Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

야영

Mục lục

야영 [野營] {encampment } sự cắm trại, trại giam


{bivouac } (quân sự) trại quân đóng ngoài trời buổi tối, (quân sự) đóng trại buổi tối ở ngoài trời
ㆍ 야영하다 {encamp } cho (quân...) cắm trại, cắm trại (quân...)


(군인이) {bivouac } (quân sự) trại quân đóng ngoài trời buổi tối, (quân sự) đóng trại buổi tối ở ngoài trời


▷ 야영지 {a camp } trại, chỗ cắm trại, hạ trại, (quân sự) chỗ đóng quân, chỗ đóng trại, đời sông quân đội, phe phái, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lều nhỏ (trong rừng), đóng trại, cắm trại, hạ trại



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 야외

    { the outdoors } ở ngoài trời, ở ngoài nhà, khu vực bên ngoài (một toà nhà...), ngoài trời, ▷ 야외극 { a pageant } đám rước...
  • 야유

    야유 [野遊] { a picnic } cuộc đi chơi và ăn ngoài trời, (thông tục) việc thú vị, việc dễ làm, việc ngon xơi, đi chơi và...
  • 야인

    { a rustic } mộc mạc, quê mùa; chất phác; thô kệch, (kiến trúc) đẽo qua loa, chưa nhẵn mặt (đá), không đều (chữ viết),...
  • 야자

    2 [야자나무의 열매] { a coconut } quả dừa, (từ lóng) cái sọ; cái đầu người,(đùa cợt) giờ thế là tất cả vấn đề...
  • 야전

    ▷ 야전 병원 { a field hospital } (quân sự) bệnh viện dã chiến, { an ambulance } xe cứu thương, xe cấp cứu, (định ngữ) để...
  • 야조

    (집합적) { wildfowl } chim săn bắn, ▷ 야조 포획자 { a fowler } người bắn chim; người đánh bẫy chin
  • 야지

    야지 [野地] { a plain } đồng bằng, rõ ràng, rõ rệt, đơn giản, dễ hiểu, không viết bằng mật mã (điện tín...), giản dị,...
  • 야지랑스럽다

    야지랑스럽다 { tricky } xảo quyệt, lắm thủ đoạn, mưu mẹo, xỏ lá, láu cá, mánh lới, phức tạp, rắc rối (công việc...),...
  • 야짓

    { wholly } toàn bộ, hoàn toàn, { entirely } toàn bộ, toàn vẹn, trọn vẹn; hoàn toàn, { thoroughly } hoàn toàn, hoàn hảo, hết mực,...
  • 야채

    rau quả, người bán rau quả
  • 야취

    { rusticity } tính mộc mạc, tính quê mùa; tính chất phác; tính thô kệch
  • 야하다

    야하다 [冶-] [남의 눈에 띄다] { showy } loè loẹt, phô trương, [저속·화려하다] { gaudy } loè loẹt, hoa hoè hoa sói, cầu...
  • 야회

    { a ball } buổi khiêu vũ, quả cầu, hình cầu, quả bóng, quả ban, đạn, cuộn, búi (len, chỉ...), viên (thuốc thú y...), (kỹ...
  • 약간

    { a few } ít vải, (a few) một vài, một ít, ít, số ít, vài, một số kha khá, một số khá nhiều, thiểu số; số được chọn...
  • 약골

    약골 [弱骨]1 [몸이 약한 사람] { a weakling } người yếu ớt, người ốm yếu, người nhu nhược
  • 약관

    약관 [約款] [조약·계약 등에서 정해진 조항] { a stipulation } sự quy định (thành điều khoản); điều quy định (thành điều...
  • 약국

    약국 [藥局]1 [약방] { a pharmacy } dược khoa; khoa bào chế, hiệu thuốc; phòng bào chế; trạm phát thuốc, (美) { a drugstore }...
  • 약기

    { a sketch } bức vẽ phác, bức phác hoạ, bản tóm tắt, bản phác thảo (một kế hoạch), vở ca kịch ngắn, bản nhạc nhịp...
  • 약다

    약다 { shrewd } khôn, khôn ngoan; sắc, sắc sảo, đau đớn, nhức nhối, buốt, thấu xương (rét), { clever } lanh lợi, thông minh,...
  • 약동

    { a stir } (từ lóng) nhà tù, trại giam, sự khuấy, sự quấy trộn, sự chuyển động, sự cời (củi, cho lửa cháy to), sự náo...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top