, { grief } nỗi đau buồn, nỗi sầu khổ, nỗi thương tiếc, gặp...
  • 애송이

    { a greenhorn } người mới vào nghề, lính mới; người chưa có kinh nghiệm, người ngu ngốc, người khờ dại, người dễ bị...
  • 애오라지

    애오라지 [마음에 부족하나 겨우] { only } chỉ có một, duy nhất, tốt nhất, đáng xét nhất, chỉ, mới, (từ mỹ,nghĩa mỹ)...
  • 애옥하다

    애옥하다 [살림이 매우 구차하다] { poor } nghèo, bần cùng, xấu, tồi, kém, yếu, thô thiển, đáng thương, tội nghiệp, đáng...
  • 애용

    { patronize } bảo trợ, đỡ đầu, đối xử với thái độ kẻ cả, bề trên; hạ cố, chiếu cố, lui tới (một cửa hàng) (khách...
  • 애육

    { cosset } con cừu con được nâng niu, người được nâng niu nuông chiều, nâng niu, nuông chiều
  • 애인

    애인 [愛人] a lover(▶ 단수일 때는 보통 남성[정부(情夫)]을 가리킴 người yêu, người ham thích, người ham chuộng, người...
  • 애자

    애자 [碍子·碍子] 『電』 { an insulator } người cô lập, người cách ly, (vật lý) cái cách điện, chất cách ly
  • 애잔하다

    애잔하다1 [매우 약하다] { weak } yếu, yếu ớt, thiếu nghị lực, yếu đuối, mềm yếu, nhu nhược, kém, non; thiếu quá, loãng,...
  • 애장

    { cherish } yêu mến, yêu thương, yêu dấu, (nghĩa bóng) giữ trong lòng, nuôi ấp ủ
  • 애저

    애저 [-猪·-] [고기로 먹을 어린 돼지] { a piglet } lợn con, { a pigling } lợn con
  • 애절

    { plaintive } than vãn, buồn bã, rầu rĩ, não nùng, { mournful } buồn rầu, ảm đạm, tang tóc, thê lương, { sorrowful } buồn rầu,...
  • 애정

    애정 [哀情] { pity } lòng thương hại, lòng thương xót, lòng trắc ẩn, điều đáng thương hại, điều đáng tiếc, thương hại,...
  • 애지중지

    { prize } giải thưởng, phầm thưởng, (nghĩa bóng) điều mong ước, ước vọng, giải xổ số; số trúng, (định ngữ) được...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top