Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

야무지다

Mục lục

야무지다 {hard } cứng, rắn, rắn chắc, cứng cáp, cứng (nước), thô cứng; gay gắt, khó chịu, hà khắc, khắc nghiệt, nghiêm khắc, không thương xót, không có tính cứng rắn, cứng cỏi; hắc, keo cú, chi li, nặng, nặng nề, gay go, khó khăn, gian khổ, hắc búa, không thể chối câi được, không bác bỏ được, rõ rành rành, cao, đứng giá (thị trường giá cả), (ngôn ngữ học) kêu (âm), bằng đồng, bằng kim loại (tiền), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có nồng độ rượu cao, cứng rắn, chặt chẽ (nguyên tắc, luật lệ...), (xem) nail, (xem) nut, (xem) row, hết sức cố gắng, tích cực, chắc, mạnh, nhiều, khắc nghiệt, nghiêm khắc; cứng rắn; hắc, gay go, khó khăn, chật vật, gian khổ, sát, gần, sát cạnh, (xem) bit, (xem) press, bị lâm vào hoàn cảnh khó khăn, cạn túi, cháy túi, hết tiền, bí không bới đâu ra, bế tắc không tìm đâu ra (cái gì...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lâm vào hoàn cảnh khó khăn, phải va chạm với những khó khăn, gần sát, xấp xỉ, rất là khó khăn bất lợi cho anh ta, đường dốc xuống bâi, đường dốc xuống bến, (từ lóng) khổ sai


{strong } bền, vững, chắc chắn, kiên cố, khoẻ, tráng kiện, mạnh; tốt, giỏi, có khả năng, đặc, nặng, mạnh, rõ ràng, đanh thép, rõ rệt, kiên quyết; nặng nề, to và rắn rỏi, sôi nổi, nồng nhiệt, hăng hái, nhiệt tình, có mùi, hôi, thối, sinh động, mạnh mẻ; khúc chiết (văn), (ngôn ngữ học) không theo quy tắc (động từ), có ảnh hưởng đối với ai, (từ lóng) vẫn dẻo dai, vẫn tráng kiện, vẫn sung sức; vẫn hăm hở, (từ lóng) làm (việc gì) thật triệt để, làm (việc gì) đến nơi đến chốn, thị trường giá cả lên nhanh, thuyết cho người hùng, biện pháp thích hợp với người hùng


{tough } dai, bền, dai sức, dẻo dai; mạnh mẽ (người), cứng rắn, cứng cỏi, bất khuất, khăng khăng, cố chấp, ương ngạnh, ngoan cố, khó, hắc búa, gay go (vấn đề, bài toán), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thằng du côn, tên vô lại; tên kẻ cướp


{firm } hãng, công ty, chắc, rắn chắc, vững chắc; bền vững, nhất định không thay đổi, mạnh mẽ, kiên quyết, vững vàng, không chùn bước, trung thành, trung kiên, vững như bàn thạch, tin chắc, nắm chắc cái gì, vững, vững vàng, giữ vững niềm tin, làm cho vững vàng, làm cho chắc chắn, nền (đất), cắm chặt (cây) xuống đất, trở nên vững chắc, trở nên rắn chắc


{solid } rắn, đặc, vững chắc, rắn chắc, chắc nịch, chắc chắn, có cơ sở, có thể tin cậy được, thật sự, thuần nhất, thống nhất, khối, có ba chiều, lập thể, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) rất tốt, cừ, chiến, thể rắn; vật rắn; chất rắn, thể khối, nhất trí



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 야물거리다

    야물거리다 { mumble } tiếng nói lầm bầm, nói lầm bầm, nhai trệu trạo
  • 야박

    { heartlessness } sự vô tâm, sự nhẫn tâm, { cruelty } sự hung ác, sự tàn ác, sự tàn bạo, sự tàn nhẫn, tính độc ác, tính...
  • 야비

    야비 [野卑·野鄙] { vulgarity } tính thông tục, tính chất thô tục, tính thô lỗ, lời thô tục; hành động thô bỉ, { meanness...
  • 야산

    야산 [野山] { a hillock } đồi nhỏ, cồn, gò, đống, đụn, mô đất, { a hill } đồi, cồn, gò, đống, đụn, mô đất, chỗ...
  • 야살

    야살 { perverseness } tính khư khư giữ lấy sai lầm, tính ngang ngạnh, tính ngoan cố (không chịu sửa chữa sai lầm), sự hư hỏng,...
  • 야살스럽다

    야살스럽다 { perverse } khư khư giữ lấy sai lầm, ngang ngạnh, ngoan cố (không chịu sửa chữa sai lầm), hư hỏng, hư thân mất...
  • 야상곡

    야상곡 [夜想曲] 『樂』 { a nocturne } (âm nhạc) khúc nhạc đêm, (hội họa) cảnh đêm
  • 야생

    야생 [野生] { wildness } tình trạng hoang d , tính chất man rợ, tình trạng hoang vu (miền), sự dữ dội, sự cuồng nhiệt, sự...
  • 야성

    { rusticity } tính mộc mạc, tính quê mùa; tính chất phác; tính thô kệch, { uncouthness } tình trạng chưa văn minh (đời sống),...
  • 야수

    야수 [野手] 『야구』 { a fielder } (thể dục,thể thao) người chặn bóng (crickê), ▷ 야수성 { brutality } tính hung ác, tính...
  • 야숙

    { bivouac } (quân sự) trại quân đóng ngoài trời buổi tối, (quân sự) đóng trại buổi tối ở ngoài trời, { bivouac } (quân...
  • 야스락거리다

    (口) { spout } vòi (ấm tích), ống máng, (từ lóng) hiệu cầm đồ, cây nước, cột nước, (như) spout,hole, làm phun ra, làm bắn...
  • 야영

    야영 [野營] { encampment } sự cắm trại, trại giam, { bivouac } (quân sự) trại quân đóng ngoài trời buổi tối, (quân sự) đóng...
  • 야외

    { the outdoors } ở ngoài trời, ở ngoài nhà, khu vực bên ngoài (một toà nhà...), ngoài trời, ▷ 야외극 { a pageant } đám rước...
  • 야유

    야유 [野遊] { a picnic } cuộc đi chơi và ăn ngoài trời, (thông tục) việc thú vị, việc dễ làm, việc ngon xơi, đi chơi và...
  • 야인

    { a rustic } mộc mạc, quê mùa; chất phác; thô kệch, (kiến trúc) đẽo qua loa, chưa nhẵn mặt (đá), không đều (chữ viết),...
  • 야자

    2 [야자나무의 열매] { a coconut } quả dừa, (từ lóng) cái sọ; cái đầu người,(đùa cợt) giờ thế là tất cả vấn đề...
  • 야전

    ▷ 야전 병원 { a field hospital } (quân sự) bệnh viện dã chiến, { an ambulance } xe cứu thương, xe cấp cứu, (định ngữ) để...
  • 야조

    (집합적) { wildfowl } chim săn bắn, ▷ 야조 포획자 { a fowler } người bắn chim; người đánh bẫy chin
  • 야지

    야지 [野地] { a plain } đồng bằng, rõ ràng, rõ rệt, đơn giản, dễ hiểu, không viết bằng mật mã (điện tín...), giản dị,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top